Blog

Cách giải bài toán nhân với 7 lớp 3: Chiến lược, ví dụ và luyện tập

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu bài toán "Nhân với 7" và ý nghĩa quan trọng

Các bài toán "Nhân với 7" là một trong những dạng toán trọng tâm trong chương trình Toán lớp 3. Việc nắm vững kỹ năng nhân với 7 giúp các em thành thạo hơn trong phép tính nhân, hiểu rõ bản chất của phép nhân và áp dụng vào các bài toán thực tế như tính toán số lượng theo nhóm, giải toán có lời văn và nâng cao khả năng tư duy logic. Không những vậy, đây còn là nền tảng quan trọng để học tốt các phép tính nhân lớn hơn sau này.

2. Đặc điểm của bài toán nhân với 7 lớp 3

  • Yêu cầu học sinh tính nhẩm kết quả phép nhân một số với 7 (ví dụ:7×87 \times 8,7×57 \times 5…).
  • Thường xuất hiện dưới dạng phép tính đơn, phép tính có lời văn hoặc yêu cầu điền số vào chỗ trống trong bảng nhân.
  • Có thể kết hợp với bài toán tìm thừa số, tìm tích hoặc liên quan đến phép chia.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán nhân với 7

  1. Thuộc và vận dụng bảng nhân 7.
  2. Có tư duy phân tích đề bước đầu: xác định số cần nhân, phép tính yêu cầu, dạng bài cụ thể (tính nhẩm, điền số, giải toán có lời văn…).
  3. Sử dụng các tính chất của phép nhân: giao hoán, phân phối, kết hợp.
  4. Vận dụng phương pháp chia nhỏ số cần nhân (ví dụ:7×8=7×5+7×37 \times 8 = 7 \times 5 + 7 \times 3).
  5. Kiểm tra lại kết quả bằng bảng nhân, lặp phép cộng nhiều lần hoặc vận dụng phép chia ngược.

4. Các bước giải chi tiết và ví dụ minh họa

  1. Bước 1: Nhận diện bài toán
    Ví dụ: Tính7×47 \times 4.
  2. Bước 2: Nhẩm/Viết theo bảng nhân 7
    7×4=287 \times 4 = 28
    (Có thể viết ra giấy bảng nhân 7 để tra cứu nhanh, hoặc nhớ theo bảng đã thuộc).
  3. Bước 3: Áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ
    Ví dụ: Nếu chưa thuộc, dùng phép cộng liên tiếp:7+7+7+7=287 + 7 + 7 + 7 = 28. Hoặc dùng tính chất giao hoán:7×4=4×7=287 \times 4 = 4 \times 7 = 28.
  4. Bước 4: Kiểm tra lại kết quả
    So sánh với bảng nhân hoặc phép tính ngược:28÷7=428 \div 7 = 4.

Ví dụ thực tế 1: Tính7×67 \times 6.

  • Nhẩm bảng nhân 7:7×6=427 \times 6 = 42.
  • Có thể tính7×6=7×5+7=35+7=427 \times 6 = 7 \times 5 + 7 = 35 + 7 = 42.
  • Hoặc7×6=(7×3)+(7×3)=21+21=427 \times 6 = (7 \times 3) + (7 \times 3) = 21 + 21 = 42.

5. Các công thức, kỹ thuật cần nhớ khi nhân với 7

Bảng nhân 7 là công cụ hàng đầu để học tốt kiểu bài này. Dưới đây là toàn bộ bảng nhân 7 cần học thuộc:

Ngoài ra, các em cần nhớ:

  • Tính chất giao hoán:a×7=7×aa \times 7 = 7 \times a
  • Tính chất kết hợp:7×(a+b)=7×a+7×b7 \times (a+b) = 7 \times a + 7 \times b
  • Có thể biến đổi phép nhân khó về phép cộng hoặc nhân đơn giản hơn

6. Các biến thể của bài toán nhân với 7 & cách điều chỉnh chiến lược

Không chỉ dừng lại ở phép nhân trực tiếp, bài toán có thể xuất hiện dưới các hình thức sau:

  • Điền số thích hợp vào chỗ trống: 7×=357 \times \square = 35(tìm thừa số) —> Dùng phép chia:35÷7=535 \div 7 = 5.
  • Tính tổng nhiều số nhân với 7:7×3+7×47 \times 3 + 7 \times 4—> Áp dụng tính chất kết hợp:7×(3+4)=7×7=497 \times (3 + 4) = 7 \times 7 = 49.
  • Bài toán có lời văn: “Một hộp có 7 chiếc bút, 9 hộp như thế có tất cả bao nhiêu chiếc bút?”. Giải:7×9=637 \times 9 = 63(chiếc bút).
  • Phép nhân với 7 và các số lớn hơn 10 (xem hướng nâng cao: tách số ra thành các tổng nhỏ).

Tùy từng dạng, học sinh cần phân tích kỹ đề bài và áp dụng linh hoạt các bước đã học ở trên.

7. Bài tập mẫu và hướng dẫn giải từng bước

Bài 1: Tính7×87 \times 8

  1. Bước 1: Xác định đề yêu cầu gì? —> Yêu cầu tính tích của 7 và 8
  2. Bước 2: Tra hoặc nhớ bảng nhân 7:7×8=567 \times 8 = 56
  3. Bước 3: Kiểm tra kết quả:7+7+7+7+7+7+7+7=567 + 7 + 7 + 7 + 7 + 7 + 7 + 7 = 56hoặc56÷7=856 \div 7 = 8

Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống 7×=637 \times \square = 63

  1. Bước 1: Đề bài yêu cầu tìm thừa số chưa biết.
  2. Bước 2: Dùng phép chia:63÷7=963 \div 7 = 9.
  3. Bước 3: Vậy7×9=637 \times 9 = 63.

Bài 3: Một hộp có 7 viên kẹo. Hỏi 5 hộp như thế có bao nhiêu viên kẹo?

  1. Bước 1: Một hộp: 7 viên kẹo. 5 hộp:7×57 \times 5viên.
  2. Bước 2: Tính7×5=357 \times 5 = 35.
  3. Bước 3: Đáp số: 35 viên kẹo.

8. Bài tập luyện tập nhân với 7 (dành cho học sinh)

  1. Tính nhẩm:
    a)7×37 \times 3
    b)7×77 \times 7
    c)7×97 \times 9
    d)7×107 \times 10
    e)3×73 \times 7
  2. Điền vào ô trống:
    a) 7×=217 \times \square = 21
    b) 7×=497 \times \square = 49
    c) ×7=56\square \times 7 = 56
  3. Giải toán có lời văn:
    Một bạn có 7 quyển vở, bạn ấy mua thêm mỗi ngày 7 quyển trong 4 ngày. Hỏi bạn đã mua tất cả bao nhiêu quyển vở?
  4. Tính nhanh bằng cách chia nhỏ:
    7×8=7×5+7×3=7 \times 8 = 7 \times 5 + 7 \times 3 =?

9. Mẹo và lưu ý khi giải bài toán nhân với 7

  • Học thuộc lòng bảng nhân 7 là điều quan trọng nhất.
  • Khi chưa thuộc, dùng phép cộng liên tiếp hoặc phép nhân dễ hơn làm bước trung gian.
  • Luôn đọc kỹ đề, xác định rõ các số và phép toán yêu cầu.
  • Nếu là bài toán có lời văn, hãy tóm tắt và mô tả đơn vị cẩn thận.
  • Sau khi có kết quả, kiểm tra lại bằng phép chia hoặc bảng nhân.
  • Tránh nhầm lẫn với các bảng nhân khác, nhất là bảng nhân 6, 8 (số gần với 7).
  • Chia nhỏ số khi nhân với 7 nếu cảm thấy khó nhẩm.

Hy vọng qua bài viết này, các em sẽ hiểu rõ cách giải bài toán nhân với 7 lớp 3, nắm được chiến lược, phương pháp giải cũng như làm tốt mọi dạng bài tập liên quan. Chúc các em học tốt và luyện tập thường xuyên!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết về Phân số cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".