Blog

Giải thích chi tiết khái niệm Tính nhẩm với bảng chia 6 (Toán lớp 3)

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Tính nhẩm với bảng chia 6 (Toán lớp 3)

Tính nhẩm với bảng chia 6 là một phần kiến thức cơ bản trong chương trình toán lớp 3, giúp học sinh biết cách thực hiện phép chia với số chia là 6 nhanh chóng và chính xác. Khi nắm vững bảng chia 6, các em sẽ dễ dàng giải được các bài toán chia, hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa phép nhân và phép chia, đồng thời rèn luyện tư duy logic và phản xạ toán học.

Việc thành thạo Tính nhẩm với bảng chia 6 không chỉ cần thiết khi làm toán ở trường, mà còn hữu ích trong nhiều tình huống thực tế như chia đều đồ vật, tính toán nhanh khi đi chợ, hoặc giải quyết bài toán hàng ngày. Hơn nữa, với 42.226+ bài tập luyện tập miễn phí, các em có thể thực hành không giới hạn, củng cố kiến thức vững vàng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bảng chia 6 là bảng với những phép chia có số chia là 6, dạng tổng quát là aext:6=ba ext{:} 6 = b, trong đó aalà số bị chia,bblà thương đảm bảoaachia hết cho 6.

- Tính chất: Phép chia trong bảng chia 6 là phép chia hết; mọi phép chia đều có kết quả là số tự nhiên.

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng khi số bị chia là bội số của 6 để có kết quả nguyên.

2.2 Công thức và quy tắc

• Các công thức cần nhớ:

6:6=16: 6 = 1|12:6=212: 6 = 2|18:6=318: 6 = 3|24:6=424: 6 = 4|30:6=530: 6 = 5

36:6=636: 6 = 6|42:6=742: 6 = 7|48:6=848: 6 = 8|54:6=954: 6 = 9|60:6=1060: 6 = 10

Cách ghi nhớ: Học thuộc bảng chia 6 giống như bảng cửu chương, viết nhiều lần, dùng các bài hát, trò chơi để dễ nhớ. Liên hệ ngược lại với bảng nhân 6.

Điều kiện sử dụng công thức: Số bị chia phải là bội số của 6.

Biến thể công thức: Có thể gặp dạng hỏi ngược: Tìm số bị chia hoặc số chia biết thương và một phần tử.

3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính36:636: 6bằng cách nhẩm.

Bước 1: Xác định số bị chia và số chia.3636là số bị chia,66là số chia.

Bước 2: 36 là bội số của 6. Muốn biết36:636: 6bằng mấy, em cần nghĩ: số nào nhân với 6 thì bằng 36?

Bước 3:6×6=366 \times 6 = 3636:6=636: 6 = 6.

Vậy36:6=636: 6 = 6.

Lưu ý: Kiểm tra kết quả bằng phép nhân ngược lại:6×6=366 \times 6 = 36. Đúng!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một rổ cam có 48 quả, chia đều vào các túi, mỗi túi 6 quả. Hỏi có bao nhiêu túi?

Bước 1: Sử dụng phép chia48:648: 6 để tìm số túi.

Bước 2: Tìm trong bảng chia 6, số nào nhân với 6 được 48?6×8=486 \times 8 = 48, vậy48:6=848: 6 = 8.

Đáp án: Có 8 túi cam.

Kỹ thuật giải nhanh: Nếu đã thuộc bảng chia 6, chỉ cần nhẩm nhanh48:6=848: 6 = 8.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Trường hợp số bị chia không chia hết cho 6: Thương nhận được không phải số tự nhiên. Ví dụ 35:635: 6không thuộc bảng chia 6.

- Nếu kết quả chia sai, hãy luôn kiểm tra lại bằng phép nhân ngược.

- Liên hệ với các bảng chia khác để phân biệt công thức.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu nhầm số chia hoặc số bị chia.

- Nhầm lẫn bảng chia 6 với các bảng khác như chia 5, chia 7...

- Để ghi nhớ, nên đọc đi đọc lại bảng chia 6 và làm bài tập luyện tập.

5.2 Lỗi về tính toán

- Nhầm lẫn khi nhẩm, chẳng hạn30:630: 6nhẩm sai thành 4 thay vì 5.

- Quên kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân ngược.

- Để kiểm tra kết quả, hãy nhân thương với 6 xem có ra số bị chia ban đầu không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Tính nhẩm với bảng chia 6 miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Hệ thống hỗ trợ theo dõi tiến độ và giúp các em cải thiện kỹ năng tính nhẩm từng ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Bảng chia 6 là kiến thức nền tảng.

- Học thuộc bảng chia giúp tính toán nhanh, chính xác.

- Luôn kiểm tra kết quả bằng phép nhân ngược lại.

- Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu.

- Checklist trước khi làm bài:

✓ Đã thuộc bảng chia 6?

✓ Đã biết kiểm tra kết quả bằng phép nhân?

✓ Đã luyện tập đủ các dạng bài?

Chúc các em thành công và học tốt!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hướng dẫn ôn thi Bảng chia 4 lớp 3: Bí quyết đạt điểm cao cho mọi đề thi

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".