Chia cho 8 – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3
1. Giới thiệu về khái niệm "Chia cho 8" và tầm quan trọng của nó
Trong chương trình Toán lớp 3, học sinh bắt đầu làm quen với phép chia cho các số lớn hơn như 6, 7, 8, 9. Trong đó, "Chia cho 8" là một chủ đề nền tảng, giúp các em hiểu kỹ về phép chia, áp dụng trong thực hành tính toán và giải quyết bài toán thực tế hằng ngày. Việc nắm vững cách chia cho 8 không chỉ giúp các em tính toán chính xác mà còn hỗ trợ học tập các kiến thức nâng cao sau này.
2. Khái niệm "Chia cho 8" là gì?
Phép chia cho 8 là phép toán tìm số lần của 8 trong một số (gọi là số bị chia), hay nói cách khác là chia đều số bị chia thành các nhóm, mỗi nhóm có 8 phần tử. Kết quả của phép chia cho 8 chính là số nhóm 8 mà ta tạo thành. Công thức tổng quát:
Trong đó:
-: số bị chia (số cần chia)
- 8: số chia
-: thương (kết quả phép chia)
3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa
Hãy cùng thực hành chia cho 8 theo từng bước, ví dụ:
Bước 1: Xác định số bị chia và số chia. Đối với phép toán này, số bị chia là 24, số chia là 8.
Bước 2: Đếm xem có bao nhiêu nhóm 8 trong 24. Ta xét xem số 8 "vừa vặn" bao nhiêu lần trong 24.
Ta có: 8 + 8 + 8 = 24
Vậy, có 3 nhóm 8 trong 24.
Thương là 3 vì mỗi nhóm có 8 phần tử, có tổng cộng 3 nhóm như vậy tạo nên 24.
Nếu số bị chia không chia hết cho 8, ta sẽ có số dư. Xét ví dụ :
Vẫn chỉ tạo được 3 nhóm 8 tròn đủ (24), còn dư . Vậy:
4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng
Nếu số bị chia nhỏ hơn 8 (vd:), thì kết quả là 0 và số dư chính là số bị chia (vì không tạo thành được nhóm 8 nào cả).
Nếu số bị chia chia hết cho 8 (vd:), kết quả là một số tự nhiên và không có dư.
Với số dư, dư luôn nhỏ hơn 8 và được xác định như sau:
5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác
Phép chia là phép toán ngược với phép nhân. Nếuthì .
Bảng chia 8 được học trong bảng cửu chương để giúp học sinh dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
Bảng chia 8 từ 0 đến 80
| Số bị chia | Kết quả |
|---|---|
| 0 | 0 |
| 8 | 1 |
| 16 | 2 |
| 24 | 3 |
| 32 | 4 |
| 40 | 5 |
| 48 | 6 |
| 56 | 7 |
| 64 | 8 |
| 72 | 9 |
| 80 | 10 |
6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết
Bài 1: Tính
-
- Vậy:
Bài 2: Tính
-,
- Vậy:dư 5
Bài 3: Nếu có 56 cái bánh, chia đều cho các nhóm mỗi nhóm 8 cái. Có bao nhiêu nhóm?
-
- Đáp số: 7 nhóm
Bài 4: Mai có 19 viên kẹo và chia cho các bạn, mỗi bạn 8 viên. Được mấy bạn và còn dư mấy viên?
-,
- Vậy:dư 3
7. Các lỗi thường gặp và cách tránh
Quên bảng chia 8: Học sinh cần luyện tập bảng chia để có thể tính nhanh.
Không xác định đúng số dư: Số dư luôn nhỏ hơn 8.
Nhầm lẫn giữa phép chia hết và chia có dư.
8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ
Chia cho 8 là phép chia số bị chia thành từng nhóm 8.
Sử dụng bảng chia 8 hoặc phép nhân để xác định kết quả nhanh.
Số dư phải nhỏ hơn 8.
Áp dụng thực tế vào giải các bài toán chia đều.
Hy vọng bài viết đã giúp các em hiểu rõ và vận dụng tốt phép chia cho 8 trong học tập toán lớp 3!
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại