Blog

Giải thích chi tiết về khái niệm Chia cho 4 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 3, "Chia cho 4" là kiến thức quan trọng giúp các bạn nhỏ biết cách phân chia đều một số thành 4 phần bằng nhau. Hiểu đúng cách chia này giúp chúng ta tính toán nhanh hơn khi gặp phép chia với 4 trong cả học tập và cuộc sống, ví dụ như chia đều 4 chiếc bánh cho bạn bè. Nắm vững kiến thức này còn hỗ trợ học sinh học tốt các bài toán về chia hết, bảng chia và nhiều dạng toán khác nâng cao hơn nữa. Đặc biệt, các bạn có thể luyện tập miễn phí với hàng nghìn bài tập để thành thạo phép chia cho 4!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Chia cho 4 là phép chia một số thành 4 phần bằng nhau.
- Định nghĩa: Nếu có một số aa, thì chia số đó cho 4 là tìm xem mỗi phần bằng bao nhiêu và còn dư (nếu có).
- Chú ý: Phép chia cho 4 áp dụng cho mọi số tự nhiên. Nếu số chia hết cho 4 thì không có số dư, còn nếu không chia hết thì sẽ có số dư từ 1 đến 3.
- Kết quả của phép chia gồm: thương và số dư.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức:a:4=ba: 4 = bhoặca=4×b+ra = 4 \times b + r, với0r<40 \leq r < 4(trong đó rrlà số dư).
- Ghi nhớ: Học bảng chia 4 để tính nhẩm nhanh, ví dụ 4×2=84 \times 2 = 8, vậy8:4=28: 4 = 2.
- Sử dụng phép thử ngược: Sau khi chia, lấy thương nhân với 4 rồi cộng số dư phải bằng số đã cho.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Chia 12 cái kẹo cho 4 bạn, mỗi bạn được mấy cái kẹo?

Giải:
12:4=?12: 4 =?
Ta xét:4×3=124 \times 3 = 12
Vậy12:4=312: 4 = 3
Mỗi bạn được 3 cái kẹo.

Lưu ý: Nếu số cần chia lớn hơn 4 trong bảng chia 4 thì có thể tách số ra cho dễ tính.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: 15 chiếc bánh chia đều cho 4 bạn, mỗi bạn được mấy cái? Còn dư mấy cái?

Giải:
15:4=?15: 4 =?

Ta thử bảng chia 4:
4×3=12<154 \times 3 = 12 < 15
4×4=16>154 \times 4 = 16 > 15

Vậy, lấy 3 cái mỗi bạn:4×3=124 \times 3 = 12, còn lại1512=315 - 12 = 3

Trả lời: Mỗi bạn được 3 cái, còn dư 3 cái bánh.

Kỹ thuật: Đọc thuộc bảng chia, thử thương, kiểm tra lại bằng nhân và cộng số dư.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Phép chia hết: Ví dụ 8:4=28: 4 = 2, không còn dư.
- Phép chia có dư: Ví dụ 14:4=314: 4 = 3, dư 2 (14=4×3+214 = 4 \times 3 + 2).
- Nếu chia cho 4 số nhỏ hơn 4: Ví dụ 3:4=03: 4 = 0, dư 3.
- Chia số tròn chục, tròn trăm: Ví dụ 40:4=1040: 4 = 10.
- Chia số lẻ, số chẵn: Hiểu khái niệm qua các ví dụ minh họa.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn chia cho 4 với chia cho số khác.
- Hiểu nhầm phép chia chỉ là phép trừ liên tiếp.
- Lẫn lộn số dư với thương: Số dư luôn nhỏ hơn 4 khi chia cho 4.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai khi thuộc bảng chia 4 (thuộc nhầm phép nhân).
- Không kiểm tra lại kết quả sau khi chia.
- Cách kiểm tra: Nhân thương với 4 rồi cộng số dư, phải bằng số đã cho.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho "luyện tập Chia cho 4 miễn phí" với hàng nghìn bài tập phong phú và đa dạng. Bạn không cần đăng ký, có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập của mình. Thực hành nhiều sẽ giúp bạn làm quen các dạng bài và cải thiện kỹ năng chia cho 4 nhanh chóng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nhớ định nghĩa: Chia cho 4 là chia đều thành 4 phần bằng nhau.
- Thành thạo bảng chia 4 và thử lại bằng phép nhân.
- Chia hết: Không còn dư, chia có dư: Số dư nhỏ hơn 4.
- Luôn kiểm tra lại sau khi làm bài.
- Checklist trước khi làm bài: Thuộc bảng chia 4, hiểu đúng khái niệm, luyện nhiều bài tập thật kỹ.
- Lập kế hoạch ôn tập: Quay lại luyện tập Chia cho 4 miễn phí bất cứ khi nào cần!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".