Blog

Giải thích chi tiết khái niệm Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Toán lớp 3)

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Toán 3)

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số là một kiến thức nền tảng rất quan trọng trong chương trình Toán lớp 3. Đây là bước đệm để học sinh làm quen với các phép chia lớn hơn cũng như các dạng toán liên quan đến phép chia. Việc nắm chắc khái niệm này sẽ giúp các em tự tin giải quyết các bài toán thực tế, như chia kẹo, chia sách... Đồng thời, các em còn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập để thành thạo kỹ năng chia số.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số là phép toán tìm xem một số gồm hai chữ số có thể chia đều thành mấy phần nhỏ hơn, mỗi phần là một số có một chữ số.

- Các khái niệm quan trọng: số bị chia, số chia, thương, số dư.

- Tính chất: Khi chia một số cho 1, kết quả bằng chính số đó. Khi chia cho số lớn hơn 1, kết quả nhỏ hơn số bị chia. Có thể có số dư nhỏ hơn số chia hoặc chia hết (số dư = 0).

- Điều kiện áp dụng: Số bị chia là số có hai chữ số (từ 10 đến 99), số chia là số có một chữ số (từ 2 đến 9). Không chia cho 0.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cơ bản:

Nếuaalà số có hai chữ số và bblà số có một chữ số (b0b \neq 0), khi đó:

a:b=q,dưra: b = q, dư r

Trong đó:aalà số bị chia,bblà số chia,qqlà thương,rrlà số dư, và 0r<b0 \leq r < b.

- Cách ghi nhớ công thức: Nhớ rằng kết quả phép chia bao gồm thương và có thể có số dư nhỏ hơn số chia.

- Điều kiện sử dụng: Chỉ dùng khi số chia là số có một chữ số và số bị chia là hai chữ số.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính56:456: 4

Bước 1: Xét xem 4 nhân với số nào gần nhất mà không vượt quá 56.
4×14=564 \times 14 = 56

Bước 2: Viết kết quả:
56:4=1456: 4 = 14(số dư =0= 0)

Lưu ý: Nếu phép chia hết, số dư bằng 0.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính71:871: 8

Bước 1: 8 nhân với số nào gần nhất và nhỏ hơn 71?8×8=648 \times 8 = 64
Bước 2: 71 - 64 = 7 (số dư)
Bước 3: Kết quả:71:8=871: 8 = 877

Mẹo: Có thể viết phép chia dọc để tính nhanh và dễ hiểu từng bước.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Số bị chia nhỏ hơn số chia: ví dụ 15:1715: 17thì thương = 0, số dư = 15.
- Chia cho 1: Kết quả luôn bằng số bị chia.
- Nếu số dư bằng 0 là phép chia hết, nếu số dư khác 0 là phép chia có dư.
- Không thể chia cho 0.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm số bị chia và số chia. Hãy nhớ: Số đứng trước dấu chia là số bị chia.
- Nhầm lẫn chia hết và chia có dư.
- Nhập nhầm số khi thực hiện bảng nhân.

5.2 Lỗi về tính toán

- Nhân nhầm khi tìm thương.
- Tính sai số dư.
- Phương pháp kiểm tra: Lấy thương nhân số chia, cộng số dư phải ra số bị chia.
Ví dụ:71=8×8+7=64+7=7171 = 8 \times 8 + 7 = 64 + 7 = 71 đúng!

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập ngay để làm 42.226+ bài tập Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập, cải thiện kỹ năng mỗi ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Điểm chính cần nhớ:

- Chỉ được chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (b0b \neq 0)
- Kết quả là thương và (có thể) số dư nhỏ hơn số chia
- Có thể kiểm tra lại bằng phép nhân:So^ˊ bị chia=Thương×So^ˊ chia+So^ˊ dưSố~ bị~ chia = Thương \times Số~ chia + Số~ dư
- Luyện tập giúp làm bài nhanh và chính xác hơn
- Nắm vững quy tắc và mẹo kiểm tra kết quả

Checklist trước khi làm bài:
[ ] Đã hiểu rõ khái niệm phép chia số có hai chữ số cho số có một chữ số
[ ] Biết cách tìm thương và số dư
[ ] Biết kiểm tra kết quả bằng phép nhân
[ ] Biết xử lý các trường hợp đặc biệt (chia hết, chia dư, chia cho 1)

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Mỗi ngày hãy dành ít nhất 5 phút, giải 3-5 bài tập về phép chia số có hai chữ số cho số có một chữ số, dần dần các em sẽ thành thạo kỹ năng này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải bài toán về gấp một số lên một số lần – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".