Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Bảng chia 8 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán Bảng chia 8 là dạng bài tập quen thuộc và cơ bản trong chương trình Toán lớp 3. Đặc điểm chung là yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phép chia trong phạm vi 1000 với số chia là 8, từ đó thực hiện nhanh các phép chia hoặc nhận biết kết quả chia trong các tình huống thực tế.

Bảng chia 8 xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra, đề thi giữa kỳ, cuối kỳ và cả trong các bài ôn tập chương trình. Việc nắm chắc dạng toán này giúp học sinh tăng tốc độ làm bài, hình thành tư duy logic và giải quyết vấn đề hiệu quả.

Nắm vững Bảng chia 8 còn giúp học sinh liên kết dễ dàng giữa phép chia và phép nhân, nâng cao kỹ năng tính toán nhanh. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập cách giải Bảng chia 8 miễn phí với hàng trăm bài tập mẫu có đáp án và lời giải chi tiết.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Các bài toán Bảng chia 8 thường có một số dấu hiệu đặc trưng như:

  • Có phép chia với số chia là 8::8=\dots: 8 = \dots
  • Yêu cầu hoàn thành bảng chia 8 hoặc điền số còn thiếu trong phép chia
  • Các từ khóa quan trọng như: chia cho 8, mỗi nhóm 8, chia đều thành 8 phần,...

Cần phân biệt với dạng bài phép chia khác bằng cách chú ý số chia và yêu cầu đề bài.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Học thuộc và hiểu bảng chia 8:
  • Công thức:a:8=ba=b×8a: 8 = b \Longleftrightarrow a = b \times 8
  • Kỹ năng: Nhẩm nhanh phép chia, kiểm tra ngược bằng phép nhân
  • Mối liên hệ: Bảng chia 8 liên quan chặt chẽ với bảng nhân 8 và các phép chia khác trong phạm vi 1000

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc chậm, chú ý thông tin "chia cho 8" hoặc "mỗi nhóm 8".
  • Xác định rõ bài toán yêu cầu tìm thương, số bị chia hoặc số chia.
  • Khoanh tròn, đánh dấu các dữ liệu đã cho và dữ liệu cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phương pháp nhẩm hoặc viết bảng chia 8 ra giấy.
  • Sắp xếp các bước: xác định phép toán, viết phép tính, tính kết quả.
  • Dự đoán kết quả: kết quả thường là số nguyên và không vượt phạm vi 125.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng công thứca:8=ba=b×8a: 8 = b \Longleftrightarrow a = b \times 8.
  • Tính toán cẩn thận từng bước, kiểm tra lại bằng phép nhân.
  • Nếu có phép chia dư, đảm bảo ghi rõ phần dư.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Phương pháp truyền thống là học thuộc bảng chia 8 rồi áp dụng để giải các phép tính trực tiếp. Ưu điểm là đơn giản, dễ nhớ, phù hợp với học sinh mới làm quen. Tuy nhiên, dễ bị nhầm lẫn với các bảng chia khác nếu không học kỹ.

4.2 Phương pháp nâng cao

Kỹ thuật giải nhanh: Dựa vào phép nhân ngược lại, nhẩm nhanh theo nhóm và nhớ các kết quả đặc biệt như 8×5=408 \times 5 = 40,8×8=648 \times 8 = 64,8×10=808 \times 10 = 80 để suy luận. Ngoài ra, có thể tách số bị chia thành tổng các số chia hết cho 8.

Mẹo: Để nhớ nhanh bảng chia 8, hãy đọc to bảng chia hàng ngày:

8:8=18: 8 = 1,16:8=216: 8 = 2,24:8=324: 8 = 3,32:8=432: 8 = 4,40:8=540: 8 = 5,48:8=648: 8 = 6,56:8=756: 8 = 7,64:8=864: 8 = 8,72:8=972: 8 = 9,80:8=1080: 8 = 10.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính56:856: 8.

Lời giải:

  • 56:8=756: 8 = 7(vì 8×7=568 \times 7 = 56)

Kết luận: Kết quả của56:856: 8là 7.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Một cửa hàng có 96 quả táo, chia đều vào các túi, mỗi túi 8 quả. Hỏi có bao nhiêu túi?

Cách 1: Áp dụng trực tiếp phép chia

  • 96:8=1296: 8 = 12(vì 8×12=968 \times 12 = 96)

Vậy có 12 túi.

Cách 2: Tách số bị chia

  • 96=80+1696 = 80 + 16;80:8=1080: 8 = 10,16:8=216: 8 = 2;10+2=1210 + 2 = 12túi (cách này phù hợp khi học thuộc chưa kỹ dạng bảng chia).

6. Các biến thể thường gặp

  • Tìm số bị chia, khi biết thương và số chia (hoặc ngược lại):a:8=ba: 8 = bhoặca:b=8a: b = 8.
  • Bài toán chia dư: Chia một số không chia hết cho 8, ví dụ:34:834: 8(thương là 4, dư 2).
  • Bài toán thực tế: 'Chia đều thành các nhóm 8 người', 'Chia số bút cho 8 học sinh',...

Khi gặp các biến thể này, hãy phân tích kỹ đề bài, xác định dữ liệu cần tìm và áp dụng chiến lược như trên.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Nhầm lẫn bảng chia 8 với bảng chia 7, 9 do các số giống nhau.
  • Quên đổi phép chia sang phép nhân để kiểm tra kết quả.
  • Cách khắc phục: Học thuộc các phép chia cơ bản, luyện tập kết hợp phép nhân và phép chia.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Sơ suất trong tính toán nhẩm, ghi sai kết quả.
  • Làm tròn hoặc chia dư sai kết quả.
  • Cách kiểm tra kết quả: Sau khi tính, nhân lại thương với 8 để kiểm tra số vừa chia.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập kho bài tập với hàng trăm bài luyện tập cách giải Bảng chia 8 miễn phí! Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập, làm bài, kiểm tra đáp án, rèn luyện kỹ năng bất cứ lúc nào. Hệ thống sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán mỗi ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1: Học thuộc và nhẩm bảng chia 8 hàng ngày.
  • Tuần 2: Làm 10-20 bài luyện tập mỗi ngày trên hệ thống hoặc vở nháp.
  • Tuần 3: Thực hành các bài toán thực tế hoặc nâng cao, tham gia kiểm tra nhỏ cuối tuần để tự đánh giá.
  • Đặt mục tiêu: Hiểu rõ, tính nhẩm nhanh và làm đúng 100% bài bảng chia 8.

Có thắc mắc về bài viết?

Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!

💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".