Blog

Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Trừ Số Tự Nhiên Lớp 3 – Hướng Dẫn Đầy Đủ & Minh Họa Dễ Hiểu

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán trừ số tự nhiên và tầm quan trọng

Bài toán trừ số tự nhiên là dạng bài tập căn bản trong chương trình Toán lớp 3, giúp học sinh rèn luyện tư duy logic, khả năng tính toán và là nền tảng quan trọng cho việc học các phép tính và dạng toán phức tạp hơn về sau. Việc nắm vững "cách giải bài toán trừ số tự nhiên" còn giúp các em dễ dàng vận dụng vào thực tế cuộc sống như tính tiền, xác định khoảng cách, chia sẻ đồ vật...

2. Đặc điểm của bài toán trừ số tự nhiên

  • Số bị trừ và số trừ đều là số tự nhiên (không âm).
  • Hiệu của phép trừ cũng là số tự nhiên (đôi khi bằng 0, không âm).
  • Có thể xuất hiện phép trừ không nhớ hoặc trừ có nhớ.
  • Các bài toán có thể yêu cầu trừ hàng ngang, hàng dọc hoặc lồng ghép bài toán thực tế.
  • 3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán trừ số tự nhiên

    Để làm tốt dạng bài này, học sinh có thể áp dụng các bước cơ bản sau:

  • Bước 1: Xác định số bị trừ, số trừ và yêu cầu của bài toán.
  • Bước 2: Đặt phép trừ hàng dọc (nếu cần), chú ý từng hàng.
  • Bước 3: Thực hiện phép trừ từ phải sang trái, kiểm tra xem có phải "mượn" không.
  • Bước 4: Viết kết quả, kiểm tra lại phép tính.
  • 4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

    Ví dụ 1: Trừ số tự nhiên không nhớ

    Tính:572357 - 23

    • Bước 1: Đặt tính hàng dọc:

    <br/>57<br/>23<br/><br/>??<br/><br /> 57 \\<br />-23 \\<br />----<br />??<br />

    • Bước 2: Trừ từng hàng (bắt đầu từ phải):

    - Hàng đơn vị:73=47 - 3 = 4

    - Hàng chục:52=35 - 2 = 3

    • Bước 3: Viết kết quả:

    5723=3457 - 23 = 34

    Ví dụ 2: Trừ số tự nhiên có nhớ

    Tính:523952 - 39

    • Bước 1: Đặt tính hàng dọc:

    <br/>52<br/>39<br/><br/>??<br/><br /> 52 \\<br />-39 \\<br />----<br />??<br />

    • Bước 2: Trừ từng hàng (bắt đầu từ phải):

    - Hàng đơn vị:292 - 9(không trừ được, phải mượn 1 chục ở hàng chục:2+10=122 + 10 = 12)

    -129=312 - 9 = 3(ghi 3 ở hàng đơn vị)

    - Hàng chục sau khi mượn:51=45 - 1 = 4(vì đã mượn 1),43=14 - 3 = 1

    • Bước 3: Viết kết quả:

    5239=1352 - 39 = 13

    5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

    - Phép trừ trong số tự nhiên:ab=ca - b = c, vớia,b,ca, b, clà số tự nhiên và aba \geq b.

    - Nếu "trừ có nhớ": Khi số trừ lớn hơn số bị trừ ở cùng hàng, phải mượn 1 từ hàng bên trái.

    - Hiệu của số tự nhiên có thể bằng 0 khia=ba = b.

    - Tính chất kiểm tra:a=b+ca = b + ckhiab=ca - b = c.

    6. Biến thể của bài toán và điều chỉnh chiến lược

  • a. Trừ có nhớ nhiều lần: Cần mượn liên tiếp ở nhiều hàng.
  • b. Bài toán thực tế: Phải nhận biết đúng dữ kiện 'số bị trừ' và 'số trừ' (số lớn - số nhỏ).
  • c. Trừ nhiều số liên tiếp: Trừ từ trái sang phải từng cặp số.
  • Ví dụ:1002530=(10025)30=7530=45100 - 25 - 30 = (100 - 25) - 30 = 75 - 30 = 45.

    7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

    Bài tập: Một cửa hàng có 145 cái kẹo, đã bán được 78 cái. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu cái kẹo?

  • Bước 1: Xác định số liệu: Số bị trừ là 145, số trừ là 78.
  • Bước 2: Đặt phép trừ và tính toán:
  • <br/>145<br/>78<br/><br/>???<br/><br /> 145 \\<br />- 78 \\<br />-----<br />???<br />

    Tính từng hàng:

  • - Hàng đơn vị:585 - 8(phải mượn5+10=155 + 10 = 15;158=715 - 8 = 7).
  • - Hàng chục:41=34 - 1 = 3(vì mượn 1),37=43 - 7 = -4(không được, phải tiếp tục mượn)
  • - Sau khi mượn từ hàng trăm:4+10=144 + 10 = 14,147=714 - 7 = 7.

    • - Hàng trăm:11=01 - 1 = 0(vì đã mượn 1).

    Kết quả:14578=67145 - 78 = 67. Cửa hàng còn6767cái kẹo.

    8. Bài tập thực hành cho học sinh

  • 6824=68 - 24 =?
  • 21593=215 - 93 =?
  • Một lớp có 40 bạn, hôm nay nghỉ 13 bạn. Hỏi lớp còn lại bao nhiêu bạn đi học?
  • Lan có 132 viên bi, cho Minh 47 viên. Hỏi Lan còn lại bao nhiêu viên bi?
  • 9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn cẩn thận khi trừ có nhớ, đánh dấu vị trí đã mượn.
  • Sau khi làm xong nên kiểm tra lại bằng phép cộng (lấy hiệu cộng với số trừ phải bằng số bị trừ).
  • Không được lấy số nhỏ trừ số lớn trực tiếp trong cùng một hàng; phải mượn.
  • Chú ý xác định đúng số bị trừ, số trừ khi làm bài toán thực tế.
  • Nếu có nhiều số, làm từng bước, không tính nhẩm vội vàng.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Ứng dụng chia số có hai chữ số cho số có một chữ số trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".