Blog

Bảng chia 8: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, "Bảng chia 8" là một phần kiến thức trọng tâm giúp các em hiểu cách chia đều một số thành 8 phần bằng nhau. Việc nắm vững và sử dụng bảng chia 8 không chỉ giúp các em giải toán nhanh hơn mà còn ứng dụng rất nhiều trong thực tế, ví dụ: chia đều bánh cho 8 bạn, chia kẹo thành 8 túi, hay xác định mỗi phần khi có 8 nhóm. Hiểu và thuộc bảng chia 8 giúp các em tự tin làm các bài phép chia, nâng cao tư duy Toán học và chuẩn bị tốt cho các lớp tiếp theo.

Tại đây, các em có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập về bảng chia 8 để làm quen và rèn luyện kỹ năng tính toán!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Bảng chia 8 là bảng liệt kê các phép chia lấy số bị chia lần lượt là các bội của 8 và số chia là 8. Ta tìm thương, tức là kết quả của phép chia. Mỗi phép chia trong bảng có dạng: 8×n=aa÷8=n8 \times n = a \Rightarrow a \div 8 = n, trong đó nnlà thương,aalà số bị chia. Lưu ý: phép chia hết thì số bị chia phải là bội của 8.

Các tính chất chính:

  • Bảng chia 8 gồm các phép chia từ 8÷88 \div 8 đến80÷880 \div 8.
  • Kết quả của bảng chia 8 là các số tự nhiên từ 1 đến 10.
  • Chỉ áp dụng phép chia hết cho các số là bội của 8.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức chuẩn của bảng chia 8 là:

8×n=aa÷8=n8 \times n = a \Rightarrow a \div 8 = n

  • Để ghi nhớ công thức: các em nhớ rằng số bị chia luôn là bội của 8, ví dụ: 8, 16, 24, ..., 80.
  • Kết quả của phép chia cũng chính là số nhân với 8 trong bảng cửu chương 8.
  • Có thể ghi nhớ bằng cách học thuộc bảng chia 8 theo cột:

8 ÷ 8 = 1
16 ÷ 8 = 2
24 ÷ 8 = 3
32 ÷ 8 = 4
40 ÷ 8 = 5
48 ÷ 8 = 6
56 ÷ 8 = 7
64 ÷ 8 = 8
72 ÷ 8 = 9
80 ÷ 8 = 10

Các biến thể: một số bài toán có thể hỏi ngược, ví dụ, cho số bị chia, hỏi số chia, hoặc hỏi thương khi biết số còn lại.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Tính24÷824 \div 8

Giải từng bước:

  • Bước 1: Nhận biết 24 là bội của 8.
  • Bước 2: Xem bảng chia 8,24÷824 \div 8bằng mấy?
  • Bước 3: Kết quả là 338×3=248 \times 3 = 24.

Chú ý: Nên kiểm tra lại bằng phép nhân:8×3=248 \times 3 = 24 đúng!

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Có 56 cái kẹo, chia đều cho 8 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy cái kẹo?

Áp dụng bảng chia 8:

  • Ta lấy56÷856 \div 8.
  • Tra bảng chia 8,56÷8=756 \div 8 = 7.
  • Vậy mỗi bạn được 7 cái kẹo.

Mẹo: Khi gặp phép chia lớn, hãy chia lần lượt từng phần. Với80÷880 \div 8, tính8×10=808 \times 10 = 80, thương là 10.

4. Các trường hợp đặc biệt

Nếu số bị chia không phải là bội của 8, phép chia sẽ có số dư. Bảng chia 8 chỉ áp dụng trực tiếp khi chia hết.

Nếu đề bài cho phép chia ra số thập phân hoặc có phần dư, hãy kiểm tra lại để ghi đúng kết quả.

Mối liên hệ với các khái niệm khác: Bảng chia 8 liên quan trực tiếp tới bảng nhân 8. Nhớ bảng nhân 8 giúp học nhanh, nhớ lâu bảng chia 8.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu nhầm dấu chia với dấu nhân:8×48 \times 4không phải là 8÷48 \div 4.
  • Nhớ nhầm bảng chia 8 với bảng chia 6 hoặc 7.
  • Để ghi nhớ đúng, hãy so sánh các kết quả và tra lại bảng chia.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân.
  • Nhẩm tính sai bội số của 8.
  • Giải pháp: Sau mỗi phép chia, hãy lấy thương nhân lại với 8 để kiểm tra.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Bảng chia 8 miễn phí. Các em không cần đăng ký tài khoản, có thể bắt đầu luyện tập bảng chia 8 ngay lập tức. Đặc biệt, hệ thống sẽ giúp các em theo dõi tiến độ và kiểm tra kỹ năng từng ngày để học bảng chia 8 hiệu quả nhất!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Bảng chia 8 gồm các phép chia:8÷88 \div 8 đến80÷880 \div 8.
  • Phép chia hết chỉ dùng khi số bị chia là bội của 8.
  • Luôn kiểm tra lại phép chia bằng phép nhân tương ứng.

Hãy luyện tập thường xuyên và kiểm tra kết quả để ghi nhớ bảng chia 8 thật tốt nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của "Tìm thừa số" trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Toán lớp 3)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".