Blog

Giải thích chi tiết: Khái niệm "Chia cho 6" cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, "Chia cho 6" là một kiến thức quan trọng, giúp các em làm quen với phép chia, hiểu rõ ý nghĩa phép chia và vận dụng linh hoạt trong học tập và cuộc sống. Khi biết chia cho 6, các em có thể giải bài toán, phân chia đồ vật đều nhau, chia sẻ công việc, phân nhóm,… rất hiệu quả.

Hiểu rõ "Chia cho 6" sẽ giúp các em học tốt các kiến thức tiếp theo và tự tin khi làm các bài tập về phép chia. Ngoài ra, khi thành thạo phép chia này, các em dễ dàng nhận biết quy luật, áp dụng vào thực tế như chia táo, đồ chơi cho bạn bè hoặc các hoạt động học nhóm. Sau bài học, các em còn có thể luyện tập miễn phí với hơn 100+ bài tập trực tuyến về phép chia cho 6.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: "Chia cho 6" là phép chia trong đó số bị chia được chia đều thành 6 phần bằng nhau.
  • Khi thực hiện phép chiaa÷6a \div 6, nghĩa là tìm xem có bao nhiêu nhóm 6 trong số aa, hoặc mỗi nhóm có 1 phần, 6 nhóm sẽ cùng nhau hếtaa.
  • Số bị chia và số chia đều là các số tự nhiên thích hợp (vd: 6, 12, 18, 24, …).

Tính chất:

  • Nếuaalà bội của66(tức là a=6×ba = 6 \times b), thì a÷6=ba \div 6 = b.
  • Nếuaakhông phải là bội của66, phép chia sẽ có số dư nhỏ hơn66.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức quan trọng:a÷6=ba \div 6 = b(nếuaalà bội của66), nghĩa là a=6×ba = 6 \times b.
  • Nhớ bảng chia 6:6÷6=1;12÷6=2;18÷6=3;24÷6=4;30÷6=5;6 \div 6 = 1; \, 12 \div 6 = 2; \, 18 \div 6 = 3; \, 24 \div 6 = 4; \, 30 \div 6 = 5; …
  • Cách ghi nhớ: Học thuộc bảng chia 6, rèn luyện qua các bài tập.
  • Khi số không chia hết, phép chia có dư:a÷6=ba \div 6 = brr, với0r<60 \leq r < 6.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ:24÷6=?24 \div 6 =?

  1. Bước 1: Xác định số 24 có phải là bội của 6 không? Vì 6×4=246 \times 4 = 24, nên đúng.
  2. Bước 2: Thực hiện phép chia:24÷6=424 \div 6 = 4.
  3. Bước 3: Kiểm tra lại bằng phép nhân:4×6=244 \times 6 = 24.

Lưu ý: Khi số bị chia là bội của 6, phép chia sẽ không có dư.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ:25÷6=?25 \div 6 =?

  1. Bước 1: Tìm số gần nhất nhỏ hơn 25 chia hết cho 6 là 24, vì 6×4=246 \times 4 = 24.
  2. Bước 2:2524=125 - 24 = 1, vậy dư 1.
  3. Bước 3: Kết quả là 25÷6=425 \div 6 = 411.

Lưu ý: Số dư luôn nhỏ hơn 6.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu số bị chia nhỏ hơn 6, phép chia cho 6 kết quả bằng 0 dư đúng bằng số bị chia (vd:5÷6=05 \div 6 = 055).
  • Nếu số bị chia bằng 6, kết quả là 11, dư 00.
  • "Chia cho 6" liên quan mật thiết với phép nhân 6.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn "chia cho 6" với phép nhân hoặc cộng/trừ.
  • Quên không kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân.
  • Lẫn lộn số chia với số bị chia.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Viết sai kết quả phép chia (sai thương hoặc dư).
  • Không nhớ bảng chia 6 nên tính nhầm.
  • Quên kiểm tra lại kết quả.

Cách kiểm tra kết quả: Sau khi chia, nhân thương với 6 rồi cộng thêm số dư, kết quả phải bằng số bị chia.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em có thể truy cập hơn 100+ bài tập Chia cho 6 miễn phí trên nền tảng học trực tuyến, không cần đăng ký tài khoản. Hãy luyện tập thường xuyên để nhớ chắc bảng chia, rèn kỹ năng tính nhẩm, và có thể theo dõi tiến độ, cải thiện khả năng giải toán mỗi ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Các điểm chính về "Chia cho 6" cần ghi nhớ:

  • Nhớ bảng chia 6, học thuộc từng phép chia quan trọng.
  • Luôn kiểm tra lại bài sau mỗi lần chia.
  • Nắm được cách nhận biết phép chia có dư và xử lý số dư.
  • Thường xuyên luyện tập bằng các bài tập chia cho 6 miễn phí!

Checklist ôn tập:

  • Học và thuộc bảng chia 6.
  • Hiểu rõ khái niệm thương và số dư.
  • Làm bài tập thường xuyên để khắc sâu kiến thức.

Chúc các em học tốt và thành thạo phép chia cho 6!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chia số tự nhiên – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".