Blog

Khái niệm Biểu thức số và cách hiểu cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về biểu thức số và tầm quan trọng trong Toán lớp 3

Trong Toán lớp 3, các em bắt đầu làm quen với khái niệm "biểu thức số". Đây là một kiến thức nền tảng rất quan trọng vì giúp các em rèn luyện kỹ năng tính toán, tư duy logic, và chuẩn bị cho các kiến thức toán học sau này như biểu thức chứa chữ, giải toán có lời văn, và các phép toán phức tạp hơn.

2. Định nghĩa chính xác về biểu thức số

Biểu thức số là một cụm bao gồm các số và các dấu phép tính (+, −, ×, :) được sắp xếp theo một thứ tự nhất định. Biểu thức số không có dấu bằng (=), chỉ dùng để biểu diễn một phép tính hoặc nhiều phép tính liên tiếp với các số đã cho.

Ví dụ về biểu thức số:
-7+37 + 3;125+212 - 5 + 2
-5×45 \times 4;9+869 + 8 - 6

Chú ý: Khi biểu thức có dấu bằng (=) thì đó là một phép tính, không còn là biểu thức số thuần túy nữa.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh hoạ

Hãy xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:

Ví dụ 1:5+35 + 3
- Đây là một biểu thức số có 1 phép cộng.
Để tính giá trị của biểu thức này, em cộng số 55và số 33.

Giá trị của biểu thức số này là:5+3=85 + 3 = 8

Ví dụ 2:102+410 - 2 + 4
- Ở đây, biểu thức có 2 phép tính: phép trừ và phép cộng.
- Theo quy tắc, ta thực hiện phép tính từ trái sang phải:

Bước 1:102=810 - 2 = 8

Bước 2:8+4=128 + 4 = 12

Vậy giá trị của biểu thức là 1212.

Ví dụ 3:2×3+42 \times 3 + 4
- Biểu thức này có phép nhân và phép cộng.
- Theo thứ tự tính toán: Nhân trước, cộng sau.

Bước 1:2×3=62 \times 3 = 6

Bước 2:6+4=106 + 4 = 10

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Nếu trong biểu thức chỉ có phép cộng và phép trừ, ta thực hiện phép tính từ trái sang phải.
- Nếu có các phép nhân, chia, cộng, trừ trong cùng một biểu thức, ta thực hiện phép nhân, chia trước; cộng, trừ sau. Đây gọi là "thứ tự thực hiện phép tính".

- Nếu có dấu ngoặc ( ) thì ưu tiên tính trong ngoặc trước.
Ví dụ:(2+3)×4(2 + 3) \times 4: Tính2+3=52 + 3 = 5, rồi5×4=205 \times 4 = 20

- Không nên nhầm lẫn giữa biểu thức số và phép tính có dấu =.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Biểu thức số là bước chuẩn bị để học "biểu thức chứa chữ" (biểu thức đại số) khi lên lớp trên.
- Biểu thức số giúp rèn luyện kỹ năng thực hiện phép toán, hiểu bản chất các phép toán.
- Khi giải toán có lời văn, nhiều khi phải lập biểu thức số biểu diễn phép tính cần tìm.

6. Các bài tập mẫu kèm lời giải chi tiết

Bài 1: Tính giá trị biểu thức số 8+758 + 7 - 5

Giải:
Thực hiện phép tính từ trái sang phải:8+7=158 + 7 = 15. Rồi155=1015 - 5 = 10.
Vậy giá trị biểu thức là 1010.

Bài 2: Tính giá trị biểu thức số 12(3+5)12 - (3 + 5)

Giải:
Tính trong ngoặc trước:3+5=83 + 5 = 8.
Rồi128=412 - 8 = 4.
Vậy giá trị biểu thức là 44.

Bài 3: Tính giá trị biểu thức số 6×2+96 \times 2 + 9

Giải:
Làm phép nhân trước:6×2=126 \times 2 = 12.
Rồi12+9=2112 + 9 = 21.
Vậy giá trị biểu thức là 2121.

Bài 4: Tính giá trị biểu thức số 152×415 - 2 \times 4

Giải:
Thực hiện phép nhân trước:2×4=82 \times 4 = 8.
Rồi158=715 - 8 = 7.
Vậy giá trị biểu thức là 77.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Lỗi thực hiện phép tính không đúng thứ tự (quên làm phép nhân, chia trước cộng, trừ).
- Nhầm lẫn giữa biểu thức số và phép tính có dấu "=".
- Bỏ sót phép tính trong ngoặc.
Cách tránh: Đọc kỹ đề, xác định các phép toán và thứ tự tính toán, làm từng bước cẩn thận.

8. Tóm tắt và các điểm cần nhớ

- Biểu thức số là tập hợp các số và các phép toán (+, −, ×, :) đứng liền nhau không có dấu "=".
- Thực hiện đúng thứ tự phép tính: Ngoặc trước ⇒ Nhân, chia trước ⇒ Cộng, trừ sau.
- Biểu thức số giúp rèn luyện kỹ năng tính toán và là nền tảng cho các kiến thức toán học cao hơn.

Các em hãy luyện tập thêm để hiểu rõ và thành thạo cách tính giá trị biểu thức số!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng của phép nhân với số có một chữ số trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề – Dành cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".