Blog

Cách giải bài toán chia số tự nhiên – Hướng dẫn đầy đủ cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán chia số tự nhiên

Chia số tự nhiên là phép toán cơ bản và quan trọng, xuất hiện rất nhiều trong chương trình Toán lớp 3 cũng như trong đời sống hàng ngày. Hiểu và biết cách giải bài toán chia số tự nhiên sẽ giúp các em vận dụng được kiến thức toán học vào thực tế, đồng thời làm nền tảng bước đầu cho các phép tính nâng cao như phân số, tỉ số, và nhiều dạng toán học khác.

2. Đặc điểm của bài toán chia số tự nhiên

  • Chia là phép toán ngược với phép nhân.
  • Bài toán chia có hai dạng chính: chia hết (không dư) và chia có dư.
  • Có thể trình bày chia theo từng chữ số (chia viết) hoặc tính nhẩm (chia nhẩm).
  • Thường dùng các thuật ngữ: số bị chia (aa), số chia (bb), thương (qq), số dư (rr).

3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán chia số tự nhiên

  • Đọc kỹ đề bài, xác định đúng số bị chia, số chia, yêu cầu đề.
  • Xác định bài toán chia hết hay chia có dư.
  • Áp dụng phép chia thích hợp: chia nhẩm hoặc chia viết.
  • Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân và phép cộng.

4. Các bước giải bài toán chia số tự nhiên (có ví dụ minh họa)

Ví dụ 1 (Chia hết): Tính24÷624 \div 6.

  • Bước 1: Xác định số bị chiaa=24a = 24, số chiab=6b = 6.
  • Bước 2: Sử dụng bảng chia hoặc bảng nhân:6×4=246 \times 4 = 24.
  • Bước 3: Tìm thương:24÷6=424 \div 6 = 4.
  • Bước 4: Không có số dư, nên đây là phép chia hết.
  • Bước 5: Kiểm tra lại:4×6=244 \times 6 = 24.

Ví dụ 2 (Chia có dư): Tính17÷517 \div 5.

  • Bước 1: Xác địnha=17a = 17,b=5b = 5.
  • Bước 2:5×3=15175 \times 3 = 15 \leq 17;5×4=20>175 \times 4 = 20 > 17.
  • Bước 3: Thương là 33, dư 1715=217 - 15 = 2.
  • Bước 4: Kiểm tra:3×5+2=173 \times 5 + 2 = 17.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Công thức căn bản của phép chia có dư:
    a=b×q+ra = b \times q + r
    trong đó:0r<b0 \leq r < b
  • Nếu số dư r=0r = 0, phép chia là chia hết.
  • Dùng bảng nhân và bảng chia để tra cứu nhanh.
  • Sử dụng phép thử lại:q×b+rq \times b + rphải bằngaa.

6. Các biến thể và cách xử lý

  • Bài toán chia thành các nhóm bằng nhau (chia đều): Áp dụng phép chia trực tiếp.
  • Chia kèm phép cộng, trừ, nhân khác: Phải thực hiện theo thứ tự toán học.
  • Chia thành phần dư: Xử lý phần dư cẩn thận, nhất là khi chia cho nhiều số hoặc chia liên tiếp.
  • Chia bài toán dạng đố thực tế (ví dụ: chia quà, chia bánh...): Cần diễn giải bài toán ra phép chia cụ thể.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài toán: Có 25 cái bút chia đều cho 4 bạn. Mỗi bạn được mấy cái bút? Còn dư mấy cái?

  • Bước 1: Số bút cần chia:a=25a = 25, số bạn:b=4b = 4.
  • Bước 2: Thực hiện phép chia:25÷425 \div 4.
  • Tìm số lớn nhất mà 4×?254 \times? \leq 25.4×6=244 \times 6 = 24.
  • Bước 3: Vậy mỗi bạn được66cái bút, còn dư 2524=125 - 24 = 1cái bút.
  • Bước 4: Đáp số: Mỗi bạn được66cái bút, dư 11cái bút.

8. Bài tập thực hành

Hãy tự giải các bài sau (ghi đầy đủ các bước giải):

  • a)32÷832 \div 8
  • b)29÷629 \div 6
  • c) Có 40 viên bi, chia đều vào các túi, mỗi túi 7 viên, được mấy túi? Còn dư mấy viên?
  • d) Chia 36 quả cam cho 5 bạn, mỗi bạn nhiều nhất được mấy quả? Dư bao nhiêu quả?

9. Mẹo và lưu ý quan trọng

  • Luôn nhớ kiểm tra kết quả bằng phép nhân rồi cộng thêm số dư.
  • Không chia cho số 00(không xác định được).
  • Sử dụng thành thạo bảng nhân, bảng chia giúp giải nhanh hơn.
  • Chú ý đọc kỹ đề bài để không nhầm lẫn giữa số bị chia và số chia.
  • Nếu số dư lớn hơn hoặc bằng số chia nghĩa là còn có thể chia tiếp. Cần kiểm tra lại.

Hy vọng với bài hướng dẫn "cách giải bài toán chia số tự nhiên" này, các em lớp 3 sẽ tự tin xử lý mọi dạng bài chia số tự nhiên một cách chính xác, hiệu quả và chủ động!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".