Blog

Giải thích chi tiết Bảng chia 7 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Bảng chia 7 là một trong những kiến thức quan trọng của toán học lớp 3, giúp các em hiểu và thực hiện nhanh các phép chia có số chia là 7. Hiểu được bảng chia 7 sẽ giúp em học tốt hơn các kiến thức tiếp theo, làm tính nhanh, giải bài toán thực tiễn – chẳng hạn như chia kẹo, chia nhóm bạn, hoặc tính toán trong mua bán. Ngoài ra, việc luyện tập thành thạo bảng chia cũng là nền tảng để học tốt phép nhân, phép chia trong các lớp lớn hơn.

Đặc biệt, tại đây các em được luyện tập MIỄN PHÍ với hơn 42.226+ bài tập Bảng chia 7 giúp củng cố kỹ năng một cách hiệu quả!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bảng chia 7 là bảng các phép chia lấy số bị chia từ 7 đến 70 và số chia là 7. Ví dụ:7÷7=17\div7=1,14÷7=214\div7=2, …,70÷7=1070\div7=10.
- Tính chất: Mỗi phép chia trong bảng chia 7 đều có dạnga÷7=ba\div7=bvớiaalà bội của 7 (nghĩa là a=7×ba=7 \times b).
- Ứng dụng: Giúp giải quyết các bài toán chia đều, chia nhóm, hiểu bản chất phép chia và mối liên hệ giữa phép nhân và phép chia.
- Điều kiện áp dụng: Chỉ nên dùng với các số bị chia là bội của 7 để kết quả là số tự nhiên, không dư.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức chuẩn:a÷7=ba\div7 = bnếua=7×ba = 7 \times b.
- Quy tắc ghi nhớ: Nhớ phép chia ngược lại với phép nhân (biết7×3=217 \times 3 = 21, vậy21÷7=321\div7 = 3).
- Các dạng ghi nhớ: Có thể học thuộc bảng chia hoặc kết hợp bảng nhân và lấy kết quả ngược lại.
- Lưu ý sử dụng công thức với các số bị chia là bội của 7 (7, 14, 21, 28, 35, 42, 49, 56, 63, 70).
- Biến thể: Nếu số bị chia lớn hơn 70, có thể tiếp tục sử dụng công thức vì phép chia luôn đúng với bất kỳ bội số nào của 7.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

- Bài toán: Chia 28 cái kẹo cho 7 bạn, hỏi mỗi bạn được bao nhiêu cái?
- Lời giải:
+ Bước 1: Xác định số bị chia là 28, số chia là 7.
+ Bước 2: Thực hiện phép chia:28÷728 \div 7
+ Bước 3: Kết quả là 4. Vậy mỗi bạn được 4 cái kẹo.
- Lưu ý: Khi làm bài cần xác định đúng số bị chia và số chia, kết quả phải là số tự nhiên.

3.2 Ví dụ nâng cao

- Bài toán: Một đội bóng có 56 học sinh, xếp đều thành 7 hàng. Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu học sinh?
- Lời giải:
+ Bước 1: Số bị chia là 56, số chia là 7.
+ Bước 2:56÷7=856 \div 7 = 8
+ Bước 3: Vậy mỗi hàng có 8 học sinh.
- Kỹ thuật giải nhanh: Nếu chưa thuộc bảng chia, có thể lấy 56 trừ 7 liên tục cho đến về 0 rồi đếm số lần. Hoặc nhớ phép nhân ngược (7×8=567 \times 8 = 56thì 56÷7=856 \div 7 = 8).

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia không là bội số của 7 (ví dụ:20÷720\div7), kết quả phép chia sẽ là số thập phân hoặc có dư. Lúc này cần dùng phép chia có dư hoặc chia lấy phần nguyên và phần dư phù hợp với yêu cầu bài toán.
- Ví dụ:20÷7=220\div7 = 2(dư 6). Nếu đề yêu cầu chia đều và chỉ lấy phần nguyên, kết quả là 2, dư 6 cái.
- Mối liên hệ với phép nhân: Nếua÷7=ba\div7 = bthì b×7=ab \times 7 = a.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm phép chia với phép nhân (ví dụ:7÷27\div2thay vì 14÷714\div7).
- Hiểu sai giữa số bị chia và số chia. Hãy luôn nhớ số đứng trước dấu chia là số bị chia, số đứng sau là số chia (ví dụ:21÷721\div7).
- Nhầm lẫn với các bảng chia khác (4, 5, 6, 8…).

5.2 Lỗi về tính toán

- Lỗi tính toán kết quả sai do không thuộc bảng chia.
- Áp dụng công thức tại số không phải bội của 7.
- Để kiểm tra kết quả, hãy lấy kết quả nhân lại với 7, nếu đúng số bị chia ban đầu là chính xác (ví dụ:21÷7=321\div7=3thì 3×7=213 \times 7=21).

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập kho 42.226+ bài tập Bảng chia 7 miễn phí, không cần đăng ký tài khoản.
- Bắt đầu luyện tập ngay với nhiều dạng bài đa dạng từ cơ bản đến nâng cao.
- Theo dõi tiến trình học tập, đảm bảo khả năng ghi nhớ và vận dụng tốt bảng chia 7.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Bảng chia 7 là kiến thức cơ sở để thực hiện phép chia với số chia là 7.
- Luôn ghi nhớ bảng chia, luyện tập đều đặn.
- Checklist:
+ Hiểu rõ định nghĩa phép chia.
+ Nắm chắc bảng chia 7.
+ Thường xuyên luyện tập.
+ Biết kiểm tra lại đáp số bằng phép nhân.
- Kế hoạch ôn tập: Luyện tập 5-10 phút mỗi ngày, làm các bài tập Bảng chia 7 miễn phí để tăng phản xạ và ghi nhớ lâu.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của "So sánh số lớn gấp mấy lần số bé" trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề – Dành cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".