Blog

Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng của phép trừ các số trong phạm vi 10 000

Phép trừ là một trong bốn phép tính cơ bản của Toán học. Khi học sinh lên lớp 3, các em sẽ làm quen với việc thực hiện phép trừ không chỉ với các số nhỏ mà còn với các số lớn hơn, cụ thể là đến 10 000. Việc nắm vững phép trừ trong phạm vi 10 000 không chỉ giúp các em tự tin khi làm bài tập mà còn tạo nền tảng vững chắc để học các kiến thức toán học cao hơn như phép tính có nhớ, toán có đơn vị đo lường, và giải toán thực tế. Phép trừ còn rất quan trọng trong đời sống thực tế, ví dụ như khi tính tiền, đếm vật dụng, hoặc giải các bài toán có liên quan đến “lấy bớt” hay “so sánh số lượng”.

2. Định nghĩa phép trừ các số trong phạm vi 10 000

Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 là phép toán lấy đi một lượng (số bị trừ) từ một tổng lớn (số trừ) mà cả hai số đều nằm trong khoảng từ 0 đến 10 000. Kết quả của phép trừ này gọi là hiệu. Công thức toán học là:

AB=CA - B = C

Trong đó:

  • A: Số bị trừ (là số lớn hoặc bằng số trừ, trong phạm vi 10 000).
  • B: Số trừ (là số nhỏ hơn hoặc bằng số bị trừ, cũng trong phạm vi 10 000).
  • C: Hiệu (kết quả sau khi trừ, là số trong phạm vi 10 000).

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để thực hiện phép trừ các số lớn như 8205 – 3678, chúng ta sẽ thực hiện lần lượt từng bước theo cột, từ phải sang trái:

Ví dụ: Tính 820536788205 - 3678.

Bước 1: Viết các số theo từng cột Thực hiện phép trừ từ phải sang trái (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn):

<br />\begin{array}{cccc}<br /> 8 & 2 & 0 & 5 \\<br />- & 3 & 6 & 7 & 8 \\<br />\hline<br />\\\end{array}<br />

Bước 2: Trừ từng cột từ phải sang trái:

  • Hàng đơn vị: 5 – 8. 5 nhỏ hơn 8, chúng ta phải mượn 1 chục từ hàng chục (20 thành 19), và 5 thành 15. 15 – 8 = 7.
  • Hàng chục: Sau khi mượn, 0 đã thành 9. 9 – 7 = 2.
  • Hàng trăm: 2 – 6, 2 nhỏ hơn 6, tiếp tục mượn, 2 thành 12, và hàng nghìn từ 8 thành 7. 12 – 6 = 6.
  • Hàng nghìn: 7 – 3 = 4.

Kết quả phép trừ là: 8205 – 3678 = 4527.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • PHẢI mượn khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ ở từng hàng.
  • Nếu thấy kết quả là 0 ở bất kỳ hàng nào, ghi 0 vào vị trí đó.
  • Nếu hai số bằng nhau, hiệu luôn là 0.
  • Không bao giờ được trừ số lớn cho số nhỏ trong bài toán này (trừ các số trong phạm vi 10 000, số bị trừ phải lớn hơn hoặc bằng số trừ).

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Phép trừ là phép tính ngược lại của phép cộng. Nếu biết hai trong ba số A, B, C ở phép trừ, ta có thể tìm số còn lại.
- Sử dụng phép trừ để giải quyết các bài toán thực tế như: bài toán tìm phần còn lại, tìm số còn thiếu, so sánh số lượng, v.v.
- Phép trừ gắn bó mật thiết với phép cộng trong các bài toán kiểm tra kết quả (kiểm tra ngược lại bằng cộng).

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1:
Tính:974368529743 - 6852

Giải:

Viết phép tính thẳng hàng:

<br />\begin{array}{cccc}<br /> 9 & 7 & 4 & 3 \\<br />- & 6 & 8 & 5 & 2 \\<br />\hline<br />\\\end{array}<br />

Thực hiện từng bước:
- Hàng đơn vị: 3-2=1.
- Hàng chục: 4-5, phải mượn 1 trăm: 14-5=9.
- Hàng trăm: 6 (do mượn mất 1) - 8 không đủ, mượn thành 16-8=8.
- Hàng nghìn: 8-6=2.
Kết quả: 9743 – 6852 = 2891.

Bài tập 2:
Tính:500029995000 - 2999
Giải:

<br />\begin{array}{cccc}<br /> 5 & 0 & 0 & 0 \\<br />- & 2 & 9 & 9 & 9 \\<br />\hline<br />\\\end{array}<br />

- Hàng đơn vị: 0-9 không đủ, mượn 1 chục thành 10-9=1.
- Hàng chục: 0-9 (mượn tiếp) thành 9-9=0.
- Hàng trăm: 9-9=0.
- Hàng nghìn: 4-2=2.
Kết quả: 5000 – 2999 = 2001.

Bài tập 3:
Kiểm tra lại kết quả:82053678=45278205 - 3678 = 4527.
Dùng phép cộng để kiểm tra:4527+3678=82054527 + 3678 = 8205.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Quên mượn khi số bị trừ ở một hàng nhỏ hơn số trừ → Luôn nhớ kiểm tra từng cột trước khi trừ.
  • Viết sai vị trí hàng đơn vị, chục, trăm, nghìn → Luôn căn chỉnh thẳng cột trước khi tính.
  • Không kiểm tra lại kết quả → Sau khi trừ xong, lấy hiệu cộng với số trừ để kiểm tra kết quả.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

- Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 giúp học sinh lớp 3 rèn luyện kỹ năng tính toán với số lớn.
- Luôn trừ từ phải sang trái, chú ý mượn khi cần thiết.
- Kiểm tra lại kết quả bằng phép cộng.
- Khắc phục lỗi thường gặp bằng cách viết các số thẳng cột, cẩn thận khi mượn và luyện tập thường xuyên.
- Vận dụng được kiến thức vào các bài toán thực tế hàng ngày.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hướng Dẫn Ôn Thi "Các Số Có Năm Chữ" Lớp 3: Toàn Diện & Hiệu Quả Cho Kỳ Thi

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".