Blog

Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Nhân Nhẩm Với Số Có Một Chữ Số Lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán nhân nhẩm với số có một chữ số

Nhân nhẩm với số có một chữ số là một kỹ năng quan trọng trong toán lớp 3. Việc thành thạo nhân nhẩm giúp học sinh tính toán nhanh trong nhiều tình huống thực tế và xây dựng nền tảng vững chắc cho các phép tính nâng cao sau này như chia, nhân số lớn, và giải toán có lời văn.

2. Đặc điểm của loại bài toán này

Bài toán nhân nhẩm với số có một chữ số thường có đặc điểm:

  • Một thừa số là số có một chữ số (từ 2 đến 9)
  • Thừa số còn lại có thể là số có nhiều chữ số
  • Tính nhanh, chính xác mà không cần dùng đến giấy bút
  • Có thể áp dụng các bảng nhân, chia hoặc phân tích số

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để giải nhanh bài toán này, học sinh cần:

  • Nắm vững bảng cửu chương từ 2 đến 9
  • Áp dụng phép phân tích số trong trường hợp số có nhiều chữ số
  • Kết hợp các kỹ thuật nhân nhẩm như tách số, nhân từng phần, cộng kết quả

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ: Tính nhẩm23×423 \times 4

  1. Bước 1: Phân tích số 23=20+323 = 20 + 3 để thuận tiện nhân nhẩm.
  2. Bước 2: Nhân lần lượt từng phần với44:

    -20×4=8020 \times 4 = 80
    -3×4=123 \times 4 = 12
  3. Bước 3: Cộng các kết quả vừa tìm được:
    80+12=9280 + 12 = 92
    Vậy23×4=9223 \times 4 = 92

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

- Công thức tổng quát:a×b=(x+y)×b=x×b+y×ba \times b = (x + y) \times b = x \times b + y \times b(vớia=x+ya = x + y)

  • Phân tích thừa số nhiều chữ số thành tổng các phần tròn chục, trăm, nghìn,...
  • Vận dụng bảng cửu chương (Thuộc lòng hoặc tra cứu nhanh)
  • Sử dụng tính chất giao hoán và kết hợp của phép nhân để tính thuận tiện hơn:

-a×b=b×aa \times b = b \times a(giao hoán)
-(a+b)×c=a×c+b×c(a + b) \times c = a \times c + b \times c(phân phối)

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Nhân số lớn với số có một chữ số: Tiếp tục phân tích thành nhiều phần nhỏ hơn (ví dụ:168×3168 \times 3).
  • Bài toán có lời văn: Biến đổi lời bài toán thành phép nhân cơ bản rồi áp dụng các bước trên.
  • Nhân số tròn chục, tròn trăm với số có một chữ số: Đặt thừa số trước là tròn, phép nhân đơn giản hơn.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài 1: Tính nhẩm56×556 \times 5

  1. Phân tích56=50+656 = 50 + 6
  2. Tính50×5=25050 \times 5 = 2506×5=306 \times 5 = 30
  3. Cộng lại:250+30=280250 + 30 = 280
    Vậy56×5=28056 \times 5 = 280

Bài 2: Tính nhẩm132×4132 \times 4

  1. 132=100+30+2132 = 100 + 30 + 2
  2. 100×4=400100 \times 4 = 400
    30×4=12030 \times 4 = 120
    2×4=82 \times 4 = 8
  3. Cộng:400+120+8=528400 + 120 + 8 = 528
    Vậy132×4=528132 \times 4 = 528

8. Bài tập thực hành

Học sinh tự luyện tập các bài toán sau, áp dụng đúng phương pháp đã học:

  • a)27×327 \times 3
  • b)45×645 \times 6
  • c)81×281 \times 2
  • d)104×9104 \times 9
  • e)300×7300 \times 7
  • f)99×599 \times 5

9. Các mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách sử dụng bảng cửu chương hoặc phép chia ngược lại.
  • Chia số thành phần tròn chục, trăm để nhân nhẩm dễ dàng, giảm sai sót.
  • Ghi nhớ các kết quả cơ bản của bảng cửu chương, đặc biệt với các số thường xuất hiện như 5, 6, 7, 8, 9.
  • Cẩn thận với phép cộng các phần kết quả trung gian để tránh cộng nhầm.
  • Nếu số quá lớn, có thể ghi lại từng bước trung gian để giảm bớt nhầm lẫn.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Trung điểm của đoạn thẳng – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".