Blog

Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 – Giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, "Phép trừ các số trong phạm vi 10 000" là kiến thức quan trọng giúp các bạn thực hiện phép trừ với các số có 4 chữ số. Hiểu rõ phép trừ này giúp học tốt toán, tính tiền, chia sẻ, so sánh số lượng trong thực tế. Việc nắm chắc kiến thức còn hỗ trợ các bạn giải quyết nhanh chóng các bài toán trong học tập và cuộc sống hàng ngày.

Bạn còn có thể luyện tập với 42.226+ bài tập Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 miễn phí giúp nâng cao kỹ năng hàng ngày!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Phép trừ là phép tính tìm hiệu của hai số, được thực hiện theo dạng: Số bị trừ – Số trừ = Hiệu. Ví dụ:84322554=58788432 - 2554 = 5878.
  • Các số trong phạm vi 10 000 là những số tự nhiên từ 0 đến 9999.
  • Khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ thì phép trừ không thực hiện được trong phạm vi số tự nhiên lớp 3.
  • Phép trừ có thể thực hiện không nhớ hoặc có nhớ, phụ thuộc vào từng cột.

### 2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cơ bản:ab=ca - b = c, vớiaalà số bị trừ,bblà số trừ,cclà hiệu.
  • Quy tắc thực hiện: Trừ lần lượt từ phải sang trái (từ hàng đơn vị đến hàng nghìn). Nếu số ở hàng nào không đủ trừ thì phải "mượn" 1 ở hàng liền nhau bên trái.
  • Cách ghi nhớ: Thực hiện trừ từng hàng và nhớ kiểm tra kỹ các bước mượn số.
  • Biến thể: Phép trừ có thể xuất hiện ở dạng điền số vào ô trống, tìm số bị trừ, số trừ hoặc hiệu.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

#### 3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính534224315342 - 2431.

  1. Viết hai số thẳng cột, chú ý đúng hàng.
  2. Thực hiện trừ từ phải (hàng đơn vị):21=12 - 1 = 1.
  3. Tiếp theo hàng chục:43=14 - 3 = 1.
  4. Hàng trăm:343 - 4không đủ, phải mượn 1 ở hàng nghìn (5 còn 4);134=913 - 4 = 9.
  5. Hàng nghìn:42=24 - 2 = 2.

Vậy53422431=29115342 - 2431 = 2911.

Lưu ý khi thực hiện phép trừ:

  • Trừ đúng từ phải sang trái.
  • Chú ý mượn số nếu số trừ lớn hơn số bị trừ từng hàng.

#### 3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính602548976025 - 4897.

  1. Hàng đơn vị:575 - 7không được, mượn 1 ở hàng chục (22còn11),157=815 - 7 = 8.
  2. Hàng chục:191 - 9không được, mượn 1 ở hàng trăm (00còn1-1),119=211 - 9 = 2.
  3. Hàng trăm:18-1 - 8không được, mượn 1 ở hàng nghìn (66còn55),98=19 - 8 = 1.
  4. Hàng nghìn:54=15 - 4 = 1.

Vậy60254897=11286025 - 4897 = 1128.

Khi trừ nhiều lần mượn liên tục, nên dùng nháp để tránh nhầm lẫn.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu số bị trừ và số trừ bằng nhau, kết quả là 00.
  • Nếu có nhiều số 0 trong số bị trừ, cần mượn liên tiếp qua nhiều hàng.
  • Không thực hiện được nếu số trừ lớn hơn số bị trừ trong phạm vi số tự nhiên.
  • Phép trừ liên quan đến tìm số thành phần: Nếu biết hiệu và 1 số, có thể tìm số còn lại.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

##### 5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm số bị trừ và số trừ (đổi thứ tự sẽ sai kết quả).
  • Nhầm giữa phép trừ với phép cộng.
  • Ghi nhớ vị trí các hàng (đơn vị, chục, trăm, nghìn) để không tính sai.

##### 5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên mượn khi trừ không đủ.
  • Không ghi nhớ số vừa mượn, dẫn đến sai hàng.
  • Không kiểm tra lại kết quả sau khi tính để phát hiện lỗi.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Hãy truy cập kho 42.226+ bài tập Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 miễn phí để rèn luyện kỹ năng! Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay và theo dõi tiến độ học tập cũng như cải thiện kết quả từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nhớ công thức cơ bản:ab=ca - b = c.
  • Kiểm tra cẩn thận từng hàng, không quên mượn và trả số.
  • Tập luyện nhiều dạng bài để tăng kỹ năng.
  • Luôn kiểm tra lại đáp án sau khi làm để phát hiện và sửa lỗi kịp thời.

Checklist trước khi làm bài:

  • Đọc kỹ đề bài, xác định số bị trừ, số trừ, yêu cầu đề.
  • Trình bày phép tính dọc (nếu trừ các số lớn).
  • Kiểm tra từng bước trừ và kết quả cuối cùng.

Có thể lên kế hoạch ôn tập theo chủ đề, dành mỗi ngày một lượng thời gian phù hợp để luyện tập và củng cố kiến thức.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Tính nhẩm với bảng chia 3: Hướng dẫn chi tiết dành cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".