Blog

Giải thích chi tiết khái niệm Chia cho 6 – Dễ hiểu cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Chia cho 6 ở lớp 3

Trong chương trình Toán lớp 3, phép chia là một kiến thức quan trọng mà tất cả học sinh đều phải nắm vững. Trong đó, "Chia cho 6" là một phần nhỏ nhưng rất cần thiết để hiểu được phép chia một cách trọn vẹn. Khi bạn làm tốt các bài toán chia cho 6, bạn sẽ dễ dàng học các phép chia khác, giải quyết các bài toán thực tế như chia đều đồ vật, chia nhóm hoặc tính toán nhanh trong thực đời sống.

Ví dụ: Nếu có 12 chiếc bánh và muốn chia đều cho 6 bạn, mỗi bạn sẽ nhận được bao nhiêu chiếc bánh? Nhờ biết chia cho 6, ta sẽ biết câu trả lời thật nhanh!

Hiểu rõ cách chia cho 6 không chỉ giúp bạn làm tốt bài tập trên lớp, mà còn rèn luyện tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, bạn còn có thể luyện tập hoàn toàn miễn phí với hơn 100+ bài tập chia cho 6 trên trang web của chúng tôi!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Phép chia là phép toán ngược lại phép nhân.
- "Chia cho 6" nghĩa là tìm xem một số được chia thành 6 phần bằng nhau thì mỗi phần là bao nhiêu.
- Dạng chung của phép chia cho 6:a:6=ba: 6 = b, vớiaalà số bị chia,66là số chia,bblà thương.

Để phép chia cho 6 có thể thực hiện được mà không dư,aaphải là bội số của 6, nghĩa là aachia hết cho 6.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cần nhớ:a:6=ba: 6 = bnếu6×b=a6 \times b = a
- Công thức có thể nhớ bằng bảng chia 6:
+6:6=16: 6 = 1
+12:6=212: 6 = 2
+18:6=318: 6 = 3
+24:6=424: 6 = 4...
- Chỉ áp dụng khi số bị chia lớn hơn hoặc bằng 6.
- Khi không thuộc bảng chia 6, có thể nhẩm hoặc sử dụng phép trừ liên tiếp.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1:12:6=?12: 6 =?
Bước 1: Xem 12 có chia hết cho 6 không. [1212chia hết cho66]
Bước 2: Tìm số mà khi nhân với 6 bằng 12. Đó là 2, vì 6×2=126 \times 2 = 12.
Vậy,12:6=212: 6 = 2.
Lưu ý: Nếu bạn không chắc, có thể nhẩm bảng chia 6 hoặc dùng phép trừ:126=612 - 6 = 6,66=06 - 6 = 0(thực hiện hết hai lần, vậy đáp án là 2).

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2:54:6=?54: 6 =?
Bước 1: 54 có chia hết cho 6 không? [54÷6=954 \div 6 = 9]
Bước 2:6×9=546 \times 9 = 54, nên54:6=954: 6 = 9.
Kỹ thuật nhanh: Nhẩm bảng chia hoặc lấy từng số hàng chục, hàng đơn vị để chia.
Chú ý: Nếu kết quả không nguyên, nghĩa là số bị chia không chia hết cho 6 và sẽ có số dư.

4. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

- Nếu số bị chia nhỏ hơn 6: Kết quả là 0 và còn lại số dư chính là số đó.
- Nếu số bị chia không chia hết cho 6: Sẽ có số dư. Ví dụ 20:6=320: 6 = 3226×3=186 \times 3 = 18,2018=220 - 18 = 2.
- Khi gặp số lẻ hoặc số lớn, có thể tách ra chia dần hoặc dùng phương pháp nhẩm.

Mối liên hệ: Chia cho 6 liên quan chặt chẽ tới bảng nhân 6 và bảng chia 6. Học thuộc bảng nhân, chia sẽ giúp bạn làm các phép chia nhanh hơn.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa phép chia và phép nhân.
- Không nhận ra số bị chia không chia hết cho 6.
- Nhớ nhầm bảng chia 6 với bảng chia khác.

Cách tránh: Luôn kiểm tra lại phép nhân, học thuộc bảng chia 6, viết ra giấy nếu cần.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi trừ hoặc nhẩm sai bảng chia.
- Bỏ qua số dư, viết kết quả không chính xác.

Cách kiểm tra: Nhân kết quả ngược lại với 6, cộng với số dư (nếu có) xem có ra số ban đầu không.

6. Luyện tập miễn phí ngay với hơn 100+ bài tập Chia cho 6!

- Truy cập hơn 100+ bài tập chia cho 6 miễn phí trên trang web.
- Không cần đăng ký, có thể bắt đầu ngay để rèn luyện kỹ năng chia cho 6.
- Sau mỗi bài, hệ thống sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ và nhận ngay nhận xét giúp cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ nhanh về Chia cho 6

✓ Khi chia cho 6, cần biết bảng chia 6 và kiểm tra số bị chia có chia hết cho 6 không.
✓ Nhớ phép chia là ngược lại với phép nhân.
✓ Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn tính toán nhanh và chính xác hơn.

Checklist kiến thức:
[ ] Bạn thuộc bảng chia 6.
[ ] Bạn hiểu phép chia có số dư.
[ ] Bạn kiểm tra kết quả bằng phép nhân ngược lại.
[ ] Bạn đã luyện tập chia cho 6 ít nhất 10 lần.

Kế hoạch ôn tập:
- Ngày 1: Học bảng chia 6, làm 10 bài tập mẫu.
- Ngày 2: Tự kiểm tra và làm thêm 10 bài tập nâng cao.
- Ngày 3: Tổng kết, làm kiểm tra nhỏ, sửa lỗi thường gặp.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Vẽ hình vuông trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 3)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".