Blog

Giải thích chi tiết về Tính nhẩm phép nhân cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Tính nhẩm phép nhân là một kỹ năng quan trọng trong chương trình Toán lớp 3. "Tính nhẩm phép nhân" nghĩa là thực hiện các phép nhân đơn giản (như 2×32 \times 3,5×65 \times 6,7×87 \times 8) mà không cần phải viết ra giấy hay sử dụng máy tính. Khi hiểu và thuộc lòng bảng nhân, các em sẽ tính toán nhanh hơn và giải quyết được nhiều dạng bài toán thực tế trong học tập, mua bán, chia nhóm, chia phần... Dù ở bất kỳ đâu, việc có thể nhẩm nhân nhanh sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập và cuộc sống hằng ngày.

Đặc biệt, các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập Tính nhẩm phép nhân, giúp các em thành thạo hơn mỗi ngày!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Phép nhân là phép tính lặp lại một số nhiều lần. Ví dụ:3×43 \times 4nghĩa là lấy44cộng với bản thân nó 33lần (4+4+4=124 + 4 + 4 = 12).

• Tính chất phép nhân:
- Tính giao hoán:a×b=b×aa \times b = b \times a
- Tính kết hợp:(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
- Nhân với11:a×1=aa \times 1 = a
- Nhân với00:a×0=0a \times 0 = 0

• Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho các số tự nhiên, kết quả là số tự nhiên.

2.2 Công thức và quy tắc

• Danh sách cần thuộc lòng: Bảng nhân từ 11 đến1010(bảng cửu chương)
• Mẹo ghi nhớ: Luyện đọc/nghe nhạc vui về bảng nhân, chia nhỏ bảng nhân để học từng bảng một, luyện tập thường xuyên.
• Chú ý: Khi nhân số nào đó với00luôn được00, với11luôn được chính số đó.
• Biến thể: Các bài toán áp dụng phép nhân như tìm tổng của các số giống nhau, chia đều, nhóm lại...

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính nhẩm3×53 \times 5.

• Bước 1: Nhớ lại phép nhân33với55trong bảng cửu chương sẽ ra kết quả 1515.
• Bước 2: Có thể nhẩm theo phép cộng:5+5+5=155 + 5 + 5 = 15.
• Lưu ý: Khi quên, hãy nhẩm theo cách cộng nhiều lần số bị nhân.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính nhẩm7×87 \times 8.

• Bước 1: Nhớ trong bảng nhân77:7×8=567 \times 8 = 56.
• Mẹo: Nhẩm7×87 \times 8có thể lấy7×10=707 \times 10 = 70, rồi trừ đi7×2=147 \times 2 = 147014=5670 - 14 = 56.
• Lưu ý: Với các phép nhân lớn, có thể tách và kết hợp linh hoạt để tính nhanh hơn.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Số nhân với00hoặc11rất dễ nhẩm:a×0=0a \times 0 = 0,a×1=aa \times 1 = a.
• Khi phép nhân có hai thừa số giống nhau, đó là phép nhân (ví dụ 6×66 \times 6) - nhớ kỹ các bảng nhân này.
• Phép nhân liên quan đến các khái niệm khác như phép chia, tổng nhiều số giống nhau...

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Lẫn lộn phép nhân với phép cộng nhiều lần không cùng số.
• Không phân biệta×ba \times bvớib+ab + a(phép nhân không giống phép cộng).
• Cách khắc phục: Luyện tập nhiều dạng phép nhân khác nhau, nhấn mạnh bản chất phép nhân là gộp nhóm các số giống nhau.

5.2 Lỗi về tính toán

• Quên kết quả bảng nhân, nhầm lẫn vị trí các số thừa số.
• Viết sai thứ tự dẫn đến kết quả sai.
• Để kiểm tra, hãy đảo ngược thừa số (vì a×b=b×aa \times b = b \times a), hoặc dùng phép cộng lặp lại để xác nhận.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập ngay 42.226+ bài tập Tính nhẩm phép nhân miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Theo dõi tiến độ học tập và từng bước nâng cao kỹ năng tính nhẩm phép nhân.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Thuộc lòng bảng nhân từ 11 đến1010.
• Ghi nhớ các tính chất quan trọng: giao hoán, kết hợp, nhân với00,11.
• Luyện tập thường xuyên với bài tập Tính nhẩm phép nhân miễn phí.
• Checklist trước khi làm bài: Thuộc bảng cửu chương? Biết mẹo nhẩm nhanh? Nhớ kiểm tra lại kết quả sau khi tính nhẩm.
• Xây dựng kế hoạch ôn tập: mỗi ngày luyện 1-2 bảng nhân, kết hợp làm bài tập thực tế.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".