Blog

Chiến lược giải quyết bài toán "Điểm ở giữa" cho học sinh lớp 3: Hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán "Điểm ở giữa" và tầm quan trọng của nó trong Toán lớp 3

Bài toán về "Điểm ở giữa" là một trong những dạng bài quan trọng trong chương trình Toán lớp 3, thuộc chủ đề "trung điểm của đoạn thẳng" và kiến thức hình học sơ cấp. Đây là dạng bài giúp học sinh luyện tư duy về vị trí của một điểm trên đoạn thẳng, đồng thời củng cố kỹ năng tính toán cộng - trừ số học. Việc thành thạo loại bài này sẽ giúp các em tự tin xử lý nhiều dạng toán về đo độ dài, xác định vị trí, chia đoạn thẳng và mở rộng kiến thức khi lên lớp cao hơn.

2. Phân tích đặc điểm của dạng toán "Điểm ở giữa"

Dạng toán "Điểm ở giữa" thường gồm một đoạn thẳng hoặc một dãy điểm trên một trục (ví dụ: điểm A, B, C nằm trên đoạn thẳng, trong đó B nằm giữa A và C). Dấu hiệu nhận biết dạng này là đề bài cho thứ tự các điểm và độ dài từng đoạn nhỏ, yêu cầu tính tổng chiều dài, độ dài đoạn con, vị trí điểm nào ở đâu, hoặc số các đoạn nhỏ,...

Các kiểu đề tiêu biểu gồm:

  • Ba điểm thẳng hàng, điểm ở giữa, cho độ dài các đoạn và yêu cầu tìm độ dài đoạn còn lại.
  • Biết tổng chiều dài luận ra các đoạn nhỏ hoặc ngược lại.
  • Tìm vị trí, biểu diễn điểm trên đoạn thẳng.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán "Điểm ở giữa"

Để giải hiệu quả bài toán "Điểm ở giữa", học sinh cần:

  1. Đọc kỹ đề, xác định rõ các điểm và vị trí điểm "ở giữa".
  2. Vẽ hình minh họa (hoặc hình dung qua các điểm trên đoạn thẳng).
  3. Ghi ra đề bài đã cho (số đo các đoạn thẳng, vị trí các điểm).
  4. Sử dụng công thức tính độ dài đoạn thẳng thích hợp.
  5. Kiểm tra lại yêu cầu bài (tính đoạn nào, tổng, hoặc vị trí).

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Chúng ta cùng đi qua từng bước với ví dụ cụ thể.

Ví dụ 1: Ba điểm thẳng hàng, điểm giữa rõ ràng

Cho đoạn thẳng AB = 5cm, BC = 7cm, điểm B nằm giữa A và C. Tìm độ dài AC.

  1. Vẽ hình minh họa: A —— 5cm —— B —— 7cm —— C
  2. Nhận ra B là điểm ở giữa A và C, vậy:
  3. Ta có: AC = AB + BC = 5 + 7 = 12 (cm)
  4. Trả lời: Độ dài đoạn AC là 12cm.

Ví dụ 2: Biết tổng, tìm đoạn nhỏ

Cho đoạn thẳng AC = 15cm. Biết điểm B nằm giữa A và C, AB = 6cm. Tìm BC.

  1. Vẽ hình: A —— 6cm —— B —— ? —— C
  2. Do B ở giữa A và C, nên AC = AB + BC => BC = AC - AB
  3. BC = 15 - 6 = 9 (cm)
  4. Trả lời: Độ dài đoạn BC là 9cm.

Ví dụ 3: Tìm điểm ở giữa

Cho ba điểm A, B, C trên cùng một đoạn thẳng; AB = 4cm, AC = 10cm, BC = 6cm. Hỏi điểm nào nằm giữa hai điểm còn lại?

  1. Kiểm tra quan hệ giữa các đoạn:
  2. Thấy AB + BC = 4 + 6 = 10 = AC ⇒ B nằm giữa A và C.
  3. Trả lời: B là điểm ở giữa.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Nếu B ở giữa A và C thì:AC=AB+BCAC = AB + BC
  • Nếu biết hai đoạn và tổng, có thể tính đoạn còn lại:BC=ACABBC = AC - ABhoặcAB=ACBCAB = AC - BC
  • Kiểm tra tổng đoạn: Nếu tổng hai đoạn bằng đoạn lớn (AB + BC = AC), thì điểm giữa là điểm ghép hai đoạn đó.
  • Luôn vẽ hình minh họa để tránh nhầm lẫn vị trí điểm giữa.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Một số biến thể phổ biến:

  • Đề cho cả 3 độ dài, yêu cầu xác định vị trí các điểm.
  • Cho đoạn lớn và một đoạn nhỏ, yêu cầu tìm đoạn còn lại.
  • Yêu cầu vẽ đoạn thẳng với độ dài đã biết rồi đánh dấu điểm giữa.
  • Bài toán với số đo thực tế (cm, m, km...), yêu cầu hiểu bài toàn cảnh.

Khi gặp biến thể mới, vẫn giữ các bước nền tảng: Đọc kỹ đề, vẽ hình, xác định vị trí điểm giữa và áp dụng công thức cơ bản để tính toán.

7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập:

Cho ba điểm thẳng hàng A, B, C; biết AB = 7cm, BC = 5cm. Điểm B nằm giữa A và C. Tính độ dài AC.

  1. Vẽ đoạn thẳng minh họa các điểm theo thứ tự A — B — C.
  2. Nhận biết B ở giữa nên AC = AB + BC.
  3. Tính AC:AC=AB+BC=7+5=12AC = AB + BC = 7 + 5 = 12(cm).
  4. Kết luận: Độ dài AC là 12cm.

8. Bài tập thực hành tự luyện

1. Cho đoạn thẳng AC = 18cm, B nằm giữa A và C, biết AB = 10cm. Tính BC.
2. Hai điểm M, N nằm trên đoạn thẳng PQ. Biết PM = 6cm, MN = 8cm và NQ = 5cm. Hỏi: a) Độ dài đoạn PQ là bao nhiêu? b) Điểm nào ở giữa hai điểm còn lại?
3. Biết đoạn thẳng XY = 14cm, điểm K nằm giữa X và Y, XK = 4cm. Tính KY.

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn đọc kỹ đề bài để nhận diện rõ điểm nào ở giữa hai điểm còn lại.
  • Vẽ hình, ghi chú rõ từng đoạn để tránh cộng/trừ nhầm.
  • Sau khi tính toán nên kiểm tra lại: tổng hai đoạn nhỏ phải bằng đoạn lớn.
  • Cẩn thận khi đề thay đổi tên điểm hoặc thứ tự. Hãy tìm tổng đoạn đúng theo thứ tự điểm.

Hy vọng với chiến lược này, các em học sinh lớp 3 sẽ thành thạo cách giải bài toán "điểm ở giữa" và tự tin tiếp cận mọi biến thể của dạng toán này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán: Xác định trung điểm của đoạn thẳng cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".