Blog

Bảng chia 8: Giải thích chi tiết và cách học hiệu quả cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bảng chia 8 là một phần quan trọng trong chương trình toán học lớp 3. Khi học đến bảng chia này, các bạn sẽ biết cách thực hiện phép chia với số 8 một cách nhanh chóng và chính xác. Việc hiểu rõ khái niệm bảng chia 8 giúp rèn tính cẩn thận, tư duy logic và nâng cao kỹ năng giải toán. Trong thực tế, chia cho 8 thường gặp ở các bài toán về chia đều, chia phần quà, hay thực hiện chia nhóm, rất gần gũi với đời sống hằng ngày. Đặc biệt, website có hơn 42.226+ bài tập luyện tập Bảng chia 8 miễn phí để các bạn thực hành và nâng cao kỹ năng!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Bảng chia 8 là bảng giúp chúng ta biết kết quả khi chia các số cho 8. Mỗi phép chia trong bảng là phép chia hết, kết quả cũng chính là số lần của 8 có trong số đó. Ví dụ:16÷8=216 \div 8 = 2nghĩa là số 8 có 2 lần trong 16. Các tính chất chính:

  • Mỗi phép chia đều cho kết quả là số tự nhiên.
  • Phép chia hết là phép chia mà số dư bằng 0.
  • Muốn biết phép chia nào trong bảng chia 8, chỉ cần lấy tích số của 8 nhân với các số từ 1 đến 10, rồi thực hiện phép chia.

2.2 Công thức và quy tắc

Các phép chia cần thuộc lòng trong bảng chia 8:

  • 8÷8=18 \div 8 = 1
  • 16÷8=216 \div 8 = 2
  • 24÷8=324 \div 8 = 3
  • 32÷8=432 \div 8 = 4
  • 40÷8=540 \div 8 = 5
  • 48÷8=648 \div 8 = 6
  • 56÷8=756 \div 8 = 7
  • 64÷8=864 \div 8 = 8
  • 72÷8=972 \div 8 = 9
  • 80÷8=1080 \div 8 = 10

Cách ghi nhớ dễ dàng: Quan sát kết quả chia tăng lần lượt từ 1 đến 10. Nhớ “8 lần mấy bằng mấy chục”: 8 lần 1 bằng 8, 8 lần 2 bằng 16 v.v. Công thức áp dụng: Nếu có phép chiaA÷8=BA \div 8 = Bthì A=B×8A = B \times 8. Có thể ghi nhớ bảng nhân 8 trước để dễ học bảng chia 8.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính64÷864 \div 8

Giải:

Số 64 có bao nhiêu nhóm 8? Lấy bảng chia 8 ra thì 64÷8=864 \div 8 = 8. Vậy đáp án là 8.

Lưu ý: Phép chia này phải có số chia là 8, số bị chia là bội của 8.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một thùng chứa 56 quả cam. Chia đều số cam cho các bạn trong nhóm, mỗi bạn nhận 8 quả. Hỏi có bao nhiêu bạn?

Giải:

Gọi số bạn là 56÷8=756 \div 8 = 7(bạn).

Áp dụng bảng chia 8, ta suy được phép chia số cam cho số quả mỗi bạn nhận để tìm số bạn.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia không phải bội của 8, phép chia sẽ dư. Ví dụ:65÷8=865 \div 8 = 8dư 1.

- Khi gặp phép chia không hết, bạn cần biết cách chia lấy phần nguyên và dư.

- Bảng chia 8 liên quan mật thiết với bảng nhân 8: Nếu nhớ bảng nhân 8, sẽ dễ thuộc bảng chia 8.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai phép chia hết và chia có dư.
  • Nhầm lẫn bảng chia 8 với bảng chia số khác.
  • Cách nhớ đúng: Luôn kiểm tra số bị chia có phải bội của 8 hay không.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhầm số lần của 8.
  • Viết sai phép chia (ví dụ: đảo số bị chia và số chia).
  • Cách kiểm tra: Nhân ngược lại kết quả với 8, nếu đúng ra số ban đầu thì kết quả đúng.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập và luyện tập với hơn 42.226+ bài tập Bảng chia 8 miễn phí! Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Những điều cần nhớ về Bảng chia 8:
- Ghi nhớ 10 phép chia cơ bản của bảng chia 8.
- Luôn kiểm tra phép chia có đúng với bảng chia hay không.
- Áp dụng bảng nhân để kiểm tra kết quả bảng chia.
- Làm thật nhiều bài tập thực hành để nhớ lâu hơn.

  • Kiểm tra lại kết quả bằng cách nhân ngược lại.
  • Ôn tập bảng nhân trước khi học bảng chia.
  • Chăm chỉ làm bài tập miễn phí mỗi ngày.

Hãy xây dựng kế hoạch ôn tập hàng tuần: mỗi ngày học và luyện tập ít nhất 10 phút với bảng chia 8, sau 1 tuần bạn sẽ chắc chắn tiến bộ rõ rệt!

Danh mục:

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Nhận biết điểm ở giữa trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (dành cho học sinh lớp 3)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".