Blog

Nhận biết chục nghìn – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khi học Toán lớp 3, các em sẽ gặp một khái niệm rất quan trọng là "Nhận biết chục nghìn". Đây là bước đầu tiên để làm quen với các số lớn hơn, giúp các em hiểu rõ hơn về giá trị các chữ số trong số tự nhiên. Biết cách nhận biết chục nghìn sẽ giúp các em dễ dàng thực hiện các phép tính, đọc viết số lớn, cũng như ứng dụng vào giải toán và trong đời sống (ví dụ: đọc số điện thoại, dân số, tiền, ...). Ngoài ra, các em còn có cơ hội luyện tập hoàn toàn miễn phí với hơn 42.226+ bài tập, giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Chục nghìn là gì? Một chục nghìn bằng 10 000, tức là một số gồm 5 chữ số, bắt đầu bằng 1 và sau đó là 4 số 0:10 00010~000.
- Mỗi số tự nhiên lớn hơn hoặc bằng10 00010~000có thể có "chục nghìn" trong cấu tạo của nó. Ví dụ: số 25 31025~310có 2 chục nghìn (tức là 20 00020~000).
- Đơn vị "chục nghìn" đứng ngay trước đơn vị "nghìn". Ví dụ: trong số 47 82547~825, chữ số 4 (ở vị trí đầu tiên từ trái qua phải) chỉ số chục nghìn.

2.2 Công thức và quy tắc

- Cách xác định lượng chục nghìn trong một số: Lấy chữ số ở hàng thứ 5 từ phải sang trái hoặc chữ số đầu tiên ở bên trái (nếu số có 5 chữ số).
- Công thức xác định số chục nghìn của một số ABCDEABCDE(A, B, C, D, E là các chữ số, A ≠ 0):
So^ˊ chc nghıˋn=ASố~chục~nghìn = A
- Mẹo thuộc nhanh: Đọc số từ trái qua phải, chữ số đầu tiên trong số 5 chữ số chính là số chục nghìn.
- Điều kiện: Áp dụng với số từ 10 00010~000trở lên (số có 5 chữ số trở lên).
- Biến thể: Với số có nhiều hơn 5 chữ số, hai hoặc nhiều chữ số ở phía trước sẽ liên quan tới đơn vị lớn hơn (trăm nghìn, triệu...).

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tìm số chục nghìn của số 25 43125~431.

Lời giải từng bước:
- Đếm từ phải sang trái 5 số: 1 (đơn vị), 3 (chục), 4 (trăm), 5 (nghìn), 2 (chục nghìn).
- Vậy chữ số ở hàng chục nghìn là 22.
Giải thích: Số 25 43125~431có 2 chục nghìn vì 2×10 000=20 0002 \times 10~000 = 20~000.
Lưu ý: Không nhầm với chữ số ở hàng nghìn nhé!

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Trong số 78 25978~259, số chục nghìn là bao nhiêu?

Giải:
- Chữ số đầu tiên bên trái là 77.
- Do đó, số chục nghìn là 77.
- Vậy7×10 000=70 0007 \times 10~000 = 70~000nằm trong số 78 25978~259.

Kỹ thuật nhanh: Đọc số và chú ý đến chữ số đầu tiên khi số có 5 chữ số.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi số chỉ có 4 chữ số (99999999trở xuống) thì chưa có chục nghìn.
- Nếu số có nhiều hơn 5 chữ số, ví dụ 125 430125~430, thì:
- Chữ số đầu tiên (11) chỉ trăm nghìn.
- Chữ số thứ hai (22) là chục nghìn.

=> Lúc này, số chục nghìn là 22.

Cần chú ý xác định đúng vị trí ký hiệu khi đọc, ghi các số lớn hơn 5 chữ số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa hàng nghìn và chục nghìn.
- Không xác định đúng số chữ số, đếm sai vị trí các hàng.
- Cách tránh: Đếm cẩn thận từ phải sang, ôn lại trật tự các hàng số (đơn vị, chục, trăm, nghìn, chục nghìn...).

5.2 Lỗi về tính toán

- Ghi nhầm số chục nghìn sang số khác.
- Viết hoặc đọc thiếu số 0 khi xác định giá trị chục nghìn.
- Cách kiểm tra: Đếm lại chữ số trong số đó, đối chiếu với thứ tự các hàng, kiểm tra kết quả sau khi làm bài.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập kho bài tập nhận biết chục nghìn với hơn 42.226+ bài tập miễn phí. Không cần đăng ký, các em bắt đầu luyện tập ngay để củng cố kiến thức và kiểm tra tiến độ học tập bất cứ lúc nào!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Chục nghìn là hàng thứ 5 (từ phải sang trái) trong một số tự nhiên.
- Một chục nghìn =10 00010~000.
- Số chục nghìn bằng chữ số đầu tiên trong số có 5 chữ số trở lên.
- Khi giải bài, luôn đếm thứ tự các chữ số từ phải sang.

Checklist ôn tập:
Ôn lại các hàng số tự nhiên
Thực hành xác định chục nghìn trong các số khác nhau
* Luyện làm bài tập trên hệ thống miễn phí!

Kế hoạch ôn tập: Học thuộc lý thuyết, luyện tập hàng ngày, chủ động đối chiếu kết quả với đáp án để phát hiện sai sót và tiến bộ thật nhanh!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Nhận biết tháng trong năm: Kiến thức cơ bản Toán lớp 3 và ứng dụng thực tế

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".