Blog

Hướng dẫn ôn thi Bảng chia 4 lớp 3: Bí quyết đạt điểm cao cho mọi đề thi

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

- Bảng chia 4 là một phần kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán lớp 3, xuất hiện thường xuyên trong các đề thi giữa kỳ, cuối kỳ và thi tuyển sinh. Thường chiếm từ 10-20% tổng số điểm, mức độ từ cơ bản đến nâng cao.
- Độ khó của các bài về bảng chia 4 khá đa dạng: từ nhận biết, tính toán nhanh đến vận dụng vào lời giải toán và bài toán tổng hợp.
- Hiện nay, học sinh có cơ hội luyện thi miễn phí với hơn 42.226+ đề thi và bài tập Bảng chia 4.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bảng chia 4 là bảng các phép chia cho 4, giúp học sinh giải các bài toán chia nhanh, chính xác.
- Các phép chia trong bảng chia 4:4×1=44÷4=14 \times 1 = 4 \Rightarrow 4 \div 4 = 1,8÷4=28 \div 4 = 2,12÷4=312 \div 4 = 3,...
- Tính chất: Phép chia là phép nghịch đảo của phép nhân. Khi biết phép nhân, học sinh sẽ dễ dàng làm phép chia liên quan đến số 4.
- Điều kiện áp dụng: Áp dụng khi số bị chia là bội của 4.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tổng quát:a÷4=b    a=4×ba \div 4 = b \iff a = 4 \times b. Cần thuộc:

4÷4=14 \div 4 = 1

8÷4=28 \div 4 = 2

12÷4=312 \div 4 = 3

16÷4=416 \div 4 = 4

20÷4=520 \div 4 = 5

24÷4=624 \div 4 = 6

28÷4=728 \div 4 = 7

32÷4=832 \div 4 = 8

36÷4=936 \div 4 = 9

40÷4=1040 \div 4 = 10
- Cách ghi nhớ: Luyện đọc theo chiều thuận và nghịch, học thuộc kết hợp thực hành nhiều dạng bài.
- Mỗi phép chia trong bảng là trường hợp số bị chia là bội của 4, không thích hợp cho số không chia hết cho 4.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

- Đặc điểm: Tính giá trị phép chia trực tiếp, ví dụ:24÷4=?24 \div 4 =?
- Phương pháp giải: Tra bảng chia, tính nhẩm hoặc chuyển về phép nhân tương ứng.
- Ví dụ thực tế:16÷4=416 \div 4 = 4. (Có trong hầu hết các đề ôn tập và kiểm tra)

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

- Đặc điểm: Ứng dụng phép chia 4 giải toán có lời văn, toán tìm x, hoàn thành bảng số.
- Cách tiếp cận: Đọc kỹ đề, xác định yếu tố chia 4, phân tích tình huống.
- Ví dụ: "Một hộp có 24 cái bút, chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy cái bút?" Giải:24÷4=624 \div 4 = 6(mỗi bạn 6 cái bút).
- Biến thể: Tìm số chưa biết, điền số còn thiếu vào bảng chia.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

- Đặc điểm: Kết hợp nhiều phép chia, phép nhân hoặc các thao tác tư duy nâng cao.
- Phương pháp: Vận dụng bảng chia 4 vào bài toán tổng hợp: tìm số, giải toán bằng nhiều bước.
- Ví dụ: "Một cửa hàng bán được 32 chiếc áo/chia đều cho 4 ngày, mỗi ngày bán được nhiều hơn ngày trước 2 cái áo. Hỏi ngày đầu tiên bán bao nhiêu cái áo?" (Giải bằng lập phương trình nhỏ, thử từng trường hợp).

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

- Dành 30% thời gian cho các câu cơ bản. 40% cho dạng trung bình. 20% cho dạng nâng cao. 10% còn lại để kiểm tra.
- Làm từ dễ đến khó để tối đa điểm số.
- Nên bỏ qua các câu khó khi mất nhiều thời gian, quay lại sau.

4.2 Kỹ thuật làm bài

- Đọc kỹ đề, xác định phép chia 4.
- Ghi ra phép tính trước khi bắt đầu nhẩm hoặc tính toán.
- Sau khi tính xong, kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân:b×4=ab \times 4 = a.

4.3 Tâm lý thi cử

- Gặp bài khó không được vội hoảng. Bình tĩnh đọc lại đề và phân tích dần.
- Nếu quên công thức, hãy nhớ lại phép nhân liên quan.
- Tin vào kiến thức đã học và luyện tập nhiều lần.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

- Bài 1: Tính:20÷420 \div 4,36÷436 \div 4
Lời giải:20÷4=520 \div 4 = 5,36÷4=936 \div 4 = 9. Điểm tối đa: đủ phép chia, trình bày rõ ràng được 1 điểm mỗi câu.
- Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống:32÷4=32 \div 4 = \ldots,÷4=2\ldots \div 4 = 2(Lời giải:88 ở chỗ trống thứ hai)
- Phân tích: Các bài thường kiểm tra kỹ năng tính nhẩm, ghi nhớ bảng chia. Ý đồ giáo viên là yêu cầu học kỹ bảng chia và vận dụng vào thực tế.

5.2 Đề thi tuyển sinh

- Bài mẫu: "Có 28 quả bóng, chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy quả bóng?" Giải:28÷4=728 \div 4 = 7.
- Mức độ thường nhỉnh hơn, yêu cầu học sinh hiểu bản chất, giải quyết bài toán đa bước, hoặc đổi dữ kiện (ví dụ: đổi đơn vị, gộp nhiều phép tính liên tiếp).
- So với chương trình học, đề tuyển sinh thiên về bài toán ứng dụng, tư duy chia đều, giải quyết tình huống thực tế.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

- Hay nhầm công thức chia, ví dụ 12÷412 \div 4trả lời nhầm thành 2.
- Áp dụng phép chia khi số bị chia không phải là bội của 4.
- Bỏ sót bước giải thích hoặc trình bày sơ sài.

6.2 Lỗi về kỹ năng

- Sai sót trong tính nhẩm hoặc bấm máy tính (nếu có).
- Đọc lướt đề nên bị thiếu sót điều kiện chia đều hoặc bỏ dữ kiện quan trọng.
- Trình bày lộn xộn, thiếu rõ ràng khiến giáo viên khó chấm điểm.

6.3 Cách khắc phục

- Tạo checklist nhỏ kiểm tra bài: kiểm tra lại từng phép chia đã đủ, đã đúng chưa.
- Tự kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân ngược (kq×4=so^ˊbchiakq \times 4 = số bị chia).
- Luyện tập bảng chia 4 mỗi ngày; nên cố gắng làm đủ các dạng bài.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Ôn lại toàn bộ bảng chia 4, lý thuyết và bài tập mẫu.
- Làm bài tập tổng hợp, chú ý phân loại dạng bài đã học.
- Tổ chức làm đề thử để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Tập trung ôn các dạng dễ sai, các lỗi hay mắc phải.
- Làm đề thi thử với thời gian giới hạn để làm quen thao tác nhanh.
- Học lại bảng công thức, tóm tắt quy tắc chia 4 vào giấy nhớ để xem lại.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Dành thời gian ôn lại nhẹ nhàng, không nên học thêm kiến thức mới hoặc làm bài quá khó.
- Làm bài tập đơn giản để cảm thấy tự tin.
- Chuẩn bị tâm lý tốt, ngủ đủ giấc, ăn uống đầy đủ để có tinh thần sảng khoái ngày thi.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

- Khi tính nhẩm, hãy nhớ chia đôi hai lần liên tiếp: ví dụ 32÷4=(32÷2)÷2=16÷2=832 \div 4 = (32 \div 2) \div 2 = 16 \div 2 = 8.
- Khi nghi ngờ kết quả, hãy thử lại bằng phép nhân: ví dụ 9×4=369 \times 4 = 36kiểm tra ngược36÷4=936 \div 4 = 9.
- Nếu đề cho phép dùng máy tính, bấm lại kết quả sau khi làm nhẩm để chắc chắn.
- Trình bày sạch sẽ: ghi phép chia rõ ràng, kẻ dòng, xuống hàng cho các bài giải có lời văn.

9. Luyện thi miễn phí ngay

- Truy cập ngay hơn 42.226+ đề thi và bài tập Bảng chia 4 miễn phí cho học sinh lớp 3.
- Không cần đăng ký, vào học và luyện thi trực tuyến dễ dàng, theo dõi tiến độ cá nhân.
- Có thể so sánh và cải thiện điểm số qua mỗi lần luyện tập.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

- Sách giáo khoa Toán lớp 3 (phần bảng chia 4 và bài tập ứng dụng)
- Đề thi các năm trước của trường, phòng, sở giáo dục
- Khóa học trực tuyến về Bảng chia 4
- Tham gia nhóm học tập để trao đổi, luyện tập nhiều tình huống thực tế

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ôn tập phép chia lớp 3: Học dễ hiểu, luyện tập miễn phí +200 bài

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".