1. Giới thiệu về Bảng chia 3 và tầm quan trọng trong chương trình toán học
Trong chương trình toán lớp 3, "Bảng chia 3" là một phần kiến thức quan trọng trong nhóm phép tính chia. Học thuộc và hiểu sâu bảng chia 3 giúp học sinh không chỉ tính nhanh nhẹn, chính xác hơn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để học tốt các phép tính nâng cao sau này như chia số lớn, giải toán có lời văn, ước lượng, phân tích cấu trúc số, và cả các bài toán thực tế. Việc làm chủ bảng chia giúp học sinh tự tin khi gặp các phép toán có liên quan đến số 3 ở mọi tình huống.
2. Định nghĩa khái niệm "Bảng chia 3"
Bảng chia 3 là bảng liệt kê kết quả của phép chia một số cho 3 với số bị chia là bội của 3, giúp ta nhanh chóng tìm ra thương khi thực hiện phép chia tương ứng. Cụ thể:
Bảng chia 3 gồm các phép chia có dạng
a÷3=b, trong đó
alà các bội của 3 (tức là 3, 6, 9, 12,..., 30 và có thể lớn hơn).
Bảng chia 3 tiêu chuẩn thường được viết từ 3÷3 đến30÷3:
3÷3=16÷3=29÷3=312÷3=415÷3=518÷3=621÷3=724÷3=827÷3=930÷3=10
3. Hướng dẫn học bảng chia 3 qua các bước có ví dụ minh họa
Để học thuộc và hiểu kỹ bảng chia 3, bạn hãy làm theo các bước dưới đây:
Bước 1: Nắm chắc phép nhân 3 (bảng nhân 3).Bước 2: Nhận biết rằng chia là phép toán ngược của nhân.Bước 3: Ôn bảng chia 3 bằng cách đọc thuộc và luyện tập từng dòng.
Ví dụ cụ thể minh họa:
Nếu có 9 cái kẹo, chia đều cho 3 bạn, mỗi bạn nhận được:
9÷3=3(kẹo)Nếu có 18 quả bóng, chia đều cho 3 nhóm, mỗi nhóm có:
18÷3=6(quả)Nếu có 27 chiếc bánh chia cho 3 người, mỗi người:
27÷3=9(bánh)
Hãy tập đọc bảng chia, che đáp án lại và tự trả lời thật nhiều lần, sau đó luyện tập bằng các ví dụ thực tế để ghi nhớ lâu hơn.
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi học và áp dụng bảng chia 3
Phép chia hết: Số bị chia là bội của 3, kết quả là số tự nhiên. Ví dụ:
12÷3=4(chia hết).Phép chia có dư: Nếu số bị chia không phải là bội của 3, kết quả phép chia sẽ có dư, không thuộc bảng chia 3 chuẩn. Ví dụ:
14÷3=4dư 2.Lưu ý: Luôn kiểm tra kết quả bằng phép nhân ngược lại. Nếu
a÷3=b, thì
b×3=a.
Khi gặp phép chia có số dư, hãy trình bày rõ phần dư. Ví dụ:
17÷3=5dư 2, vì 5×3=15,17−15=2.
5. Mối liên hệ của bảng chia 3 với các khái niệm toán học khác
Liên hệ với bảng nhân 3: Nếu biết
3×b=a, thì
a÷3=b.Liên hệ với phép cộng liên tiếp: Chia 3 cũng giống như chia đều một lượng thành 3 phần bằng nhau.Liên hệ với ước và bội: Nếu
a÷3đúng, thì
alà bội của 3, 3 là ước của
a.
6. Bài tập mẫu bảng chia 3 kèm lời giải chi tiết
Bài 1: Tính nhẩm
21÷3=?27÷3=?15÷3=?12÷3=? Lời giải:
21÷3=727÷3=915÷3=512÷3=4 Bài 2: Bài toán có lời văn
Có 18 quả cam, chia đều vào 3 rổ, hỏi mỗi rổ có bao nhiêu quả cam?
Lời giải:18÷3=6. Đáp số: Mỗi rổ có 6 quả cam.
Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
…÷3=415÷3=……÷3=8 Lời giải:
12÷3=415÷3=524÷3=8 7. Những lỗi thường gặp khi học bảng chia 3 và cách tránh
Quên kết quả, nhầm giữa phép chia 3 với phép chia 2 hoặc chia 5. Cách tránh: So sánh bảng chia 3 với các bảng chia khác để phân biệt.Lẫn lộn thứ tự:
9÷3=2(sai),
9÷3=3(đúng). Cách tránh: Kiểm tra lại bằng phép nhân ngược.Không kiểm chứng kết quả: Sau khi làm phép chia, hãy thử lấy thương nhân với 3 xem có tạo lại số bị chia không.
8. Tóm tắt và các điểm cần nhớ về bảng chia 3
Bảng chia 3 là công cụ cơ bản để thực hiện các phép chia với số 3 nhanh chóng.Hiểu rõ mối liên hệ giữa chia và nhân giúp học dễ hơn.Cần nhận diện các trường hợp đặc biệt khi chia có dư.Thường xuyên luyện tập, kiểm tra lại bằng phép nhân.
Hy vọng bài viết này đã giúp các em học sinh hiểu kỹ và tự tin thêm khi học bảng chia 3, chuẩn bị thật tốt cho các bài toán nâng cao và ứng dụng thực tế sau này!
Theo dõi chúng tôi tại