Blog

Chiến lược giải bài toán Nhân với 6 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Nhân với 6 và tầm quan trọng

Bài toán 'Nhân với 6' là một trong những dạng bài cơ bản trong chương trình Toán lớp 3. Việc hiểu và thành thạo phép nhân với số 6 giúp học sinh nắm chắc kiến thức về bảng cửu chương, phát triển tư duy toán học và vận dụng được vào các phép tính phức tạp hơn sau này. Đây là nền tảng để học sinh giải quyết các bài toán thực tế, chia đều, tìm diện tích, hay áp dụng trong nhiều dạng toán cao hơn.

2. Đặc điểm của bài toán Nhân với 6

Bài toán nhân với 6 thường yêu cầu học sinh thực hiện phép nhân số cho trước với 6, ví dụ:6×46 \times 4,8×68 \times 6,6×n6 \times n... Ngoài ra, học sinh cũng có thể gặp các biến thể như tìm số khi biết tích, so sánh giá trị giữa các phép nhân, hay áp dụng nhân 6 vào giải quyết tình huống thực tế.

  • Có thể có dạng bài với số đứng trước hoặc đứng sau:6×a6 \times ahoặca×6a \times 6.
  • Có thể hỏi tích, hỏi một thừa số khi biết tích và thừa số còn lại.
  • Kết hợp với các phép toán khác như cộng, trừ, chia.
  • 3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán Nhân với 6

    Để giải thành thạo các bài toán nhân với 6, học sinh nên thực hiện theo các bước sau:

  • 1. Ôn kỹ bảng nhân 6.
  • 2. Nhận diện dạng bài: đơn thuần nhân hay kết hợp phép toán khác?
  • 3. Phân tích đề bài: Xác định số liệu đã cho, yêu cầu bài toán.
  • 4. Thực hiện phép nhân (và các phép tính kết hợp, nếu có).
  • 5. Kiểm tra đáp án và trình bày rõ ràng.
  • 4. Hướng dẫn giải chi tiết với ví dụ minh họa

    Ví dụ 1: Tính6×76 \times 7.

  • Bước 1: Viết phép tính:6×76 \times 7.
  • Bước 2: Áp dụng bảng nhân 6 để tìm kết quả.6×7=426 \times 7 = 42.
  • Bước 3: Trả lời:6×7=426 \times 7 = 42.
  • Ví dụ 2: Mỗi bó hoa có 6 bông, hỏi 5 bó có bao nhiêu bông hoa?

  • Phân tích: Mỗi bó có 6 bông. Số bó: 5. Số bông hoa =6×56 \times 5.
  • Tính:6×5=306 \times 5 = 30.
  • Trả lời: Có 30 bông hoa.
  • 5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Bảng nhân 6:
  • 6×1=66 \times 1 = 6
  • 6×2=126 \times 2 = 12
  • 6×3=186 \times 3 = 18
  • 6×4=246 \times 4 = 24
  • 6×5=306 \times 5 = 30
  • 6×6=366 \times 6 = 36
  • 6×7=426 \times 7 = 42
  • 6×8=486 \times 8 = 48
  • 6×9=546 \times 9 = 54
  • 6×10=606 \times 10 = 60
  • Nên nhớ:a×b=b×aa \times b = b \times a.
  • Tách phép nhân 6 thành các phép nhân đơn giản khác:6=3+36 = 3 + 3nên6×n=3×n+3×n6 \times n = 3 \times n + 3 \times n.
  • 6. Các biến thể của bài toán và điều chỉnh chiến lược

    • - Tìm thừa số chưa biết: Ví dụ, biết6×x=426 \times x = 42, tìmxx.

    Giải:x=42÷6=7x = 42 \div 6 = 7.

    • - Kết hợp tính tổng/hiệu với phép nhân 6.

    Ví dụ:(6×4)+(6×2)=24+12=36(6 \times 4) + (6 \times 2) = 24 + 12 = 36.

    • - Bài toán thực tế: phân chia, đếm nhóm, bài toán giải quyết tình huống.

    7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

    Bài 1: Một lớp học có 6 dãy bàn, mỗi dãy có 8 học sinh. Hỏi lớp học có bao nhiêu học sinh?

  • Bước 1: Xác định bài toán:6×86 \times 8
  • Bước 2:6×8=486 \times 8 = 48.
  • Bước 3: Trả lời: Lớp học có 48 học sinh.
  • Bài 2: Tìmxxbiếtx×6=54x \times 6 = 54.

  • Bước 1:x=54÷6x = 54 \div 6
  • Bước 2:54÷6=954 \div 6 = 9.
  • Bước 3: Trả lời:x=9x = 9.
  • 8. Bài tập thực hành

  • 1. Tính:
  • a)6×36 \times 3b)5×65 \times 6c)6×96 \times 9d)7×67 \times 6
  • 2. Mỗi rổ đựng 6 quả cam, có 4 rổ. Hỏi có bao nhiêu quả cam?
  • 3. Tìmyybiết6×y=366 \times y = 36.
  • 4. Một cửa hàng bán 6 lốc sữa, mỗi lốc có 6 hộp. Hỏi bán được bao nhiêu hộp sữa?
  • 5. Điền số thích hợp:(6×2)+(6×3)=(6 \times 2) + (6 \times 3) =___
  • 9. Các mẹo và lưu ý khi làm bài toán Nhân với 6

  • - Luôn học thuộc bảng nhân 6 để tính toán nhanh.
  • - Nếu quên kết quả, hãy dùng cách cộng lặp lại 6 lần hoặc nhẩm từ phép nhân gần biết.
  • - Dễ nhầm lẫn vị trí số:6×56 \times 55×65 \times 6 đều bằng 30.
  • - Khi gặp bài toán tìm thừa số, nhớ đổi phép nhân sang phép chia.
  • - Nên viết nháp các bước để tránh mất điểm do sai sót trình bày.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Giải thích chi tiết về khái niệm: Tính chu vi hình tứ giác cho học sinh lớp 3

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".