Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Ôn tập phép nhân cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Ôn tập phép nhân và tầm quan trọng

Phép nhân là một trong bốn phép tính cơ bản của số học, xuất hiện thường xuyên trong chương trình Toán lớp 3 và các lớp tiếp theo. Bài toán ôn tập phép nhân giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng thực hiện phép nhân và ứng dụng trong giải toán thực tế.Nắm vững phép nhân không chỉ hỗ trợ học toán tốt mà còn là tiền đề để học các phép tính phức tạp hơn như chia, lũy thừa, phân số và giải Toán có lời văn.

2. Đặc điểm của bài toán Ôn tập phép nhân lớp 3

Bài toán ôn tập phép nhân lớp 3 thường có những đặc trưng sau:

  • Tính giá trị biểu thức nhân hai hay nhiều số.
  • Tìm thành phần bị ẩn trong phép nhân.
  • Giải các bài toán có lời văn đòi hỏi áp dụng phép nhân.
  • So sánh, vận dụng bảng nhân và các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán Ôn tập phép nhân

  1. Hiểu rõ yêu cầu đề bài (tìm giá trị, tìm số chưa biết, giải toán có lời văn...).
  2. Nhận diện các số tham gia phép nhân và xác định thứ tự thực hiện đúng.
  3. Áp dụng bảng nhân hoặc thuộc tính của phép nhân để giải.
  4. Kiểm tra lại kết quả bằng các cách khác nhau (ví dụ: dùng phép chia để kiểm tra ngược kết quả phép nhân).

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Chúng ta cùng làm theo từng bước cụ thể:

  1. Bước 1: Đọc và phân tích đề bài.
  2. Bước 2: Xác định phép tính cần thực hiện (nhân mấy số, số nào...).
  3. Bước 3: Thực hiện phép nhân theo bảng nhân đã học.
  4. Bước 4: Kiểm tra lại đáp án và trình bày rõ ràng.

Ví dụ 1: Tính6×76 \times 7.

Giải:

  1. Dựa vào bảng nhân,6×7=426 \times 7 = 42.

Ví dụ 2: Tìmxxbiếtx×5=30x \times 5 = 30.

  1. Ta cần tìm số xxmà khi nhân với55được kết quả là3030.
  2. Thực hiện phép chia:x=30÷5=6x = 30 \div 5 = 6.

Ví dụ 3: Một rổ có 8 túi kẹo, mỗi túi có 5 viên. Hỏi rổ có tất cả bao nhiêu viên kẹo?

  1. Mỗi túi: 5 viên, có 8 túi nên tổng số viên là 5×8=405 \times 8 = 40(viên).

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Bảng nhân từ 22 đến99.
  • Tính chất giao hoán:a×b=b×aa \times b = b \times a.
  • Tính chất kết hợp:(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c).
  • Tính chất phân phối:a×(b+c)=a×b+a×ca \times (b + c) = a \times b + a \times c.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Các dạng bài toán về phép nhân có thể gặp:

  • Nhân nhiều số tự nhiên (ví dụ:2×3×42 \times 3 \times 4).
  • Tìm số chưa biết trong biểu thức nhân:x×6=36x \times 6 = 36.
  • Nhận diện tình huống thực tế cần dùng phép nhân.
  • Bài toán gộp nhóm, chia đều để dựng bảng nhân, bảng chia.

Tùy từng dạng, học sinh cần xác định đâu là phép nhân chính, đâu là thành phần cần tìm và áp dụng các tính chất để đơn giản hóa biểu thức tính toán.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài mẫu 1: Tính giá trị biểu thức:9×69 \times 6.

Sơ đồ lưới biểu diễn 7 hàng, mỗi hàng gồm 9 học sinh dưới dạng các điểm, minh họa phép nhân 9 × 7 = 63 học sinh.
Hình minh họa: Bảng nhân 10×10 (từ 1 đến 10), ô giao giữa hàng 6 và cột 7 được làm nổi bật với màu cam nhẹ, minh họa phép tính 6 × 7 = 42
Bảng nhân 10×10 (từ 1 đến 10), ô giao giữa hàng 6 và cột 7 được làm nổi bật với màu cam nhẹ, minh họa phép tính 6 × 7 = 42
Heatmap minh họa bảng nhân từ 2 đến 9: hàng là thừa số a ∈ {2,…,9}, cột là thừa số b ∈ {1,…,10}, mỗi ô hiển thị giá trị tích a×b với màu sắc thể hiện giá trị gia tăng.
  1. Nhận diện đề bài yêu cầu nhân hai số.
  2. Áp dụng bảng nhân:9×6=549 \times 6 = 54.

Bài mẫu 2: Tìmxxbiếtx×8=64x \times 8 = 64.

  1. Ta cần tìm số xxmà khi nhân với88 được6464.
  2. Thực hiện phép chia:x=64÷8=8x = 64 \div 8 = 8.

Bài mẫu 3: Có 7 hàng, mỗi hàng có 9 học sinh. Hỏi có tất cả bao nhiêu học sinh?

  1. Mỗi hàng có 9 học sinh, có 7 hàng nên tổng số học sinh là 9×7=639 \times 7 = 63(học sinh).

8. Bài tập thực hành (tự luyện)

Bài 1: Tính nhanh:

  • 5×65 \times 6
  • 8×78 \times 7
  • 3×93 \times 9

Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống:

  • x×8=56x \times 8 = 56
  • 7×y=497 \times y = 49
  • 9×z=639 \times z = 63

Bài 3: Một lớp học có 8 bàn, mỗi bàn ngồi 6 học sinh. Hỏi lớp đó có tất cả bao nhiêu học sinh?

Bài 4: Một hộp có 5 khay, mỗi khay đựng 9 quả cam. Hỏi hộp đó có tất cả bao nhiêu quả cam?

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Cần thuộc lòng bảng nhân từ 22 đến99.
  • Không nhầm lẫn thứ tự các số trong phép nhân vì a×b=b×aa \times b = b \times a.
  • Khi giải toán có lời văn, cần xác định đúng "đơn vị" số liệu câu hỏi yêu cầu.
  • Sau khi tính toán xong, nên kiểm tra lại kết quả bằng phép chia ngược.
  • Đọc kỹ đề để tránh tính nhầm sang phép cộng hoặc phép trừ.

Kết luận

Việc ôn tập phép nhân là nền tảng vững chắc giúp học sinh giải nhanh các bài toán số học, vận dụng linh hoạt trong các dạng toán khác nhau. Hy vọng với chiến lược trên, các em sẽ tiến bộ và tự tin hơn trong học tập!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".