Blog

Tính hiệu có nhớ – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về "Tính hiệu có nhớ" và tầm quan trọng

"Tính hiệu có nhớ" là một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà học sinh lớp 2 cần nắm vững. Đây là bước phát triển tiếp theo sau khi các em đã biết thực hiện phép trừ đơn giản, giúp giải quyết các bài toán liên quan đến phép trừ hai số mà mỗi số có nhiều hơn một chữ số (thường là 2 hoặc 3 chữ số). Việc hiểu và làm đúng phép trừ có nhớ sẽ làm nền tảng vững chắc cho các kiến thức cao hơn như phép trừ trong phạm vi 1000, giải toán có lời văn, và các phép toán ở các lớp lớn hơn.

2. Định nghĩa chính xác: Tính hiệu có nhớ là gì?

Tính hiệu có nhớ là thực hiện phép trừ hai số tự nhiên, trong đó có một hoặc nhiều lần phải "mượn" 1 để thực hiện việc trừ giữa các chữ số ở từng hàng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm). Kỹ thuật "có nhớ" (hoặc còn gọi là "mượn") được dùng khi chữ số ở số bị trừ nhỏ hơn chữ số tương ứng ở số trừ.

Ví dụ: Khi trừ 62 - 38, ở hàng đơn vị, 2 nhỏ hơn 8 nên ta phải "mượn" 1 chục từ hàng chục để trừ được.

3. Hướng dẫn từng bước giải thích phép trừ có nhớ

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau làm phép trừ có nhớ qua ví dụ minh họa: 62 - 38.

  • Bước 1: Đặt tính phép trừ:

Viết 62 lên trên, 38 xuống dưới, các chữ số thẳng cột (hàng đơn vị thẳng hàng đơn vị, hàng chục thẳng hàng chục), kẻ vạch ngang.


62
-38
----
  • Bước 2: Trừ từng hàng, bắt đầu từ hàng đơn vị:

Hàng đơn vị: 2 không trừ được 8, phải mượn 1 chục (tức là 10 đơn vị) từ hàng chục thành 12. Viết nhỏ "1" nhớ ở hàng chục bên trên.

12 - 8 = 4 (viết 4 ở hàng đơn vị)

  • Bước 3: Trừ tiếp hàng chục:

Do đã mượn 1 chục nên 6 còn lại 5. Lấy 5 - 3 = 2 (viết 2 ở hàng chục).


62
-38
----
24

Vậy, 62 - 38 = 24.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi tính hiệu có nhớ

  • Khi hàng bị trừ là 0:

Ví dụ: 504 - 268. Hàng đơn vị: 4 - 8 không được, mượn 1 chục từ hàng chục, nhưng hàng chục ở số bị trừ là 0 nên phải tiếp tục mượn từ hàng trăm. Đây là phép trừ có nhớ nhiều lần – rất hay gặp ở các số nhiều chữ số.

  • Không được nhầm lẫn giữa "mượn" và "cộng thêm".
  • Chú ý số bị trừ phải lớn hơn số trừ!
  • 5. Mối liên hệ của tính hiệu có nhớ với các khái niệm toán học khác

    Tính hiệu có nhớ có quan hệ mật thiết với các phép tính cộng, kiểm tra kết quả phép trừ bằng phép cộng và là cơ sở để giải các bài toán có lời văn (bài toán tìm số bị trừ, số trừ), cũng như so sánh số lớn, số bé. Ngoài ra, kỹ năng này giúp học sinh vận dụng linh hoạt trong tính toán hàng ngày và học các phép toán lớn hơn ở các lớp sau.

    6. Các bài tập mẫu minh họa và lời giải chi tiết

    Bài tập 1: 453 - 279

    Đặt tính:


    453
    -279
    -----
  • Hàng đơn vị: 3 - 9 không được, mượn 1 chục -> 13 - 9 = 4
  • Hàng chục: 5 (sau khi mượn) còn 4, 4 - 7 không được, mượn 1 trăm -> 14 - 7 = 7
  • Hàng trăm: 4 (sau khi mượn) còn 3, 3 - 2 = 1

  • 453
    -279
    -----
    174

    Bài tập 2: 504 - 268


    504
    -268
    -----
  • Hàng đơn vị: 4 - 8 không được, mượn 1 chục, nhưng hàng chục là 0 nên phải mượn từ hàng trăm. Hàng trăm 5 mượn 1 còn 4, 0 chục thành 10; mượn tiếp 1 chục cho hàng đơn vị thành 10-1=9 chục, hàng đơn vị: 14 - 8 = 6
  • Hàng chục: 9 - 6 = 3
  • Hàng trăm: 4 - 2 = 2

  • 504
    -268
    -----
    236

    7. Những lỗi thường gặp khi thực hiện phép trừ có nhớ và cách tránh

  • - Quên mượn hoặc nhầm số cần mượn.
  • - Quên trừ đi 1 ở hàng tiếp theo (khi đã mượn ở bước trước).
  • - Viết số không thẳng cột, dẫn đến sai sót khi trừ từng hàng.
  • - Không kiểm tra lại bằng phép cộng (lấy hiệu cộng với số trừ để kiểm tra có ra số bị trừ không).
  • Cách tránh: Luôn kiểm tra kỹ từng bước, đặt tính ngay ngắn, ghi chú số đã mượn nhỏ ở số bị trừ nếu cần thiết. Sau khi tính xong nhớ kiểm tra lại bằng cách lấy kết quả cộng với số trừ để kiểm tra đã đúng chưa (ví dụ:6238=2462 - 38 = 24, kiểm tra24+38=6224 + 38 = 62).

    8. Tóm tắt – Những điểm cần nhớ về "Tính hiệu có nhớ"

  • - "Tính hiệu có nhớ" là phép trừ cần mượn 1 đơn vị ở hàng lớn hơn khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ cùng hàng.
  • - Luôn thực hiện trừ từ phải sang trái (bắt đầu từ hàng đơn vị).
  • - Chú ý đặt tính cẩn thận, kiểm tra lại đáp án bằng phép cộng.
  • - Kỹ năng này là nền tảng quan trọng cho học toán các lớp tiếp theo.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Đọc biểu đồ tranh: Khái niệm, cách làm và những lưu ý quan trọng cho học sinh lớp 2

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".