Blog

Các số có bốn chữ số – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về các số có bốn chữ số

Toán học lớp 3 là giai đoạn quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho mọi kiến thức về số học. Việc làm quen với “các số có bốn chữ số” không chỉ giúp các em nhận biết, đọc, viết số hiệu quả, mà còn tạo bước đệm để học các phép tính cộng, trừ, nhân, chia với số lớn hơn trong chương trình học. Đây là nội dung trọng tâm của chương 1 Toán 3, xuất hiện xuyên suốt các đề thi, bài kiểm tra, và ứng dụng trong thực tế.2. Định nghĩa "Các số có bốn chữ số"Số có bốn chữ số là số tự nhiên gồm 4 chữ số, tức là số nằm trong khoảng từ 1000 đến 9999. Mỗi số gồm một hàng nghìn, một hàng trăm, một hàng chục và một hàng đơn vị.3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họaChúng ta hãy cùng tìm hiểu cấu trúc của một số có bốn chữ số. Ví dụ với số 35723\,572, ta có:Chữ số ở hàng nghìn:33– tức là 3×1000=30003 \times 1000 = 3\,000Chữ số ở hàng trăm:55– tức là 5×100=5005 \times 100 = 500Chữ số ở hàng chục:77– tức là 7×10=707 \times 10 = 70Chữ số ở hàng đơn vị:22– tức là 2×1=22 \times 1 = 2Vậy3572=3000+500+70+23\,572 = 3\,000 + 500 + 70 + 2.4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụngLưu ý quan trọng: Số phải có đúng bốn chữ số và chữ số đầu tiên (hàng nghìn) phải khác00. Ví dụ:05210521không phải là số có bốn chữ số vì số 00ở đầu không có ý nghĩa. Phải ghi là521521(ba chữ số).10001000là số có bốn chữ số nhỏ nhất.99999999là số có bốn chữ số lớn nhất.Các số như 20002000,40004000,80018001 đều là số có bốn chữ số, dù các chữ số hàng trăm, hàng chục hoặc đơn vị có thể bằng00.5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác- Số có bốn chữ số là bước tiếp nối từ số có ba chữ số (từ 100100 đến999999).
- Hiểu rõ được các hàng sẽ giúp làm tốt các bài cộng, trừ, gộp và tách số thành tổng của nghìn, trăm, chục, đơn vị.
- Liên quan mật thiết đến học phép so sánh số, thứ tự lớn nhỏ, tính tổng các chữ số,...6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiếtBài 1. Viết dạng tổng của các số sau:a)42054\,205
- Dạng tổng:4000+200+0+54\,000 + 200 + 0 + 5b)68906\,890
- Dạng tổng:6000+800+90+06\,000 + 800 + 90 + 0c)10731\,073
- Dạng tổng:1000+0+70+31\,000 + 0 + 70 + 3Bài 2. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:30953\,095,19821\,982,40014\,001,29002\,900Giải:1982<2900<3095<40011\,982 < 2\,900 < 3\,095 < 4\,001Bài 3. Trong số sau, chữ số nào ở hàng trăm:74857\,485?Giải: Số 44ở hàng trăm.Bài 4. Viết số lớn nhất, nhỏ nhất có bốn chữ số.Giải: Số lớn nhất là99999\,999, số nhỏ nhất là 10001\,000.7. Các lỗi thường gặp và cách tránhViết số thiếu chữ số (ví dụ:540540viết thành05400540– sai)Nhầm vị trí các hàng (ví dụ: hàng trăm với hàng chục)Không chú ý số 00ở giữa các hàng (số23042\,304vẫn đủ bốn chữ số).Cách tránh: Luôn xác định đúng thứ tự các hàng, không viết số 00ở đầu số và kiểm tra đủ 4 chữ số khi viết.8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ- Số có bốn chữ số có dạng từ10001\,000 đến99999\,999.- Gồm các hàng: nghìn, trăm, chục, đơn vị.- Viết số cẩn thận, không đổi vị trí các hàng.- Đọc kỹ đề bài khi làm bài tập, tránh nhầm lẫn.Các số có bốn chữ số là nền tảng quan trọng của Toán lớp 3. Học đúng và chắc chắn về khái niệm này giúp các em vững vàng trong các phép tính và bài toán lớn hơn ở những bài học tiếp theo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Cách giải bài toán nhân với 7 lớp 3: Chiến lược, ví dụ và luyện tập

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".