Blog

Mi-li-mét là gì? Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm mi-li-mét và tầm quan trọng trong toán học lớp 3

Mi-li-mét là một trong những đơn vị đo độ dài quan trọng mà học sinh lớp 3 cần nắm vững. Đơn vị này giúp chúng ta đo những vật có kích thước rất nhỏ, chẳng hạn như độ dày của quyển sách, đường kính chiếc bút, hoặc chiều dày của một tờ giấy. Việc hiểu mi-li-mét sẽ giúp em ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn khi học toán cũng như khi đo đạc trong cuộc sống hàng ngày.

2. Định nghĩa mi-li-mét

Mi-li-mét (ký hiệu là mm) là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Một mi-li-mét là một phần ngàn (1/1000) của 1 mét, hay nói cách khác:

1 mm=11000 m1\ \text{mm} = \frac{1}{1000}\ \text{m}hoặc1 m=1000 mm1\ \text{m} = 1000\ \text{mm}

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để hiểu rõ ý nghĩa của mi-li-mét, em hãy nhìn vào thước kẻ mà em vẫn dùng hàng ngày:

- Trên thước thường có các vạch nhỏ li ti cách đều nhau.
- Mỗi vạch nhỏ là 1 mi-li-mét (mm).
- Cứ 10 vạch nhỏ như vậy thì được 1 xăng-ti-mét (cm).
- Như vậy,1 cm=10 mm1\ \text{cm} = 10\ \text{mm}.

Ví dụ: Em đo chiều dài của một cục tẩy và thấy nó dài đúng 3 vạch nhỏ trên thước, vậy là cục tẩy dài3 mm3\ \text{mm}.

Nếu em đo được một đoạn thẳng dài 15 vạch nhỏ trên thước, đoạn đó sẽ dài15 mm15\ \text{mm}.

Em có thể chuyển đổi giữa mi-li-mét và xăng-ti-mét theo công thức:
1cm=10mm1 \text{cm} = 10 \text{mm}

Muốn đổi từ cm sang mm: Lấy số cm nhân với 10.
Muốn đổi từ mm sang cm: Lấy số mm chia cho 10.

Ví dụ:
-5 cm=5×10=50 mm5\ \text{cm} = 5 \times 10 = 50\ \text{mm}
-27 mm=27÷10=2,7 cm27\ \text{mm} = 27 \div 10 = 2,7\ \text{cm}

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Hầu hết các vật rất nhỏ (ví dụ: đường kính sợi tóc, bề dày tờ giấy, kích cỡ hạt cát...) đều nên dùng đơn vị mi-li-mét để đo cho chính xác.

Không nên dùng mi-li-mét để đo các vật lớn như chiều dài bàn học, phòng học,... vì số liệu sẽ rất lớn và không tiện lợi.

Lưu ý: Khi đọc thước, em cần chú ý phân biệt chính xác các vạch chia, không nhầm giữa vạch xăng-ti-mét (dài) và vạch mi-li-mét (ngắn, nhỏ hơn).

5. Mối liên hệ mi-li-mét với các đơn vị đo độ dài khác

Trong hệ đo lường thường gặp ở chương trình tiểu học lớp 3, ngoài mi-li-mét (mm), các em còn gặp xăng-ti-mét (cm), đề-xi-mét (dm) và mét (m):

1 cm=10 mm1\ \text{cm} = 10\ \text{mm}

1 dm=10 cm=100 mm1\ \text{dm} = 10\ \text{cm} = 100\ \text{mm}

1 m=10 dm=100 cm=1,000 mm1\ \text{m} = 10\ \text{dm} = 100\ \text{cm} = 1,000\ \text{mm}

Bảng chuyển đổi đơn vị về độ dài:

| Đơn vị | mm | cm | dm | m |
|------------|------|-----|-----|-----|
| 1 mm | 1 | 0,1 | 0,01|0,001|
| 1 cm | 10 | 1 | 0,1 |0,01 |
| 1 dm | 100 | 10 | 1 |0,1 |
| 1 m |1 000 |100 | 10 |1 |

6. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1: Đổi6 cm6\ \text{cm}ra mi-li-mét.
Giải:6×10=60 mm6 \times 10 = 60\ \text{mm}

Bài 2: Một chiếc lá có chiều dài8 mm8\ \text{mm}. Đổi số đo này sang xăng-ti-mét.
Giải:8÷10=0,8 cm8 \div 10 = 0,8\ \text{cm}

Bài 3: Một đoạn thẳng dài2 cm3 mm2\ \text{cm} 3\ \text{mm}. Hỏi đoạn thẳng đó dài bao nhiêu mi-li-mét?
Giải:2 cm=20 mm2\ \text{cm} = 20\ \text{mm}, cộng thêm3 mm3\ \text{mm}nên tổng cộng:20+3=23 mm20 + 3 = 23\ \text{mm}

Bài 4: Một cuốn sách dày15 mm15\ \text{mm}. Hỏi nó dày bao nhiêu xăng-ti-mét?
Giải:15÷10=1,5 cm15 \div 10 = 1,5\ \text{cm}

Bài 5: Một sợi dây dài170 mm170\ \text{mm}. Hỏi sợi dây đó dài bao nhiêu xăng-ti-mét?
Giải:170÷10=17 cm170 \div 10 = 17\ \text{cm}

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm thứ tự các đơn vị: Nhiều em nhầm lẫn giữa mi-li-mét, xăng-ti-mét hoặc đề-xi-mét, gây sai số khi chuyển đổi.
→ Cần nhớ rõ:1 cm=10 mm1\ \text{cm} = 10\ \text{mm}.

- Khi đổi từ mm sang cm hay ngược lại, đôi khi các em quên chia hoặc nhân với 10.
→ Khi đổi từ cm sang mm, nhân với 10. Khi đổi từ mm sang cm, chia cho 10.

- Đếm sai số vạch trên thước, nhấn mạnh cần nhìn đúng các vạch nhỏ, mỗi vạch tính là 1 mm.

- Dùng mi-li-mét để đo các vật không phù hợp (quá lớn).

8. Tóm tắt và điểm chính cần nhớ về mi-li-mét

- Mi-li-mét (mm) là đơn vị đo độ dài nhỏ nhất thường dùng trong chương trình tiểu học.

-1 cm=10 mm1\ \text{cm} = 10\ \text{mm};1 m=1000 mm1\ \text{m} = 1 000\ \text{mm}.

- Mi-li-mét giúp chúng ta đo các vật nhỏ một cách chính xác.

- Khi thực hiện chuyển đổi giữa các đơn vị nên kiểm tra lại phép tính để tránh nhầm lẫn.

Tóm lại, mi-li-mét là kiến thức nền tảng giúp em tự tin đo đạc, chuyển đổi đơn vị và giải các bài toán về độ dài trong chương trình Toán lớp 3.

Hãy luyện tập thật nhiều các bài đổi đơn vị có liên quan đến mi-li-mét để sử dụng thành thạo em nhé!

Chúc các em học tốt môn Toán lớp 3!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết về Bảng chia 4 cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".