1. Giới thiệu về bài toán trừ số tự nhiên và tầm quan trọng
Bài toán trừ số tự nhiên là dạng bài tập căn bản trong chương trình Toán lớp 3, giúp học sinh rèn luyện tư duy logic, khả năng tính toán và là nền tảng quan trọng cho việc học các phép tính và dạng toán phức tạp hơn về sau. Việc nắm vững "cách giải bài toán trừ số tự nhiên" còn giúp các em dễ dàng vận dụng vào thực tế cuộc sống như tính tiền, xác định khoảng cách, chia sẻ đồ vật...
2. Đặc điểm của bài toán trừ số tự nhiên
Số bị trừ và số trừ đều là số tự nhiên (không âm).Hiệu của phép trừ cũng là số tự nhiên (đôi khi bằng 0, không âm).Có thể xuất hiện phép trừ không nhớ hoặc trừ có nhớ.Các bài toán có thể yêu cầu trừ hàng ngang, hàng dọc hoặc lồng ghép bài toán thực tế.3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán trừ số tự nhiên
Để làm tốt dạng bài này, học sinh có thể áp dụng các bước cơ bản sau:
Bước 1: Xác định số bị trừ, số trừ và yêu cầu của bài toán.Bước 2: Đặt phép trừ hàng dọc (nếu cần), chú ý từng hàng.Bước 3: Thực hiện phép trừ từ phải sang trái, kiểm tra xem có phải "mượn" không.Bước 4: Viết kết quả, kiểm tra lại phép tính.4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Trừ số tự nhiên không nhớ
Tính:57−23
- Bước 1: Đặt tính hàng dọc:
<br/>57<br/>−23<br/>−−−−<br/>??<br/> - Bước 2: Trừ từng hàng (bắt đầu từ phải):
- Hàng đơn vị:7−3=4
- Hàng chục:5−2=3
57−23=34
Ví dụ 2: Trừ số tự nhiên có nhớ
Tính:52−39
- Bước 1: Đặt tính hàng dọc:
<br/>52<br/>−39<br/>−−−−<br/>??<br/> - Bước 2: Trừ từng hàng (bắt đầu từ phải):
- Hàng đơn vị:2−9(không trừ được, phải mượn 1 chục ở hàng chục:2+10=12)
-12−9=3(ghi 3 ở hàng đơn vị)
- Hàng chục sau khi mượn:5−1=4(vì đã mượn 1),4−3=1
52−39=13
5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ
- Phép trừ trong số tự nhiên:a−b=c, vớia,b,clà số tự nhiên và a≥b.
- Nếu "trừ có nhớ": Khi số trừ lớn hơn số bị trừ ở cùng hàng, phải mượn 1 từ hàng bên trái.
- Hiệu của số tự nhiên có thể bằng 0 khia=b.
- Tính chất kiểm tra:a=b+ckhia−b=c.
6. Biến thể của bài toán và điều chỉnh chiến lược
a. Trừ có nhớ nhiều lần: Cần mượn liên tiếp ở nhiều hàng.b. Bài toán thực tế: Phải nhận biết đúng dữ kiện 'số bị trừ' và 'số trừ' (số lớn - số nhỏ).c. Trừ nhiều số liên tiếp: Trừ từ trái sang phải từng cặp số.Ví dụ:100−25−30=(100−25)−30=75−30=45.
7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
Bài tập: Một cửa hàng có 145 cái kẹo, đã bán được 78 cái. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu cái kẹo?
Bước 1: Xác định số liệu: Số bị trừ là 145, số trừ là 78.Bước 2: Đặt phép trừ và tính toán:<br/>145<br/>−78<br/>−−−−−<br/>???<br/> Tính từng hàng:
- Hàng đơn vị:5−8(phải mượn5+10=15;15−8=7).- Hàng chục:4−1=3(vì mượn 1),3−7=−4(không được, phải tiếp tục mượn)- Sau khi mượn từ hàng trăm:4+10=14,14−7=7.
- - Hàng trăm:1−1=0(vì đã mượn 1).
Kết quả:145−78=67. Cửa hàng còn67cái kẹo.
8. Bài tập thực hành cho học sinh
68−24=?215−93=?Một lớp có 40 bạn, hôm nay nghỉ 13 bạn. Hỏi lớp còn lại bao nhiêu bạn đi học?Lan có 132 viên bi, cho Minh 47 viên. Hỏi Lan còn lại bao nhiêu viên bi?9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm phổ biến
Luôn cẩn thận khi trừ có nhớ, đánh dấu vị trí đã mượn.Sau khi làm xong nên kiểm tra lại bằng phép cộng (lấy hiệu cộng với số trừ phải bằng số bị trừ).Không được lấy số nhỏ trừ số lớn trực tiếp trong cùng một hàng; phải mượn.Chú ý xác định đúng số bị trừ, số trừ khi làm bài toán thực tế.Nếu có nhiều số, làm từng bước, không tính nhẩm vội vàng.
Theo dõi chúng tôi tại