Blog

Tính thương của hai số – Khái niệm, ví dụ và luyện tập cho lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, "Tính thương của hai số" là một kiến thức nền tảng về phép chia. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp các em giải toán nhanh chóng và chính xác, từ bài tập đơn giản đến các bài toán thực tế như chia bánh, chia kẹo, tính toán trong mua bán.

Việc làm chủ kiến thức về tính thương sẽ giúp các em áp dụng tốt trong học tập và trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt, các em có thể luyện tập với hơn 44.623+ bài tập "Tính thương của hai số" miễn phí để rèn luyện kỹ năng!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1. Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Thương của hai số là kết quả của phép chia số này cho số kia. Với hai số tự nhiênaabb(b0b \neq 0), thương củaaachia chobba÷ba \div b.

Tính chất: Phép chia chỉ được thực hiện khi số chia là khác 0 (b0b \neq 0). Có thể có số dư hoặc không có số dư (chia hết).

Giới hạn: Không phép chia nào cho số 0 (b=0b = 0vì không xác định được).

2.2. Công thức và quy tắc

  • Công thức cơ bản:a÷b=ca \div b = c, trong đó aalà số bị chia,bblà số chia,cclà thương (kết quả phép chia).
  • Muốn kiểm tra kết quả, lấy thươngccnhân lại với số chiabb, nếu được số bị chiaaalà đúng:c×b=ac \times b = a.
  • Ghi nhớ: Không chia cho 0; chia cho 1, thương vẫn là số bị chia:a÷1=aa \div 1 = a.

Cách ghi nhớ: Vẽ sơ đồ, liên kết với phép nhân ngược lại.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1. Ví dụ cơ bản

Bài toán: Chia 8 cái kẹo cho 2 bạn. Mỗi bạn được mấy cái kẹo?

  • Bước 1: Xác định số bị chia (a=8a = 8), số chia (b=2b = 2)
  • Bước 2: Tính thương:8÷2=48 \div 2 = 4
  • Bước 3: Đáp số: Mỗi bạn nhận được 4 cái kẹo.

Lưu ý: Nếu không chắc, lấy4×2=84 \times 2 = 8, đúng với số ban đầu.

3.2. Ví dụ nâng cao

Bài toán: Chia 15 quả bóng cho 4 bạn. Mỗi bạn được mấy quả? Còn dư mấy quả?

  • Bước 1: Chia15÷4=315 \div 4 = 3(dư 3)
  • Bước 2: Vậy mỗi bạn nhận 3 quả bóng, còn dư 3 quả.

Kĩ thuật giải nhanh: Tìm số lớn nhất bé hơn hoặc bằng 15 mà chia hết cho 4 là 12. 12 chia 4 được 3 quả mỗi bạn. 15 còn dư 3 quả.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Số chia là 1, thương bằng chính số bị chia:a÷1=aa \div 1 = a.
  • Số bị chia là 0, thì mọi phép chia đều bằng 0:0÷b=00 \div b = 0vớib0b \neq 0.
  • Không chia cho 0:a÷0a \div 0là phép chia không thực hiện được.

Liên hệ với phép nhân: Nếua÷b=ca \div b = cthì c×b=ac \times b = a.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1. Lỗi về khái niệm

  • Lộn ngược số bị chia, số chia; cần nhớ thứ tự:a÷ba \div b, không phảib÷ab \div a(ngoại trừ a=ba = b).
  • Nhầm lẫn với phép cộng, phép nhân.
  • Cách ghi nhớ: Dùng sơ đồ, đặt bài toán thực tế để phân biệt.

5.2. Lỗi về tính toán

  • Tính nhầm thương, tính sai số dư.
  • Sai sót khi kiểm tra lại kết quả.
  • Luôn dùng phép nhân để kiểm tra lại:c×b+d=ac \times b + d = avớiddlà số dư.

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • Truy cập 44.623+ bài tập Tính thương của hai số miễn phí.
  • Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
  • Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Biết cách thực hiện phép chia, xác định chính xác số bị chia và số chia và thương.
  • Không được chia cho 0.
  • Luôn dùng phép nhân để kiểm tra lại đáp án.
  • Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài.

Checklist kiến thức:

  • Ghi nhớ thứ tự số bị chia (aa) và số chia (bb);
  • Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân;
  • Chủ động luyện tập nhiều bài tập.

Hãy thực hành "luyện tập Tính thương của hai số miễn phí" mỗi ngày để tự tin giải toán lớp 2 nhé!

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".