Blog

Tính hiệu của các số: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Tính hiệu của các số là một khái niệm quan trọng trong chương trình Toán lớp 2. Đây chính là phép trừ – một phép tính nền tảng cùng với phép cộng, giúp em dễ dàng giải các bài toán trong học tập cũng như áp dụng vào cuộc sống hằng ngày. Hiểu kỹ về tính hiệu sẽ giúp em biết cách so sánh số lượng, giải quyết các tình huống thiếu-hơn, còn-lại,... khi gặp trong thực tiễn. Em còn có thể luyện tập miễn phí với hàng trăm (100+) bài tập Tính hiệu của các số để rèn luyện kỹ năng mỗi ngày!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hiệu của hai số là kết quả của phép trừ. Ta thực hiện phép trừ bằng cách lấy số thứ nhất (gọi là số bị trừ) trừ đi số thứ hai (gọi là số trừ).
- Khái niệm: Nếu em có aacái kẹo, cho bạnbbcái (vớia>ba > b), em còn lạiaba - bcái kẹo, ở đâyaba - blà 'hiệu' của hai số aabb.
- Tính chất quan trọng:
+ Hiệu là kết quả của phép trừ:So^ˊ bị trSo^ˊ tr=HiuSố~bị~trừ - Số~trừ = Hiệu
+ Hiệu của hai số tự nhiên luôn nhỏ hơn hoặc bằng số bị trừ.
- Điều kiện áp dụng: Số bị trừ phải lớn hơn hoặc bằng số trừ để có hiệu là số tự nhiên.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức chính:Hiu=So^ˊ bị trSo^ˊ trHiệu = Số~bị~trừ - Số~trừ
- Ghi nhớ công thức: Luôn nhớ "Số bị trừ - Số trừ = Hiệu". Có thể viết tắt là:ab=ca - b = c
- Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng khiaba \geq b để hiệu là số tự nhiên.
- Biến thể: Khi bài toán hỏi "còn lại", "ít hơn", "chênh lệch",... đều là sử dụng phép tính hiệu.

Hình minh họa: Minh họa phép tính hiệu với ví dụ cụ thể a=8, b=3, hiển thị trực quan số bị trừ, số trừ và hiệu, kèm theo điều kiện a ≥ b và các từ khóa “còn lại”, “ít hơn”, “chênh lệch”
Minh họa phép tính hiệu với ví dụ cụ thể a=8, b=3, hiển thị trực quan số bị trừ, số trừ và hiệu, kèm theo điều kiện a ≥ b và các từ khóa “còn lại”, “ít hơn”, “chênh lệch”

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Mai có 8 quả táo, Mai cho Lan 3 quả. Hỏi Mai còn lại bao nhiêu quả táo?

Lời giải từng bước:
- Bước 1: Xác định số bị trừ là 8 (số quả táo ban đầu).
- Bước 2: Xác định số trừ là 3 (số quả táo cho bạn).
- Bước 3: Tính hiệu:83=58 - 3 = 5
- Bước 4: Viết đáp án: Mai còn lại 5 quả táo.

Lưu ý: Khi giải, nên vẽ hoặc dùng que tính để hình dung rõ hơn nếu cần.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Minh có 15 viên bi. Sau khi cho Tuấn 7 viên, Minh lại nhặt thêm 4 viên nữa. Hỏi bây giờ Minh có bao nhiêu viên bi?

Hướng dẫn giải:
- Bước 1: Minh đầu tiên có 15 viên.
- Bước 2: Cho Tuấn 7 viên, số bi còn lại:157=815 - 7 = 8
- Bước 3: Nhặt thêm 4 viên, tổng mới:8+4=128 + 4 = 12
- Đáp số: Minh có 12 viên bi.

Lưu ý: Phép hiệu thường kết hợp với phép cộng/trừ khác để giải quyết bài toán nhiều bước.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi số bị trừ và số trừ bằng nhau:aa=0a - a = 0(Ví dụ: 5 - 5 = 0).
- Khi số trừ lớn hơn số bị trừ (trong Toán 2 thông thường không gặp, vì sẽ dẫn đến số âm, ngoài phạm vi chương trình).
- Quan hệ với phép cộng:Hiu+So^ˊ tr=So^ˊ bị trHiệu + Số~trừ = Số~bị~trừ.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa phép trừ và phép cộng.
- Hiểu sai "số bị trừ" và "số trừ" (nhầm vị trí của hai số).

Cách ghi nhớ: Số bị trừ thường là số "ban đầu có", số trừ là số "bớt đi" hay "đã cho đi".

5.2 Lỗi về tính toán

- Tính sai bảng trừ do chưa thuộc bảng cửu chương trừ.
- Đảo ngược thứ tự khi trừ:aba - bbab - ara kết quả khác nhau.
- Phương pháp kiểm tra: Sau khi tính hiệuab=ca - b = c, có thể kiểm tra bằng cách lấyc+bc + bxem có raaakhông.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập hơn 100+ bài tập Tính hiệu của các số miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Hãy luyện tập đều đặn để theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng giải toán của mình nhé!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Hiệu là kết quả của phép trừ:ab=ca - b = c.
- Số bị trừ là số ban đầu, số trừ là số lấy đi.
- Chú ý không nhầm lẫn vị trí các số trong phép trừ.
- Khi kết quả bằng 0, hai số bằng nhau.
- Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách cộng hiệu với số trừ.
Checklist ôn tập:
+ Nhớ rõ công thức
+ Phân biệt số bị trừ, số trừ, hiệu
+ Luyện tập nhiều dạng bài để nhớ vững
+ Đặt câu hỏi nếu chưa hiểu kỹ
Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Học thuộc công thức, luyện tập đều đặn, kiểm tra kết quả và hỏi thầy cô hoặc bạn bè khi gặp khó khăn!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".