Blog

Tính hiệu của 13 trừ đi một số: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

Tính hiệu của 13 trừ đi một số: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

Tính hiệu của 13 trừ đi một số là một trong những dạng toán cơ bản nhưng rất quan trọng đối với học sinh lớp 2. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ khái niệm, cách làm, những lưu ý cần thiết và bài tập thực hành về phép trừ với số 13, đặc biệt là phép toán dạng “13 trừ đi một số”.

1. Khái niệm “Tính hiệu của 13 trừ đi một số” và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 2, phép trừ là phép tính cơ bản và xuất hiện rất nhiều. Việc hiểu và biết cách tính hiệu của dạng bài “13 trừ đi một số” giúp các em vận dụng thành thạo kiến thức cơ bản về phép trừ, phát triển tư duy logic và chuẩn bị nền tảng tốt cho các bài toán phức tạp hơn sau này.

2. Định nghĩa rõ ràng của "Tính hiệu của 13 trừ đi một số"

“Tính hiệu của 13 trừ đi một số” tức là phép trừ mà số bị trừ là 13 và số trừ là một số cụ thể nào đó. Kết quả của phép trừ này gọi là hiệu.

Trong toán học, phép tính này được viết bằng công thức:

13 - a = b

Ví dụ: Tính hiệu của 13 trừ đi 5 nghĩa là 13513 - 5.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để thực hiện phép tính hiệu của 13 trừ đi một số, các em hãy làm như sau:

  • Bước 1: Xác định số bị trừ là 13.
  • Bước 2: Xác định số trừ là số còn lại (có thể là bất kỳ số nào nhỏ hơn hoặc bằng 13, thường là số tự nhiên từ 0 đến 13).
  • Bước 3: Thực hiện phép trừ: Lấy 13 trừ đi số đó.
  • Bước 4: Viết đáp án chính xác và soát lại kết quả.

Ví dụ 1: Tính hiệu của 13 trừ đi 6.

13 - 6 = 7

Vậy, hiệu là 77.

Ví dụ 2: 13 trừ đi 0 bằng bao nhiêu?

13 - 0 = 13

Vì trừ 0 không làm thay đổi giá trị ban đầu nên kết quả vẫn là 1313.

Ví dụ 3: 13 trừ đi 13 bằng bao nhiêu?

13 - 13 = 0

Khi số bị trừ và số trừ bằng nhau, hiệu là 00.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Khi số trừ bằng 0: Kết quả là 13.13.

- Khi số trừ bằng 13: Kết quả là 0.0.

- Khi số trừ lớn hơn 13 (ví dụ: 14, 15,…): Trong phạm vi toán lớp 2, các em chưa học về số âm nên các đề bài chỉ hỏi số trừ nhỏ hơn hoặc bằng 13.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Việc học phép trừ với 13 giúp các em hiểu hơn về khái niệm phép trừ nói chung, đồng thời rèn luyện khả năng tính nhẩm, liên hệ với phép cộng và bài toán tìm số bị trừ, số trừ hay tìm hiệu.

Ví dụ liên hệ:

  • Nếu biết13a=b13 - a = bthì muốn tìmaakhi biếtbb:a=13ba = 13 - b.
  • Nếu biếtaabb, có thể kiểm tra lại bằng phép cộng:b+a=13b + a = 13.

6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Dưới đây là một số bài tập mẫu về "tính hiệu của 13 trừ đi một số" cùng lời giải chi tiết:

  1. Tính:13713 - 7
  2. Tính:13913 - 9
  3. Điền số thích hợp:13oxed?=1013 - oxed{?} = 10
  4. Điền số thích hợp:134=oxed?13 - 4 = oxed{?}

Lời giải mẫu:

Bài 1:137=613 - 7 = 6. Vậy kết quả là 66.

Bài 2:139=413 - 9 = 4. Vậy kết quả là 44.

Bài 3:13oxed3=1013 - oxed{3} = 10. Vì 133=1013 - 3 = 10, số thích hợp điền vào là 33.

Bài 4:134=oxed913 - 4 = oxed{9}. Vậy kết quả là 99.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữa vai trò số bị trừ và số trừ. Luôn nhớ số bị trừ là 1313, số trừ là số còn lại.
  • Thực hiện nhầm phép cộng thay vì phép trừ. Khi đọc đề, chú ý từ “trừ” là phải lấy1313trừ đi một số.
  • Trừ nhầm các số lớn hơn1313(trong phạm vi lớp 2, không áp dụng trừ số lớn hơn số bị trừ).
  • Tính nhẩm sai, do không kiểm tra lại bằng phép cộng.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

- Hiệu của 13 trừ đi một số là kết quả của phép tính13a13 - avới0a130 \leq a \leq 13.

- Luôn đặt đúng vị trí số bị trừ (1313) và số trừ (số còn lại) trong phép tính.

- Có thể kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng: hiệu cộng số trừ sẽ trả lại số bị trừ.

- Nếu nhầm lẫn, hãy nháp lại phép trừ hoặc dùng que tính để kiểm tra.

Việc hiểu và thực hiện đúng các phép toán dạng "Tính hiệu của 13 trừ đi một số" sẽ giúp các em học tốt môn Toán, chuẩn bị tiền đề cho các dạng toán tổng quát và phức tạp hơn trong chương trình tiểu học.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết khái niệm toán học: Đặt tính trừ có nhớ dành cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".