Blog

Giải thích chi tiết khái niệm "Chục nghìn" – Toán lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Chục nghìn" và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, học sinh bắt đầu làm quen với các số có nhiều chữ số, từ hàng đơn vị, chục, trăm, nghìn đến hàng chục nghìn. Khái niệm "chục nghìn" là một bước phát triển quan trọng giúp các em hiểu cách đọc, viết, so sánh và thực hiện phép tính với các số lớn hơn. Việc nắm vững khái niệm này không chỉ giúp học tốt môn Toán mà còn hỗ trợ tư duy logic, giải quyết bài toán thực tế trong cuộc sống.

2. Định nghĩa rõ ràng về "Chục nghìn"

“Chục nghìn” là một số gồm 10 lần của 1 nghìn, hay nói cách khác, 1 chục nghìn = 10 nghìn = 10.000. Khi viết một số có hàng chục nghìn, chúng ta có thể viết dưới dạng:

a×10.000a \times 10.000trong đó aalà một số nguyên từ 1 đến 9.

Vậy "chục nghìn" chính là nhóm số gồm 10.000, 20.000, 30.000, …, 90.000, tương ứng với1,2,3,...,91, 2, 3,..., 9chục nghìn.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

a) Nhận diện hàng chục nghìn trong một số:

Ví dụ: Số 35.47235.472có:

• 3 chục nghìn (3×10.000=30.0003 \times 10.000 = 30.000)
• 5 nghìn (5×1.000=5.0005 \times 1.000 = 5.000)
• 4 trăm (4×100=4004 \times 100 = 400)
• 7 chục (7×10=707 \times 10 = 70)
• 2 đơn vị (2×1=22 \times 1 = 2)

=> Tổng lại:

30.000+5.000+400+70+2=35.47230.000 + 5.000 + 400 + 70 + 2 = 35.472

b) Ví dụ minh hoạ khác:

Số 80.00080.000là mấy chục nghìn?
80.000:10.000=880.000: 10.000 = 8
Vậy80.00080.000có 8 chục nghìn.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Số nhỏ hơn 10.000 thì không có hàng chục nghìn (ví dụ: 9.999 không có chục nghìn, vì 9.999 < 10.000).
- Số tròn chục nghìn là các số chia hết cho 10.000 như 10.000, 20.000, 30.000…

- Khi viết số, cần chú ý phần tách dấu chấm sau ba chữ số từ phải sang trái để dễ đọc: ví dụ "25.000" (không viết "25000").

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- "Chục nghìn" liên quan trực tiếp đến "nghìn" và "trăm". Ví dụ, 1 chục nghìn bằng 10 nghìn, 10 chục nghìn bằng 100 nghìn.
- Hàng chục nghìn nằm bên trái của hàng nghìn trong sơ đồ cấu tạo số.

- Trong hệ đếm thập phân, cứ 10 đơn vị ở hàng thấp hơn thì tạo thành 1 đơn vị của hàng cao hơn: 10 đơn vị = 1 chục, 10 chục = 1 trăm, 10 trăm = 1 nghìn, 10 nghìn = 1 chục nghìn.

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Viết số gồm 5 chục nghìn, 7 nghìn, 1 trăm, 6 chục và 8 đơn vị.

Lời giải:
5×10.000=50.0005 \times 10.000 = 50.000
7×1.000=7.0007 \times 1.000 = 7.000
1×100=1001 \times 100 = 100
6×10=606 \times 10 = 60
8×1=88 \times 1 = 8
Cộng tất cả lại:
50.000+7.000+100+60+8=57.16850.000 + 7.000 + 100 + 60 + 8 = 57.168
Vậy số cần viết là 57.16857.168

Bài 2: Trong số 64.23064.230, chữ số nào ở hàng chục nghìn?

Lời giải: Số 64.23064.230 được phân tích thành:
• 6 chục nghìn (6×10.000=60.0006 \times 10.000 = 60.000)
• 4 nghìn (4.0004.000)
• 2 trăm (200200)
• 3 chục (3030)
• 0 đơn vị (00)
Vậy số ở hàng chục nghìn là 66.

Bài 3: Số nào lớn hơn:49.90049.900hay50.00050.000?
Lời giải:50.000=550.000 = 5chục nghìn;49.90049.900chỉ có 44chục nghìn. Vậy50.000>49.90050.000 > 49.900

Bài 4: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 7 chục nghìn = ....... nghìn

Lời giải:7×10.000=70.0007 \times 10.000 = 70.000.70.000:1.000=7070.000: 1.000 = 70. Vậy 7 chục nghìn = 70 nghìn.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm lẫn giữa hàng nghìn và hàng chục nghìn. Hãy nhớ mỗi chục nghìn gồm 10 nghìn.

- Khi viết hoặc đọc số hàng chục nghìn, dễ viết thiếu hoặc thừa số 0. Nên chú ý vị trí từng chữ số.

- Quên đặt dấu chấm ngăn cách nhóm 3 số từ phải sang trái dẫn đến đọc sai số.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Chục nghìn là số gồm 10.000, ký hiệu là 10.00010.000.
  • 1 chục nghìn = 10 nghìn.
  • Số có hàng chục nghìn luôn lớn hơn 10.000.
  • Cần xác định đúng vị trí chữ số ở hàng chục nghìn khi đọc, viết hoặc phân tích số.
  • Luôn chú ý tránh các lỗi thường gặp với số 0 và dấu chấm khi viết các số lớn.

Việc nắm vững khái niệm "chục nghìn" giúp học sinh dễ dàng thực hiện các phép tính với số lớn, đọc – viết – so sánh số chính xác và phát triển khả năng tư duy toán học.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Tính nhẩm với bảng chia 9: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".