Blog

Nhân với 3 – Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về "Nhân với 3" và tầm quan trọng trong chương trình toán học

Nhân với 3 là một trong những phép nhân cơ bản mà học sinh lớp 3 cần nắm vững. Đây không chỉ là một phần trong bảng cửu chương mà còn là nền tảng quan trọng giúp các em hiểu sâu hơn về phép nhân và áp dụng vào các bài toán thực tế. Khi học tốt phép nhân với 3, các em sẽ dễ dàng hơn khi học các phép nhân với số lớn hơn, giải toán có lời văn, và làm các bài toán về phân chia đều.

2. Định nghĩa rõ ràng về phép "Nhân với 3"

Phép nhân với 3 là phép tính lấy một số bất kỳ và cộng thêm chính nó 3 lần. Nếu gọi số cần nhân là aa, thì phép nhân với 3 sẽ là:

$

Trong đó,aalà số cần nhân, 3 là số lần tăng lên, và a×3a \times 3là kết quả của phép nhân.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Hãy cùng xem ví dụ về phép nhân với 3 để hiểu rõ hơn các bước thực hiện:

Ví dụ 1:2×32 \times 3

  1. Bước 1: Lấy số 2 cộng thêm chính nó 3 lần:
  2. 2+2+2=62 + 2 + 2 = 6
  3. Vậy2×3=62 \times 3 = 6.

Ví dụ 2:5×35 \times 3

  1. Bước 1: Lấy số 5 cộng thêm chính nó 3 lần:
  2. 5+5+5=155 + 5 + 5 = 15
  3. Vậy5×3=155 \times 3 = 15.

Tương tự, bạn có thể thực hiện cho các số khác để luyện tập.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • Nhân 0 với 3:0×3=00 \times 3 = 0(Vì không có số nào để cộng)
  • Nhân 1 với 3:1×3=31 \times 3 = 3
  • Kết quả phép nhân với 3 luôn là số chẵn hoặc lẻ tùy vào số bắt đầu:
  • Dễ bị nhầm lẫn giữa3×a3 \times aa×3a \times 3: Nhớ rằng kết quả giống nhau (tính chất giao hoán của phép nhân).

5. Mối liên hệ của phép nhân với 3 và các khái niệm toán học khác

- Phép nhân là phép cộng lặp lại nhiều lần giống nhau.

- Phép nhân với 3 là một phần trong bảng cửu chương.

- Phép nhân liên quan đến phép chia: Nếua×3=ba \times 3 = bthì b÷3=ab \div 3 = a.

Hình minh họa: Minh họa phép nhân 2 × 3 qua cộng lặp: ba thanh dài 2 đơn vị (2 + 2 + 2) ghép lại thành một thanh dài 6 đơn vị, thể hiện kết quả 2 × 3 = 6
Minh họa phép nhân 2 × 3 qua cộng lặp: ba thanh dài 2 đơn vị (2 + 2 + 2) ghép lại thành một thanh dài 6 đơn vị, thể hiện kết quả 2 × 3 = 6

6. Các bài tập mẫu và lời giải chi tiết

Bài 1: Tính4×34 \times 3

  1. Lấy số 4 cộng thêm chính nó 3 lần:4+4+4=124 + 4 + 4 = 12
  2. Kết quả:4×3=124 \times 3 = 12

Bài 2: Tính7×37 \times 3

  1. Lấy số 7 cộng 3 lần:7+7+7=217 + 7 + 7 = 21
  2. Kết quả:7×3=217 \times 3 = 21

Bài 3: Một giỏ có 3 quả táo, hỏi 6 giỏ như vậy có bao nhiêu quả táo?

  1. Số quả táo:3×6=183 \times 6 = 18quả.
  2. Đáp số: 18 quả táo

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữa phép nhân và phép cộng: Học sinh thường nhầm3×43 \times 4với3+43 + 4.
  • Viết nhầm thứ tự số:3×43 \times 4có kết quả giống4×34 \times 3, nhưng cần hiểu rõ ý nghĩa.
  • Quên lặp lại đúng số lần: Phải lặp lại số cần nhân đúng 3 lần.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Nhân với 3 là lấy một số cộng chính nó 3 lần.
  • Phép nhân là phép cộng lặp đi lặp lại.
  • Kết quả của phép nhân không thay đổi khi đổi vị trí các số nhân.
  • Nên ghi nhớ bảng nhân 3 để tính toán nhanh hơn.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải quyết bài toán: Trừ nhẩm số có hai chữ số cho số có một chữ số lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".