Blog

Giải thích chi tiết phép Nhân với 9 cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của "Nhân với 9"

Trong chương trình Toán lớp 3, phép nhân là kiến thức quan trọng giúp các em thực hiện nhanh các phép tính và giải bài toán. Đặc biệt, "Nhân với 9" là một phần trong bảng nhân mà mọi học sinh cần nắm vững. Nếu hiểu rõ, các em sẽ dễ dàng làm bài tập, tự tin khi làm bài kiểm tra và vận dụng vào thực tế như tính giá tiền, chia sẻ đồ vật… Những kỹ năng này sẽ là nền tảng để học tốt các phép tính phức tạp hơn sau này. Ngoài ra, các em có cơ hội luyện tập miễn phí hơn 42.226+ bài tập Nhân với 9 để thành thạo kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Phép "Nhân với 9" là phép toán lấy một số nhân với số 9, ví dụ:a×9a \times 9.
  • Tính chất chính: Nhân với 9 là phép cộng một số với chính nó 9 lần, ví dụ:5×9=5+5+5+5+5+5+5+5+55 \times 9 = 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5 + 5.
  • Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho các số tự nhiên, trong phạm vi bảng nhân 9 (từ 1×91 \times 9 đến10×910 \times 9).

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức chung:a×9=9×aa \times 9 = 9 \times a(tính chất giao hoán của phép nhân).
  • Cách ghi nhớ nhanh bảng nhân 9:
    - Các tích liên tiếp giảm 1 ở hàng chục và tăng 1 ở hàng đơn vị.
    - Tổng các chữ số của kết quả luôn là 9. VD:3×9=273 \times 9 = 27,2+7=92+7=9.
  • Sử dụng ngón tay để học nhanh bảng nhân 9 (được giải thích ở phần ví dụ nâng cao).
  • Biến thể: Có thể áp dụng theo chiều ngược lại9×a9 \times ahoặca×9a \times 9 đều cho ra kết quả giống nhau.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính4×94 \times 9.

  • Bước 1: Viết lại phép tính:4×94 \times 9
  • Bước 2: Đặt phép tính, nhẩm hoặc sử dụng bảng nhân 9:4×9=364 \times 9 = 36
  • Bước 3: Kiểm tra:3+6=93+6=9, đúng là tổng các chữ số bằng 9.

Chú ý: Khi chưa thuộc bảng nhân 9, có thể ghi phép cộng liên tiếp:9+9+9+9=369 + 9 + 9 + 9 = 36hoặc dùng các quy luật nhận biết trên.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính nhanh7×97 \times 9bằng phương pháp ngón tay.

  • Số 7 nghĩa là em gập ngón tay thứ 7 tính từ trái sang.
  • Số ngón tay bên trái (số hàng chục):66.
  • Số ngón tay bên phải (số hàng đơn vị):33.
  • Kết quả:6363(6 chục 3 đơn vị).

Kỹ thuật này giúp em nhớ và tính nhanh kết quả khi làm bài tập lớn.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Khi nhân với00:0×9=00 \times 9 = 0.
  • Khi nhân với11:1×9=91 \times 9 = 9.
  • Liên hệ với phép chia: Nếua×9=ba \times 9 = bthì b÷9=ab \div 9 = a.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Lẫn lộn giữa phép nhân với 9 và phép cộng 9.
  • Nhớ sai bảng nhân 9 hoặc nhớ nhầm vị trí các số.
  • Cách tránh: Học kỹ bảng nhân 9, ghi nhớ tổng các chữ số luôn bằng 9.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Nhập sai phép tính, quên nhân với 9 mà lại lấy cộng.
  • Sai sót khi cộng nhiều lần hoặc nắm chưa chắc công thức.
  • Phương pháp kiểm tra: Luôn kiểm tra tổng các chữ số của kết quả, nếu đúng bằng 9 thì phép nhân với 9 đã chính xác.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em có thể truy cập ngay 42.226+ bài tập Nhân với 9 miễn phí trên website. Không cần đăng ký, chỉ cần bấm vào để bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ học. Thường xuyên luyện tập sẽ giúp các em thành thạo và tự tin hơn khi giải các bài toán thực tế.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Luôn ghi nhớ:a×9=9×aa \times 9 = 9 \times a.
  • Tổng các chữ số của tích luôn bằng 9.
  • Luyện tập nhiều để ghi nhớ và vận dụng nhanh trong bài tập.
  • Kiểm tra lại kết quả sau mỗi phép tính.

Checklist trước khi làm bài:
- Thuộc bảng nhân 9.
- Nhớ quy tắc cộng chữ số.
- Áp dụng phép nhân đúng thứ tự.
- Kiểm tra kỹ bài trước khi nộp.

Kế hoạch ôn tập:
1. Học lại bảng nhân 9 hàng ngày.
2. Làm ít nhất 10 bài tập Nhân với 9 mỗi ngày.
3. Tự kiểm tra bằng mẹo tổng chữ số.
4. Hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Tìm số bị trừ trong phép trừ trong cuộc sống – Góc nhìn cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".