Chiến lược giải bài toán Đọc và viết số tròn chục nghìn – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 3
1. Giới thiệu về bài toán Đọc và viết số tròn chục nghìn
Đọc và viết số tròn chục nghìn là một nội dung quan trọng trong chương trình toán lớp 3. Kỹ năng này giúp học sinh hiểu rõ giá trị các chữ số trong số tự nhiên lớn, là nền tảng vững chắc để các em làm quen với số học nâng cao hơn ở các lớp sau. Việc nắm vững cách giải bài toán này còn giúp học sinh tự tin đọc, viết các số lớn, vận dụng tốt vào thực tế và các môn học khác.
2. Đặc điểm của bài toán Đọc và viết số tròn chục nghìn
- Số tròn chục nghìn là những số có dạng, vớilà chữ số từ 1 đến 9 (ví dụ: 10 000, 20 000,..., 90 000).
- Các số này luôn kết thúc bởi 4 chữ số 0.
- Bài toán thường yêu cầu học sinh đọc số đã cho, hoặc viết số theo lời đọc/bằng chữ.
- Có thể yêu cầu nhận biết số chục nghìn, xác định giá trị các chữ số trong số tròn chục nghìn.
3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán
- Hiểu rõ khái niệm số tròn chục nghìn (dấu hiệu nhận biết, vị trí các chữ số).
- Ghi nhớ cách đọc và viết số chục nghìn thông qua quy tắc.
- Luyện tập chuyển đổi giữa cách đọc, cách viết số.
- Phân tích, sử dụng phương pháp tư duy hệ thập phân để xác định các thành phần của số.
4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa
Dưới đây là các bước chi tiết để giải bài toán đọc và viết số tròn chục nghìn, cùng với các ví dụ cụ thể.
- Bước 1: Xác định số cần đọc/viết là số tròn chục nghìn dựa vào có dạng.
- Bước 2: Nhận biết phần "chục nghìn" (= chữ số hàng chục nghìn).
- Bước 3: Áp dụng quy tắc đọc các hàng số – đọc từ trái sang phải.
- Bước 4: Chuyển đổi qua lại giữa hình thức số và chữ.
Ví dụ 1: Đọc số “70 000”.
Phân tích: Số này gồm 7 chục nghìn, các hàng khác đều là 0.
Cách đọc: Bảy mươi nghìn.
Ví dụ 2: Viết số "Chín mươi nghìn" bằng chữ số.
Phân tích: “Chín mươi nghìn” nghĩa là có 9 chục nghìn, các hàng khác đều là 0.
Đáp án: 90 000.
5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ
- Số tròn chục nghìn có dạngvớilà chữ số từ 1 đến 9.
- Cách đọc: "mươi nghìn" hoặc "chục nghìn" (ví dụ: "50 000" đọc là "năm mươi nghìn").
- Cách viết: Nếu nghe "mươi nghìn" thì viếttheo giá trị đã cho.
- Kỹ năng tách số:.
6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược
- Bài toán cho số, yêu cầu đọc (ví dụ: 60 000)
- Bài toán cho lời đọc, yêu cầu viết số (ví dụ: Bốn mươi nghìn = 40 000)
- Nhận biết số tròn chục nghìn trong một dãy số (ví dụ: 50 000 là số tròn chục nghìn, 51 000 không phải)
Cách điều chỉnh chiến lược:
- Đối với dạng cho số: kiểm tra số có 4 chữ số 0 ở cuối, đọc theo hàng chục nghìn.
- Đối với dạng cho lời đọc: xác định đúng "mươi nghìn" để đặt giá trị chữ số ở hàng chục nghìn, bổ sung 4 số 0.
- Khi tìm số tròn chục nghìn trong dãy, chỉ chọn các số kết thúc bằng 4 số 0.
7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
- Bài tập 1: Đọc các số sau: 40 000, 80 000, 20 000.
- Lời giải:
- 40 000: Bốn mươi nghìn
- 80 000: Tám mươi nghìn
- 20 000: Hai mươi nghìn - Bài tập 2: Viết các số sau bằng chữ số: Sáu mươi nghìn, Năm mươi nghìn, Ba mươi nghìn.
- Lời giải:
- Sáu mươi nghìn: 60 000
- Năm mươi nghìn: 50 000
- Ba mươi nghìn: 30 000 - Bài tập 3: Trong dãy số sau, đâu là số tròn chục nghìn? 60 000, 62 000, 40 000, 45 000
- Lời giải: Số tròn chục nghìn là 60 000 và 40 000 vì đều có dạng.
8. Bài tập thực hành
- Đọc các số sau: 90 000, 30 000, 20 000
- Viết các số sau theo yêu cầu:
a) Bảy mươi nghìn
b) Sáu mươi nghìn
c) Chín mươi nghìn - Tìm các số tròn chục nghìn trong dãy: 80 000, 81 000, 70 000, 71 000
- Điền số vào chỗ trống: ... mươi nghìn = 40 000
9. Các mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến
- Luôn nhớ kiểm tra phần đuôi số: chỉ số có 4 số 0 phía sau mới là số tròn chục nghìn.
- Khi nghe đọc số, chú ý "mươi nghìn" tức là số hàng chục nghìn.
- Không nhầm lẫn giữa hàng trăm nghìn và chục nghìn (100 000 là một trăm nghìn, không phải mười chục nghìn).
- Khi viết số, đừng quên các chữ số 0 ở đúng vị trí.
- Có thể luyện tập thêm bằng cách viết bảng các số tròn chục nghìn từ 10 000 đến 90 000 để ghi nhớ.
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại