Blog

Giải thích chi tiết: Nhân với số có một chữ số (Toán lớp 3)

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Nhân với số có một chữ số là một phép tính quan trọng trong chương trình Toán lớp 3. Đây là kiến thức nền tảng để học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán, làm quen với phép nhân, từ đó áp dụng vào các bài toán thực tế hàng ngày.

Hiểu vững khái niệm này giúp học sinh giải nhanh chóng các bài toán nhân, chia trong học tập, mua bán, chia quà, v.v. Việc này còn là bước chuẩn bị để học sinh làm quen với các bài toán khó hơn trong các lớp kế tiếp.

Các em còn được luyện tập với hơn 42.226+ bài tập Nhân với số có một chữ số miễn phí, giúp phát triển tư duy và rèn luyện kỹ năng Toán học mỗi ngày!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: "Nhân với số có một chữ số" là phép toán lấy một số bất kỳ (có thể là số có nhiều chữ số) nhân với một số từ 1 đến 9.

Ví dụ:347×6347 \times 6hoặc83×283 \times 2

Tính chất quan trọng:

  • Kết quả không đổi khi đổi chỗ các thừa số (Tính chất giao hoán) – chỉ đúng khi hai số đều có một chữ số.
  • Nhân với 1 thì số đó không đổi:a×1=aa \times 1 = a
  • Nhân với 0 thì luôn bằng 0:a×0=0a \times 0 = 0
  • Mỗi số tự nhiên chỉ nhân được với số từ 0 đến 9 trong phạm vi kiến thức này.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức tổng quát:

Nếuaalà số bất kỳ và bblà số có một chữ số (từ 1 đến 9), thì:

a×b=b×aa \times b = b \times a

  • Quy tắc: Đặt tính theo cột dọc, nhân từng hàng theo thứ tự từ phải sang trái.
  • Nếu có nhớ, phải ghi nhớ và cộng với kết quả nhân tiếp theo.
  • Ghi nhớ: Thuộc bảng nhân từ 11 đến99 để tính nhanh.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính47×347 \times 3

Đặt tính:

47
x 3
----

- Nhân33với77(hàng đơn vị):3×7=213 \times 7 = 21. Viết11, nhớ 22.

- Nhân33với44(hàng chục):3×4=123 \times 4 = 12. Thêm22 đã nhớ:12+2=1412 + 2 = 14. Viết1414trước số 11 đã có.

Kết quả:47×3=14147 \times 3 = 141

Lưu ý: Luôn ghi nhớ khi kết quả nhân lớn hơn hoặc bằng 10. Đừng quên cộng phần nhớ ở bước tiếp theo!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính256×7256 \times 7

Đặt tính:

256
x 7
-----

-7×6=427 \times 6 = 42, viết22, nhớ 44.

-7×5=357 \times 5 = 35, cộng với44nhớ được:35+4=3935 + 4 = 39, viết99, nhớ 33.

-7×2=147 \times 2 = 14, cộng33:14+3=1714 + 3 = 17.

Kết quả:256×7=1792256 \times 7 = 1792

- Mẹo: Luôn kiểm tra lại từng bước để tránh nhầm lẫn khi "nhớ".

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu kết quả nhân nhỏ hơn 10, không cần nhớ.
  • Nhân với00luôn cho kết quả 00.
  • Nhân với11luôn cho số ban đầu.
  • Liên hệ với phép cộng lặp:4×34 \times 3nghĩa là 4+4+4=124 + 4 + 4 = 12.

Nhớ kỹ các trường hợp này sẽ giúp em giải toán nhanh và không bị nhầm!

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm giữa phép nhân và phép cộng
  • Hiểu sai: Cho rằng nhân số nhiều chữ số với số một chữ số luôn không cần nhớ.
  • Nhầm lẫn thứ tự các số nhân.

Để tránh nhầm, nên đọc kỹ đề, nắm vững khái niệm nhân.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên cộng phần nhớ khi kết quả nhân lớn hơn hoặc bằng 10.
  • Sai sót bảng nhân cơ bản.
  • Đặt tính sai cột, dẫn đến tính sai kết quả.

Cách khắc phục: Luôn kiểm tra kết quả bằng cách tính nhẩm ngược hoặc dùng phép cộng lặp lại, ví dụ 4×3=124 \times 3 = 12, kiểm tra bằng4+4+4=124 + 4 + 4 = 12

6. Luyện tập miễn phí ngay

Em hãy truy cập ngay để bắt đầu luyện tập với 42.226+ bài tập Nhân với số có một chữ số miễn phí! Không cần đăng ký, bài tập cập nhật liên tục, giúp em theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nhân với số có một chữ số là kiến thức nền tảng cực kỳ quan trọng trong Toán lớp 3.
  • Luôn đặt tính đúng, nhớ áp dụng bảng nhân chuẩn.
  • Đừng quên ghi nhớ, đặc biệt trong các phép nhân có nhớ.
  • Thường xuyên luyện tập và kiểm tra lại kết quả.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • Có thuộc bảng nhân chưa?
  • Biết đặt tính cột dọc đúng chưa?
  • Biết cách xử lý phép nhân có nhớ chưa?

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Hãy dành thời gian làm đều đặn các bài tập Nhân với số có một chữ số miễn phí để nhớ nhanh, làm chính xác và tự tin hơn với Toán 3!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chia cho 3: Khái Niệm, Lý Thuyết và Luyện Tập Cho Học Sinh Lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".