Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Thực hiện phép chia hết lớp 3: Hướng dẫn chi tiết và bài tập minh họa

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Thực hiện phép chia hết

Bài toán "Thực hiện phép chia hết" là một trong những dạng bài cơ bản và quan trọng đối với học sinh lớp 3. Phép chia hết là phép chia mà số bị chia có thể chia đều cho số chia, không còn dư. Ví dụ,12:3=412: 3 = 4là một phép chia hết vì 1212chia cho33bằng44và không dư.

Việc hiểu và thực hiện thành thạo phép chia hết giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học tiếp theo như phép chia có dư, phân số, đại số sau này. Dạng bài này không chỉ phục vụ trong toán học mà còn hữu ích trong các tình huống thực tế trong đời sống hàng ngày.

2. Phân tích đặc điểm của bài toán Thực hiện phép chia hết

  • Chỉ xuất hiện phép chia mà kết quả là số tự nhiên, không dư.
  • Số bị chia phải là bội của số chia (a=b×ca = b \times c).
  • Kết quả thường được hỏi dưới dạng "Tìm thương" hoặc "Có bao nhiêu nhóm/ phần bằng nhau".
  • Có thể kiểm tra lại bằng phép nhân:Thương×So^ˊ chia=So^ˊ bị chiaThương \times Số~chia = Số~bị~chia.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  1. Xác định số bị chia (số lớn) và số chia (số nhỏ).
  2. Nhận biết yêu cầu là chia đều thành các phần/ nhóm bằng nhau mà không dư.
  3. Thực hiện phép chia, tìm thương (số nhóm/phần).
  4. Kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Hãy cùng đi qua từng bước một với ví dụ cụ thể:

  • Bước 1: Đọc kỹ đề bài để xác định "số bị chia" và "số chia".
  • Bước 2: Xem số bị chia có phải là bội của số chia không.
  • Bước 3: Thực hiện phép chia đều.
  • Bước 4: Kiểm tra lại bằng phép nhân.

Ví dụ minh họa:

Ví dụ: Một giỏ có 18 quả cam, chia đều vào các túi, mỗi túi 6 quả. Hỏi có bao nhiêu túi cam?

Giải:
- Số bị chia: 18 (tổng số cam)
- Số chia: 6 (số cam trong mỗi túi)
- Thực hiện phép chia:18÷6=318 \div 6 = 3
- Đáp số: Có 3 túi cam
Kiểm tra:3×6=183 \times 6 = 18(đúng)

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Công thức phép chia hết:a÷b=ca \div b = c(vớiaabb đều là số tự nhiên,aalà bội củabb).
  • Kiểm tra kết quả:c×b=ac \times b = a.
  • Bội và chia hết:aachia hết chobbnghĩa là tồn tại số tự nhiênkksao choa=b×ka = b \times k.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Một số biến thể phổ biến:

  • Cho biết tổng số và số phần, hỏi mỗi phần: Sử dụng phép chia hết để xác định số lượng trong mỗi phần.
  • Cho biết tổng số và số lượng mỗi phần, hỏi số phần: Giống ví dụ minh họa ở trên.
  • Câu hỏi dạng ngược: Hỏi tổng số biết số phần và số lượng mỗi phần (dùng phép nhân).

Khi gặp biến thể, chỉ cần xác định rõ các yếu tố: tổng số, số phần, số lượng mỗi phần để chọn phép toán phù hợp.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập mẫu 1:
Có 24 chiếc bút chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn nhận được bao nhiêu chiếc bút?
  1. Xác định số bị chia: 24 (tổng số bút).
  2. Số chia: 4 (số bạn).
  3. Thực hiện phép chia:24÷4=624 \div 4 = 6.
  4. Đáp số: Mỗi bạn nhận được 6 chiếc bút.
  5. Kiểm tra:6×4=246 \times 4 = 24(đúng).
Bài tập mẫu 2:
Chia 30 viên bi đều vào 5 túi. Hỏi mỗi túi có bao nhiêu viên bi?
  1. Số bị chia: 30 (tổng số bi).
  2. Số chia: 5 (số túi).
  3. Phép chia:30÷5=630 \div 5 = 6.
  4. Đáp số: Mỗi túi có 6 viên bi.
  5. Kiểm tra:6×5=306 \times 5 = 30(đúng).

8. Bài tập thực hành (Có đáp án ở cuối bài để tự kiểm tra)

  1. Một hộp có 36 cái bánh, chia đều vào 9 phần. Hỏi mỗi phần có bao nhiêu cái bánh?
  2. Chia 40 lít nước đều vào 8 can. Hỏi mỗi can chứa bao nhiêu lít nước?
  3. Có 28 quả táo xếp đều vào 7 đĩa. Hỏi mỗi đĩa có bao nhiêu quả táo?
  4. Chia đều 32 viên kẹo cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn nhận được bao nhiêu viên kẹo?

Đáp án phần thực hành

  • Bài 1:36÷9=436 \div 9 = 4, đáp số: mỗi phần có 4 cái bánh.
  • Bài 2:40÷8=540 \div 8 = 5, đáp số: mỗi can chứa 5 lít nước.
  • Bài 3:28÷7=428 \div 7 = 4, đáp số: mỗi đĩa có 4 quả táo.
  • Bài 4:32÷4=832 \div 4 = 8, đáp số: mỗi bạn nhận được 8 viên kẹo.

9. Các mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn xác định đúng số bị chia và số chia trước khi thực hiện phép chia.
  • Kiểm tra xem số bị chia có phải là bội của số chia không (nghĩa là chia có dư hay không).
  • Nếu chia mà còn dư thì không phải là phép chia hết.
  • Sau khi chia, hãy kiểm tra lại bằng phép nhân để chắc chắn kết quả đúng.
  • Nên vẽ sơ đồ hoặc hình minh họa khi cần để dễ hiểu bài toán.

Kết luận

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết kèm ví dụ minh họa trên, các em học sinh lớp 3 đã nắm được cách giải bài toán Thực hiện phép chia hết. Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài để thành thạo phương pháp giải này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng Đọc Giờ Chính Xác Đến 5 Phút Trong Cuộc Sống Hàng Ngày Và Các Ngành Nghề (Dành cho Học sinh lớp 3)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".