Blog

Giải thích chi tiết về Bảng chia 4 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về "Bảng chia 4" và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 3, các phép chia là một kỹ năng rất quan trọng. Bảng chia 4 là một trong những bảng chia cơ bản mà học sinh cần nắm vững. Việc học thuộc và hiểu bảng chia 4 không chỉ giúp giải toán nhanh hơn mà còn hỗ trợ cho việc rèn luyện tư duy logic, chuẩn bị nền tảng cho các phép tính khó hơn sau này như phân số, tỉ số, hay giải toán có lời văn. Bảng chia 4 thường xuất hiện trong các bài toán thực tế như chia bánh, chia kẹo, chia đều các đồ vật,...

2. Định nghĩa bảng chia 4

Bảng chia 4 là bảng liệt kê các phép chia đều của các số cho 4, trong phạm vi các số mà học sinh lớp 3 cần biết. Cụ thể, nó bao gồm các phép chia mà số bị chia là bội của 4, số chia là 4 và thương là các số tự nhiên từ 1 đến 10.

4:4=18:4=212:4=316:4=420:4=524:4=628:4=732:4=836:4=940:4=10\begin{align*}
4: 4 & = 1\\
8: 4 & = 2\\
12: 4 & = 3\\
16: 4 & = 4\\
20: 4 & = 5\\
24: 4 & = 6\\
28: 4 & = 7\\
32: 4 & = 8\\
36: 4 & = 9\\
40: 4 & = 10
\\\end{align*}

Như vậy, mỗi phép chia trong bảng chia 4 đều có dạnga:4=ba: 4 = b, trong đó a=4×ba = 4 \times bbblà số thương.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh hoạ

Để hiểu bảng chia 4, ta có thể hình dung việc chia đều "một số thứ" cho 4 phần. Hãy cùng xem từng ví dụ:

  • Ví dụ 1:12:4=312: 4 = 3
    Bạn có 12 chiếc bánh, chia đều cho 4 bạn. Mỗi bạn sẽ nhận được mấy chiếc? Ta làm phép chia:12:4=312: 4 = 3. Vậy mỗi bạn nhận 3 chiếc bánh.
  • Ví dụ 2:28:4=728: 4 = 7
    Một bó hoa có 28 bông, chia đều vào 4 lọ. Mỗi lọ có bao nhiêu bông?28:4=728: 4 = 7(mỗi lọ có 7 bông hoa).
  • Ví dụ 3:40:4=1040: 4 = 10
    Có 40 viên bi, chia thành 4 phần bằng nhau. Mỗi phần có mấy viên bi?40:4=1040: 4 = 10(Mỗi phần có 10 viên bi).
  • Như vậy, với bảng chia 4, chỉ cần nhớ các phép chia cơ bản là ta có thể giải các bài toán chia đều liên quan đến số 4.

    4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

    Khi sử dụng bảng chia 4, các em cần chú ý một số điểm sau:

    • - Số bị chia phải là bội của 4 (tức là chia hết cho 4). Nếu không chia hết, phép chia sẽ có dư.
      - Phép chia 4 cho 4, tức4:4=14: 4 = 1, đây là trường hợp nhỏ nhất.
      - Số chia càng lớn thì thương càng tăng.
      - Nếu số bị chia nhỏ hơn 4, ví dụ 2:42: 4, ta sẽ có thương là 0 và dư 2, nhưng trường hợp này thường chưa xét đến trong toán lớp 3.

    Chú ý: Chỉ sử dụng bảng chia 4 khi nhận thấy số bị chia là bội của 4 hoặc các bài yêu cầu chia đều thành 4 phần.

    5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    Bảng chia 4 liên quan mật thiết đến bảng nhân 4. Mỗi phép chia là ngược lại với một phép nhân. Nếu4×5=204 \times 5 = 20, thì 20:4=520: 4 = 520:5=420: 5 = 4. Hiểu rõ điều này giúp các em vận dụng linh hoạt trong nhiều dạng bài tập.

    Bảng chia 4 còn giúp ích khi chuyển đổi giữa phép chia và phép nhân, giải toán có lời văn, nhận biết số chẵn-lẻ, và chuẩn bị cho các phép tính về phân số.

    6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

    Dưới đây là một số bài tập vận dụng bảng chia 4:

  • Bài 1: Tính16:416: 4
    Giải:1616chia đều cho44bằng44(vì 4×4=164 \times 4 = 16).
    Đáp số:44
  • Bài 2: Có 24 viên kẹo chia đều cho 4 bạn. Mỗi bạn được bao nhiêu viên?
    Giải:24:4=624: 4 = 6. Đáp số: 6 viên kẹo.
  • Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
    (a)32:4=32: 4 =?
    (b)36:4=36: 4 =?
    Giải:
    (a)32:4=832: 4 = 8(vì 4×8=324 \times 8 = 32)
    (b)36:4=936: 4 = 9(vì 4×9=364 \times 9 = 36)
    Đáp số:
    (a) 8
    (b) 9
  • Bài 4: Một đội bóng có 40 bạn, chia đều thành 4 tổ. Hỏi mỗi tổ có bao nhiêu bạn?
    Giải:40:4=1040: 4 = 10
    Đáp số: 10 bạn.
  • 7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Không thuộc bảng chia 4: Khi không thuộc sẽ nhầm lẫn kết quả, nên cần học thuộc bảng chia.
  • Nhầm giữa phép chia và phép nhân: Ví dụ, nhầm16:416: 4với16×416 \times 4, cần nhớ dấu ":" là phép chia.
  • Quên kiểm tra lại kết quả: Sau khi chia xong, nên kiểm tra lại bằng cách lấy thương nhân 4, ví dụ 8×4=328 \times 4 = 32.
  • Áp dụng bảng chia 4 cho các số không phải bội của 4: Phải kiểm tra số có chia hết cho 4 không, nếu không thì phép chia sẽ có dư.
  • 8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

    - Bảng chia 4 bao gồm các phép chia có số bị chia là bội của 4.
    - Hiểu và học thuộc bảng chia 4 giúp giải toán nhanh và chính xác hơn.
    - Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân ngược lại.
    - Áp dụng bảng chia 4 để giải các bài toán phân chia đều cho 4 phần.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Tìm số bị chia – Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu cho học sinh lớp 3

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".