Blog

Chia cho 3 – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu khái niệm “Chia cho 3”

Trong toán học lớp 3, phép chia là một công cụ cực kỳ quan trọng giúp các bạn học sinh giải nhiều bài toán trong cuộc sống như chia phần thưởng, chia bánh kẹo,... "Chia cho 3" là một phép chia chia đều một số thành 3 phần bằng nhau. Việc hiểu rõ về chia cho 3 không chỉ giúp các em vững vàng về số học mà còn tạo tiền đề cho các phép toán khó hơn ở các lớp trên.

2. Định nghĩa chính xác về "Chia cho 3"

Chia cho 3 là phép chia một số thành 3 phần bằng nhau. Nếu có một số aachia cho 3, ta viết là a:3a: 3hoặca3\frac{a}{3}. Kết quả của phép chia ấy gọi là thương.

Ví dụ:9:3=39: 3 = 3nghĩa là khi chia 9 thành 3 phần bằng nhau, mỗi phần có 3 đơn vị.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Hãy cùng nhau giải một ví dụ: "Chia 12 quả táo cho 3 bạn"

  • Bước 1: Viết phép chia12:312: 3.
  • Bước 2: Tìm số quả mỗi bạn nhận được.
  • Bước 3: Tính bằng cách lấy 12 chia thành 3 nhóm bằng nhau, mỗi nhóm có 4 quả.
  • Vậy12:3=412: 3 = 4. Mỗi bạn nhận được 4 quả táo.

    Có thể minh họa phép chia bằng tranh vẽ hoặc dùng que tính, viên bi để chia thành từng nhóm.

    4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • Chia hết: Nếu số cần chia (số bị chia) chia cho 3 mà không còn dư, phép chia đó gọi là chia hết cho 3, ví dụ:6:3=26: 3 = 2.
  • Có dư: Nếu số cần chia không chia hết cho 3, sẽ có phần dư. Ví dụ:10:3=310: 3 = 3, dư 1. Viết là:10=3×3+110 = 3 × 3 + 1.
  • Chia 0 cho 3:0:3=00: 3 = 0.
  • Lưu ý: Không thể chia số nào cho 0.
  • 5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    Phép chia là phép toán ngược lại với phép nhân. Nếu biếta\t×3=ba \t \times 3 = bthì b:3=ab: 3 = a. Ví dụ:3×4=123 \times 4 = 12, thì 12:3=412: 3 = 4hoặc12:4=312: 4 = 3.

    Bảng chia 3 (bảng cửu chương chia cho 3) rất hữu ích giúp em học nhanh, nhớ lâu và làm toán chia dễ dàng:

  • 3:3=13: 3 = 1
  • 6:3=26: 3 = 2
  • 9:3=39: 3 = 3
  • 12:3=412: 3 = 4
  • 15:3=515: 3 = 5
  • … và tiếp tục.
  • 6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

    Bài tập 1: Tính18:318: 3

    • Giải:18:3=618: 3 = 6. Vì 6×3=186 \times 3 = 18.

    Bài tập 2: Có 21 cái kẹo chia đều cho 3 bạn, mỗi bạn được mấy cái kẹo?

    • Giải:21:3=721: 3 = 7. Mỗi bạn nhận 7 cái kẹo.

    Bài tập 3:10:310: 3bằng bao nhiêu và dư mấy?

    • Giải:10:3=310: 3 = 3, dư 1. Vì 3×3=93 \times 3 = 9,109=110 - 9 = 1.

    7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Quên kiểm tra phép nhân ngược lại: Sau khi chia, nên thử lại bằng phép nhân để chắc chắn kết quả là đúng.
  • Chia nhầm vị trí số bị chia và số chia: Nhớ rằng số bị chia là số đứng trước dấu chia, số chia là 3.
  • Chia số nhỏ hơn 3: Nếu số bị chia nhỏ hơn 3 (0,1,20, 1, 2), thì thương là 00, dư chính là số bị chia.
  • 8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Chia cho 3 là phép chia số thành 3 phần bằng nhau.
  • Có thể kiểm tra bằng phép nhân ngược lại.
  • Lưu ý chia hết và chia có dư.
  • Học thuộc bảng chia 3 để làm bài nhanh hơn.
  • Chúc các em học tốt toán “Chia cho 3” và ứng dụng được trong nhiều bài toán thực tế!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Chiến lược giải bài toán nhận biết phân số 1/2, 1/3, 1/4, 1/5 cho học sinh lớp 3

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".