Blog

Ôn tập phép chia lớp 3: Học dễ hiểu, luyện tập miễn phí +200 bài

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, "Ôn tập phép chia" là nội dung trọng tâm giúp các em củng cố lại kiến thức về phép chia đã học và phát triển kỹ năng giải bài tập. Hiểu rõ về phép chia sẽ giúp em dễ dàng làm các bài toán khác như chia đều, tìm số còn lại, giải toán thực tế hàng ngày.

Phép chia xuất hiện nhiều trong cuộc sống: chia bánh cho bạn, phân chia nhóm, chia phần thưởng... Vì vậy, nắm vững kiến thức này giúp các em thông minh, tự tin và nhanh nhạy với toán học. Đặc biệt, bài viết này còn cung cấp cho em cơ hội luyện tập hoàn toàn miễn phí với hơn 200+ bài tập Ôn tập phép chia ngay bên dưới!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Để học tốt Ôn tập phép chia lớp 3, em cần hiểu rõ các lý thuyết cơ bản, thuộc công thức và quy tắc giải nhanh.

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Phép chia là phép toán cho biết khi chia một số cho một số khác, nhận được bao nhiêu phần bằng nhau. Nếu lấyaachia chobb, ta viếta:ba: bhoặca÷ba \div b.

  • Số bị chia: Số đứng trước dấu chia.
  • Số chia: Số đứng sau dấu chia.
  • Thương: Kết quả của phép chia.
  • Số dư: Phần còn lại sau khi chia, nếu chia không hết.
  • Tính chất: Phép chia có thể hết hoặc có dư.

  • Nếu số bị chia chia hết cho số chia thì số dư là 00.
  • Nếu không chia hết thì số dư < số chia.
  • 2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức phép chia: Nếua:b=ca: b = c
  • Số bị chia = Số chia × Thương + Số dư (a=b×c+ra = b \times c + r, với0r<b0 \leq r < b)
  • Cách nhớ: Số bị chia bằng số chia nhân thương rồi cộng số dư.
  • Số chia phải khác00.
  • Có thể gặp phép chia hết (số dư = 0) và phép chia có dư (số dư khác 0).

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Bài toán: Chia 15 chiếc kẹo cho 3 bạn đều nhau. Mỗi bạn được mấy chiếc kẹo?

  • Bước 1: Xác định số bị chia và số chia (15:315: 3)
  • Bước 2: Thực hiện phép chia:15:3=515: 3 = 5.
  • Bước 3: Vậy mỗi bạn được 5 chiếc kẹo.
  • Lưu ý: Kiểm tra lại bằng phép nhân:5×3=155 \times 3 = 15(đúng!).

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán: Có 17 quả cam chia cho 4 bạn. Mỗi bạn được mấy quả? Còn thừa mấy quả?

  • Chia:17:4=417: 4 = 4(dư 1)
  • Mỗi bạn nhận được 4 quả cam, còn dư 1 quả.
  • Kiểm tra phép chia:
    4×4=164 \times 4 = 16,1716=117 - 16 = 1, vậy số dư là 1 (đúng!).

    4. Các trường hợp đặc biệt

  • Chia cho 1:a:1=aa: 1 = a
  • Chia một số cho chính nó:a:a=1a: a = 1(vớia0a \neq 0)
  • Không chia được cho 0.
  • Liên hệ: Phép chia là phép ngược lại của phép nhân.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm số bị chia và số chia.
  • Nhầm phép chia với phép nhân.
  • Không xác định đúng số dư.
  • Khắc phục: Luôn kiểm tra lại bằng phép nhân, chú ý từng thành phần và ý nghĩa của phép chia.

    5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhẩm sai, đặt tính sai thứ tự.
  • Không kiểm tra lại kết quả.
  • Khắc phục: Sau khi chia, nên nhân ngược lại để kiểm tra đúng sai.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Em có thể truy cập hơn 200+ bài tập Ôn tập phép chia miễn phí ngay tại đây! Không cần đăng ký, chỉ cần chọn chủ đề và bắt đầu luyện tập. Hệ thống sẽ giúp em theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng từng ngày.

    Hãy luyện tập càng nhiều càng tốt để thành thạo phép chia nhé!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Luôn nhớ:So^ˊ bị chia=So^ˊ chia×Thương+So^ˊ dưSố~bị~chia = Số~chia \times Thương + Số~dư
  • Số dư luôn nhỏ hơn số chia.
  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân.
  • Chỉ luyện tập nhiều mới giỏi phép chia!
  • Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập miễn phí, đánh dấu những lỗi sai để không lặp lại, và chuẩn bị sẵn sàng cho mọi bài kiểm tra.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Hướng dẫn ôn thi Giảm một số đi một số lần lớp 3: Lý thuyết, mẹo làm bài & luyện đề miễn phí

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".