Blog

Tính thương của hai số: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, "Tính thương của hai số" là một trong những kiến thức nền tảng giúp các bạn nhỏ làm quen với phép chia. Hiểu rõ khái niệm này giúp các em giải toán nhanh hơn, chính xác hơn, hỗ trợ tốt cho các phép tính nâng cao hơn về sau.

Tính thương không chỉ quan trọng trong học tập mà còn giúp chúng ta giải quyết nhiều tình huống thực tế như chia kẹo cho bạn, phân phát đồ chơi,...

Hãy luyện tập ngay với hơn 43.236+ bài tập Tính thương của hai số miễn phí để nắm chắc kiến thức này nhé!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Khi chia một số cho một số khác, kết quả nhận được gọi là "thương".

Nếu chia số aacho số bb(vớib0b \neq 0), ta có phép chia:

<br/>a÷b=c<br/><br />a \div b = c<br />
Trong đó,aalà số bị chia,bblà số chia,cclà thương.

• Các tính chất chính:

  • Số chia (bb) phải khác 0.
  • Số bị chia (aa) bằng thương nhân số chia:a=b×ca = b \times c.
  • • Điều kiện áp dụng:

  • Chỉ thực hiện phép chia khi số chia khác00.
  • 2.2 Công thức và quy tắc

    - Công thức cần nhớ khi chia hai số:

  • Đọc kĩ đề, nhận biết được đâu là số bị chia, đâu là số chia.
  • Nhẩm thuộc bảng chia để tính thương nhanh.
  • Chỉ dùng phép chia với số chia khác00.
  • 3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Ví dụ: Chia 10 cái kẹo cho 2 bạn, hỏi mỗi bạn được mấy cái?

    Giải:

  • Số bị chia là 1010
  • Số chia là 22
  • Thương là:
  • <br/>10÷2=5<br/><br />10 \div 2 = 5<br />
    Vậy, mỗi bạn được55cái kẹo.

    Lưu ý: Luôn xác định đúng số bị chia và số chia để tính thương chính xác.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Một lớp có 18 bạn, xếp thành 3 hàng đều nhau. Hỏi mỗi hàng có mấy bạn?

    Giải:

  • Số bị chia là 1818
  • Số chia là 33
  • <br/>18÷3=6<br/><br />18 \div 3 = 6<br />
    Vậy, mỗi hàng có 66bạn.

    Nếu có số dư (không chia hết), hãy kiểm tra lại để tìm ra kết quả gần đúng nhất.

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • Khi số bị chia nhỏ hơn số chia: Thương là 0 (ví dụ:3÷5=03 \div 5 = 0và dư 33).
  • Chia cho 1: Số nào chia cho11cũng bằng chính số đó (ví dụ:7÷1=77 \div 1 = 7).
  • Không chia cho 0: Phép chia với00là phép chia không xác định.
  • Liên hệ với phép nhân: Nếua÷b=ca \div b = cthì c×b=ac \times b = a.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa số bị chia và số chia.
  • Nghĩ chia cho 0 là có kết quả.
  • Để phân biệt: số đứng trước dấu "chia" (÷\div) là số bị chia, số sau là số chia.

    5.2 Lỗi về tính toán

  • Không thuộc bảng chia làm sai kết quả.
  • Quên kiểm tra lại kết quả.
  • Hãy luôn lấy thương nhân số chia để kiểm tra:c×b=ac \times b = a.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể truy cập hơn 43.236+ bài tập Tính thương của hai số miễn phí. Không cần đăng ký, hãy bắt đầu luyện tập ngay để thành thạo kỹ năng này! Theo dõi tiến độ học tập và nhận phản hồi chi tiết từng bài.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Biết xác định đâu là số bị chia, đâu là số chia.
  • Luôn kiểm tra số chia phải khác00.
  • Nhớ kiểm tra lại kết quả: Thương×Soˆˊ chia=Soˆˊ bị chia\text{Thương} \times \text{Số chia} = \text{Số bị chia} .
  • Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài.
  • Checklist ôn tập nhanh:
    - Hiểu và nhớ định nghĩa thương
    - Biết và áp dụng đúng công thức chia
    - Phân biệt số chia, số bị chia
    - Không chia cho 0
    - Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân
    Chúc các bạn học tốt!

    Hỏi đáp về bài viết

    Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

    Chưa có câu hỏi nào

    Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Giải thích chi tiết về Bảng chia 5 cho học sinh lớp 2

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".