Blog

Giải thích chi tiết: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Toán lớp 3)

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số là một kiến thức quan trọng trong chương trình Toán lớp 3. Đây là bước cơ bản giúp các em làm quen với phép chia lớn hơn, làm nền tảng cho các bài toán về chia số lớn sau này.

Hiểu rõ phép chia này giúp các em giải quyết các bài toán thực tế như chia kẹo cho bạn, chia đồ vật đều nhau. Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập chất lượng để nâng cao kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số là tìm xem số một chữ số có thể "chia đều" được bao nhiêu lần trong số hai chữ số đó.

• Hai số chia cho nhau cho kết quả là thương và thường có thể có số dư.

• Ví dụ: 47÷547 \div 5 nghĩa là "Tìm xem có bao nhiêu nhóm 5 trong số 47".

• Định lý chính: Số bị chia = Số chia × Thương + Số dư

• Điều kiện áp dụng: Số chia phải khác 0, số bị chia là số có hai chữ số.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tổng quát:

a÷b=qa \div b = qrr(aa: số có hai chữ số,bb: số một chữ số,qq: thương,rr: số dư,0r<b0 \leq r < b)

Để ghi nhớ công thức, hãy nhớ câu: "Số bị chia = Số chia × Thương + Số dư"

Điều kiện sử dụng:b0b \neq 0và số dư luôn nhỏ hơn số chia.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán:36÷4=?36 \div 4 =?

Giải từng bước:

  • Bước 1: Lấy 36 chia cho 4.
  • Bước 2: Thực hiện phép chia:4×9=364 \times 9 = 36
  • Bước 3: Viết kết quả:36÷4=936 \div 4 = 9
  • Lưu ý: Nếu phép chia không hết, sẽ có số dư.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán:57÷6=?57 \div 6 =?

    Giải từng bước:

  • Bước 1: Tìm thương gần nhất không vượt quá 57:6×9=546 \times 9 = 54
  • Bước 2: Tính số dư: 57 - 54 = 3
  • Bước 3: Viết kết quả:57÷6=957 \div 6 = 933
  • Kỹ thuật giải nhanh: Học thuộc bảng nhân để chia và nháp nhanh số gần nhất dưới số bị chia.

    4. Các trường hợp đặc biệt

    • Nếu số bị chia nhỏ hơn số chia: kết quả là 0 và số dư là số bị chia.

    • Nếu số bị chia chia hết cho số chia: không có số dư.

    • Có thể áp dụng kiến thức vào phép chia các số lớn hơn bằng cách chia lần lượt từng chữ số.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

    • Nhầm lẫn giữa số bị chia và số chia.

    • Hiểu sai về số dư (phải nhỏ hơn số chia).

    • Để tránh nhầm lẫn, hãy nhớ: số bị chia : số chia = thương, nếu còn lại là số dư.

    5.2 Lỗi về tính toán

    • Tính sai bảng nhân hoặc chọn sai thương gần nhất.

    • Quên kiểm tra lại số dư nhỏ hơn số chia.

    • Luôn kiểm tra kết quả bằng công thức:So^ˊbchia=So^ˊchia×Thương+So^ˊdưSố bị chia = Số chia \times Thương + Số dư.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số miễn phí tại đây! Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng từng ngày.

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • • Nắm vững quy tắc:So^ˊbchia=So^ˊchia×Thương+So^ˊdưSố bị chia = Số chia \times Thương + Số dư
  • • Số dư luôn nhỏ hơn số chia.
  • • Kiểm tra lại kết quả sau mỗi phép chia.
  • • Học thuộc bảng nhân để phép chia dễ dàng hơn.
  • • Thường xuyên luyện tập với 42.226+ bài tập miễn phí để thành thạo kỹ năng chia.
  • Checklist kiến thức trước khi làm bài:
    - Thuộc bảng cửu chương
    - Hiểu rõ các bước chia
    - Biết cách kiểm tra kết quả
    - Nắm chắc định nghĩa số chia, số bị chia, thương, số dư, dấu hiệu chia hết.

    Chúc các em học tốt và luyện tập chăm chỉ với hàng ngàn bài tập Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số miễn phí nhé!

    Danh mục:

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Chiến lược hiệu quả giải bài toán Nhận biết hình vuông lớp 3 (Có ví dụ chi tiết!)

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".