Blog

Chiến lược giải quyết bài toán về Bảng chia 7 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán về Bảng chia 7 là một trong những kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán lớp 3. Dạng bài này yêu cầu học sinh thực hiện phép chia với số chia là 7, thuộc chương PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 1000. Bảng chia 7 xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra định kỳ, đề kiểm tra học kỳ và các đề thi năng lực. Việc nắm vững cách giải dạng toán này giúp rèn luyện kỹ năng chia, tăng cường tư duy số học và làm nền tảng cho các kiến thức toán học nâng cao hơn sau này. Ngoài ra, các em có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập Bảng chia 7 để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Các dấu hiệu: Xuất hiện phép chia có số chia là 7, dạnga÷7a \div 7hoặc câu hỏi "Chia... cho 7".
  • Từ khóa: chia hết cho 7, chia lấy dư, bảng chia 7, chia cho 7.
  • Phân biệt với dạng khác: Không nhầm lẫn với bảng chia 8, bảng chia 6, hoặc các phép chia với số chia khác.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • Nắm vững bảng chia 7:7×1=7;7×2=14;7×3=21;;7×10=707 \times 1 = 7; 7 \times 2 = 14; 7 \times 3 = 21; \dots; 7 \times 10 = 70.
  • Hiểu cách thực hiện phép chia:a÷7=ba \div 7 = bhoặca=7×ba = 7 \times b.
  • Nắm kỹ mối liên hệ giữa phép nhân và phép chia để đối chiếu, kiểm tra đáp án.
  • Kỹ năng tính nhẩm và phép chia hết, chia có dư.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • Đọc kỹ đề, xác định phép chia có số chia là 7.
  • Nhận biết yêu cầu: tìm kết quả phép chia, tìm số bị chia hoặc chia hết/chia có dư.
  • Phân tích các dữ liệu đầu bài cho sẵn, xác định đâu là dữ liệu cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • Chọn phương pháp giải: sử dụng bảng chia 7, phép thử, nhắp nhẩm.
  • Sắp xếp các bước giải và tính toán hợp lý (nếu phép chia lớn, có thể chia nhẩm).
  • Dự đoán kết quả: khoảng giá trị kết quả phù hợp để kiểm tra sau khi tính.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • Áp dụng bảng chia 7: đối chiếu kết quả phép chia với bảng.
  • Tính toán cẩn thận từng bước, ghi rõ cách làm.
  • Kiểm tra hợp lý: nhân lại kết quả để đảm bảo đáp án chính xác.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

Phương pháp truyền thống là sử dụng bảng chia 7 đã học thuộc lòng để tra cứu, sau đó điền kết quả phép chia. Ưu điểm là dễ thực hiện, phù hợp với hầu hết học sinh, đặc biệt với phép chia nhỏ (70\leq 70). Hạn chế là với số lớn, học sinh cần nhẩm hoặc tính toán kỹ hơn.

4.2 Phương pháp nâng cao

Phương pháp nâng cao gồm chia nhẩm kết hợp phép nhân, áp dụng tính chất phép chia: chia số lớn thành tổng các số thuộc bảng chia 7, sử dụng phép thử (lấy thương nhân với 7, cộng dư kiểm tra đạt số bị chia chưa). Mẹo nhớ: với các số lớn, chia thành các số có trong bảng chia 7, sau đó tính phần dư, hoặc sử dụng nhẩm nhanh các số chẵn (70, 140, 210, ...).

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Tính42÷742 \div 7.

Lời giải:

  • Bảng chia 7:7×6=427 \times 6 = 42.
  • Vậy42÷7=642 \div 7 = 6.
  • Kiểm tra:6×7=426 \times 7 = 42(đúng).

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Tính85÷785 \div 7.

Cách 1:

  • Dùng nhẩm:7×12=847 \times 12 = 84.
  • 8584=185 - 84 = 1. Vậy85÷7=1285 \div 7 = 12dư 1.
  • Kiểm tra:7×12+1=857 \times 12 + 1 = 85.

Cách 2:

  • Thử với7×11=777 \times 11 = 77,8577=8>785 - 77 = 8 > 7, vậy chưa đúng.
  • Thử tiếp7×12=847 \times 12 = 84,8584=185 - 84 = 1(đúng).

So sánh: Cách 1 nhanh hơn nếu đã thuộc bảng chia 7 mở rộng, cách 2 phù hợp khi cần thử nghiệm hoặc chưa nhớ hết bảng chia.

6. Các biến thể thường gặp

  • Bài yêu cầu tìm số bị chia khi biết thương và số chia:x÷7=8x=56x \div 7 = 8 \Rightarrow x = 56.
  • Bài chia có dư, tìm số dư hoặc số thương.
  • Bài tìm số phải cộng/thêm/bớt để chia hết cho 7.

Khi gặp biến thể, hãy điều chỉnh chiến lược: xác định rõ yêu cầu, sử dụng bảng chia, kết hợp phép nhân và trừ để xử lý nhanh.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • Chọn nhầm bảng chia, dùng nhầm bảng chia 6/8 thay vì 7.
  • Áp dụng sai công thứca÷b=ca=b×ca \div b = c \Rightarrow a = b \times c.
  • Cách phòng tránh: kiểm tra lại phép nhân giúp xác định đúng kết quả phép chia.

7.2 Lỗi về tính toán

  • Nhầm lẫn khi nhẩm hoặc khi lấy số dư.
  • Sai sót khi chia nhẩm số lớn.
  • Phương pháp kiểm tra: dùng phép nhân để kiểm tra lại, ghi rõ thương và số dư.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.226+ bài tập cách giải Bảng chia 7 miễn phí, không cần đăng ký tài khoản. Hệ thống chấm điểm tự động giúp các em theo dõi tiến độ, phát hiện điểm còn yếu và cải thiện kỹ năng giải toán từng ngày.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • Tuần 1: Ôn thuộc bảng chia 7, luyện giải các phép chia nhỏ (70\leq 70).
  • Tuần 2: Luyện các phép chia lớn hơn 70, bài toán có dư, bài tìm số bị chia.
  • Tuần 3: Luyện tổng hợp các biến thể, kiểm tra tiến bộ, đánh giá qua bài tập tổng hợp.
  • Đặt mục tiêu: hoàn thành tối thiểu 30 bài tập/tuần, kiểm tra lại các câu sai.
  • Đánh giá tiến bộ: sử dụng chức năng chấm điểm tự động, xem sự tiến bộ qua từng tuần.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Tìm thừa số – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".