Blog

Giải thích chi tiết về khái niệm "Chia cho 6" cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Chia cho 6 là một kiến thức quan trọng trong chương trình toán học lớp 3. Việc nắm vững chia cho 6 giúp các em thực hiện phép chia nhanh chóng, chính xác và hiểu rõ hơn về phép chia nói chung. Khả năng làm phép chia không chỉ quan trọng trong học tập mà còn ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống, ví dụ: chia đều bánh, kẹo, hoặc đồ vật vào các nhóm. Với hơn 42.882+ bài tập "Chia cho 6" miễn phí, các em có thể luyện tập thỏa thích, củng cố kiến thức vững chắc ngay tại nhà.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Phép chia cho 6 là phép chia mà số bị chia được chia cho 6 (số chia là 6). Ví dụ: chia 18 cho 6 có nghĩa là tìm xem 6 lấy được mấy lần trong 18.

- Số chia là 6, hay nói cách khác: Tìm số mà khi nhân với 6 sẽ ra số bị chia. Ví dụ:6×3=186 \times 3 = 18, vậy18÷6=318 \div 6 = 3.

- Điều kiện: Số bị chia có thể chia hết cho 6 hoặc không chia hết cho 6. Khi chia hết, phép chia có số dư là 0; khi không chia hết sẽ còn dư.

- Tính chất: Chia cho 6 là phép chia đều, nghĩa là chia số lượng thành 6 phần bằng nhau.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tổng quát:a÷6=ba \div 6 = b(vớiaalà số bị chia,66là số chia,bblà thương tìm được).

- Nếua=6×ba = 6 \times b(vớibblà số tự nhiên), thì aachia hết cho 6, thương là bb, số dư là 0.

- Nếuaakhông chia hết cho 6, kết quả sẽ có số dư:a=6×b+ra = 6 \times b + r(0r<60 \leq r < 6).

Cách ghi nhớ nhanh: Học thuộc bảng chia 6 từ 6÷6=16 \div 6 = 1 đến60÷6=1060 \div 6 = 10.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: "Có 24 cái kẹo chia đều cho 6 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy cái kẹo?"

Lời giải từng bước:

- Số kẹo mỗi bạn nhận được là 24÷624 \div 6.

- Tìm thương:24÷6=424 \div 6 = 4.

- Đáp số: Mỗi bạn được 4 cái kẹo.

Lưu ý: Kiểm tra lại bằng phép nhân:4×6=244 \times 6 = 24.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: "Có 41 học sinh chia đều thành 6 tổ. Hỏi mỗi tổ có bao nhiêu bạn? Còn thừa mấy bạn?"

Lời giải:

- Thực hiện phép chia:41÷641 \div 6.

-6×6=366 \times 6 = 36,4136=541 - 36 = 5. Vậy41÷6=641 \div 6 = 6(dư 5).

- Đáp số: Mỗi tổ có 6 bạn, còn thừa 5 bạn.

Lưu ý kỹ thuật: Luôn kiểm tra lại phép chia để không nhầm số dư.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia nhỏ hơn 6, kết quả là 0, số dư chính là số bị chia. Ví dụ:5÷6=05 \div 6 = 0dư 5.

- Nếu số bị chia là 0, kết quả phép chia luôn là 0:0÷6=00 \div 6 = 0.

- Nếu số chia là 6 và số bị chia là bội số của 6, phép chia không dư.

- Liên hệ với bảng nhân 6: Muốn chia nhanh, hãy nhớ 6×b=a6 \times b = athì a÷6=ba \div 6 = b.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai phép chia là phải chia hết. Thực tế, số dư vẫn có thể xuất hiện nếu không chia hết.

- Nhầm lẫn giữa số chia và số bị chia. Vì vậy, cần đọc kỹ đề bài để xác định đúng chỗ để số vào công thức.

- Nhập nhằng với phép nhân 6, quên kiểm tra lại bằng cách nhân ngược lại.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên học thuộc bảng chia 6, dẫn đến nhầm kết quả. Hãy ghi nhớ:6÷6=16 \div 6 = 1,12÷6=212 \div 6 = 2,18÷6=318 \div 6 = 3,...

- Nhầm vị trí số dư và thương.

- Để kiểm tra kết quả, lấy thương nhân lại với 6 rồi cộng số dư, phải ra đúng số ban đầu:a=6×b+ra = 6 \times b + r.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập kho 42.882+ bài tập "Chia cho 6" miễn phí! Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay để rèn luyện kỹ năng chia cho 6 mỗi ngày. Hệ thống sẽ giúp các em theo dõi tiến độ và điểm số để cải thiện kết quả học tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Hiểu rõ phép chia cho 6 là gì, ghi nhớ bảng chia 6, luyện tập các bài toán chia có dư và không dư.

- Checklist trước khi làm bài: Đọc kỹ số bị chia, số chia, xác định kết quả chia và dư (nếu có), kiểm tra lại bằng phép nhân.

- Ôn lại kiến thức bằng việc luyện tập đều đặn, chắc chắn các em sẽ thành thạo phép chia cho 6!

Có thắc mắc về bài viết?

Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!

💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".