Blog

Chiến Lược Giải Bài Toán Chia Cho 6 Cho Học Sinh Lớp 3: Hướng Dẫn Chi Tiết, Mẹo Và Bài Tập Thực Hành

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán "Chia cho 6" và tầm quan trọng với học sinh lớp 3

“Chia cho 6” là một trong những nội dung cơ bản trong chương trình toán lớp 3, giúp học sinh củng cố khái niệm phép chia, bảng chia và phát triển tư duy logic. Việc thành thạo kỹ năng giải các bài toán chia cho 6 sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các phép tính nâng cao hơn sau này, đồng thời hỗ trợ các em trong cuộc sống thực tế (chia đều nhóm, phân chia vật dụng, v.v…).

2. Đặc điểm của bài toán chia cho 6

  • Bài toán thường hỏi học sinh tìm kết quả phép chia, số bị chia, số chia hoặc số dư nếu có.
  • Số chia luôn là 6.
  • Vận dụng bảng chia 6 và hiểu mối quan hệ giữa phép nhân – phép chia.
  • Xuất hiện ở các dạng bài toán thực tế: chia đều nhóm bạn, chia kẹo, phân chia vật dụng…

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán "Chia cho 6"

Để giải hiệu quả các bài toán chia cho 6, học sinh lớp 3 nên làm theo các bước sau:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định rõ câu hỏi (cần tìm kết quả chia, hay tìm số bị chia/số dư?).
  2. Đối chiếu bài toán với bảng chia 6 hoặc liên hệ phép nhân tương ứng.
  3. Xác định phép tính phù hợp: phép chia, phép nhân hay phép cộng/trừ.
  4. Thực hiện phép tính, kiểm tra kết quả.
  5. Kiểm tra lại lời giải và đảm bảo hợp lý với nội dung thực tế.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Giả sử đề bài: "Có 36 viên bi được chia đều vào các túi, mỗi túi có 6 viên. Hỏi có tất cả bao nhiêu túi?"

  1. Bước 1: Xác định yêu cầu – Tìm số túi (số nhóm).
  2. Bước 2: Xác định phép tính – Có tổng cộng 36 viên bi, chia đều vào các túi, mỗi túi có 6 viên, tức là bài toán về phép chia.
  3. Bước 3: Đặt phép tính:36÷6=?36 \div 6 =?
  4. Bước 4: Xem bảng chia 6 hoặc tính nhẩm:36÷6=636 \div 6 = 6
  5. Bước 5: Trả lời: Có tất cả 6 túi.

Lưu ý: Nếu số không chia hết cho 6, sẽ xuất hiện số dư. Ví dụ: 38 : 6 = 6 (dư 2).

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

• Công thức chia hết:

Số bị chia = Số chia × Thương + Số dư

Đặc biệt khi chia hết:

Số bị chia = 6 × Thương

• Kỹ thuật nhẩm nhanh:

Nhớ thuộc bảng chia 6:

6÷6=16 \div 6 = 1,12÷6=212 \div 6 = 2,18÷6=318 \div 6 = 3,...,60÷6=1060 \div 6 = 10

6. Các biến thể của bài toán và cách giải

  • Tìm số bị chia: Khi biết số chia (6) và thương hoặc số dư, dùng công thức ngược lại.
  • Tìm số dư: Khi số bị chia không chia hết cho 6.
  • Bài toán thực tế: Chia đều các đồ vật vào hộp, gói, nhóm,…
  • Bài toán ngược: Biết số nhóm và số vật trong mỗi nhóm, tìm tổng số.

Ví dụ biến thể: "Chia 17 cái bánh cho 6 bạn. Mỗi bạn được mấy cái? Còn dư mấy cái?"

Giải:17÷6=217 \div 6 = 2(dư 5). Mỗi bạn được 2 cái, dư 5 cái.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Đề bài:
Một lớp có 42 bạn, cô giáo chia đều các bạn thành các nhóm, mỗi nhóm có 6 bạn. Hỏi chia được mấy nhóm?

  1. Bước 1: Xác định phép tính cần làm:42÷642 \div 6
  2. Bước 2: Thực hiện phép tính:42÷6=742 \div 6 = 7
  3. Bước 3: Trả lời: Có tất cả 7 nhóm.

Đề bài biến thể:
Có 28 viên bi, chia đều vào các hộp, mỗi hộp 6 viên. Hỏi chia được mấy hộp và còn dư mấy viên?

  1. Bước 1:28÷6=428 \div 6 = 4(dư 4),
  2. Bước 2: Có 4 hộp, còn dư 4 viên.

8. Bài tập thực hành (Tự luyện)

  1. Một rổ có 54 quả cam, chia đều vào từng túi, mỗi túi 6 quả. Hỏi được mấy túi?
  2. Một cửa hàng nhận 35 chiếc áo, xếp vào mỗi chồng 6 chiếc. Hỏi được mấy chồng áo và còn dư mấy chiếc?
  3. Tìm số còn thiếu:x÷6=8x \div 6 = 8
  4. Một lớp chia 31 nhãn vở cho tổng số bạn, mỗi bạn được 6 nhãn. Hỏi được chia cho mấy bạn, dư mấy nhãn?

Đáp án tham khảo:
1)54÷6=954 \div 6 = 9(túi)
2)35÷6=535 \div 6 = 5(dư 5)
3)x=48x = 4848÷6=848 \div 6 = 8
4)31÷6=531 \div 6 = 5(dư 1)

9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm khi giải bài toán chia cho 6

  • Nhớ bảng chia 6 để tính nhanh kết quả.
  • Nếu phép chia có dư, đừng quên ghi rõ số dư (nhất là các bài toán thực tế).
  • Luôn kiểm tra lại phép toán bằng cách nhân ngược lại:Thương×6+So^ˊ dư=So^ˊ bị chiaThương \times 6 + Số~dư = Số~bị~chia
  • Đọc kỹ đề, xác định đúng vai trò từng số: cái nào là số bị chia, số chia, thương, số dư.
  • Chú ý số dư luôn nhỏ hơn 6.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng "Nhận biết giảm một số đi một số lần" trong cuộc sống: Toán học gần gũi và hữu ích với học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".