Blog

Tìm số bị chia – Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Tìm số bị chia" và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, ngoài các phép tính cộng, trừ, nhân, chia thì dạng bài “Tìm số bị chia” là một dạng cực kỳ quan trọng và phổ biến. Việc nắm vững cách tìm số bị chia sẽ giúp các em giải toán tốt hơn, hiểu sâu hơn về bản chất phép chia, đồng thời làm nền tảng cho các dạng toán nâng cao hơn ở các lớp trên.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng về số bị chia

Trong một phép chia, số bị chia là số đứng trước dấu chia (:) hoặc dấu gạch ngang (÷). Đây là số muốn đem chia thành các phần bằng nhau. Ở dạng toán “Tìm số bị chia”, đề bài thường cho biết số chia (số chia mỗi lần), thương (kết quả của phép chia), hoặc số dư, và yêu cầu tìm ra số bị chia ban đầu.

Ký hiệu chung của một phép chia:

Ví dụ:15:3=515: 3 = 5, ở đây số bị chia là 1515, số chia là 33, thương là 55.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Giả sử đề bài cho biết số chia và thương, yêu cầu tìm số bị chia.

Bước 1: Xác định đề bài cho gì và hỏi gì

Ví dụ: “Tìm số bị chia, biết số chia là 44, thương là 77.”

Bước 2: Nhớ lại công thức liên hệ giữa các thành phần phép chia

Công thức:

Bước 3: Thay số vào công thức và thực hiện phép tính

Vậy số bị chia là 2828.

Nếu phép chia có dư, công thức sẽ là:

Ví dụ 2: Tìm số bị chia, biết số chia là 66, thương là 44, số dư là 22.

Áp dụng công thức:

Vậy số bị chia là 2626.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

– Khi phép chia không có dư (chia hết), số dư sẽ bằng$0$. Công thức lúc này:


– Khi phép chia có dư, số dư phải nhỏ hơn số chia ( 0Soˆˊ dư<Soˆˊ chia0 \leq \text{Số dư} < \text{Số chia} ).

– Số bị chia luôn lớn hơn hoặc bằng số chia.
– Không thể có trường hợp số chia là 00(vì không chia cho00 được).

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

– "Tìm số bị chia" chính là sử dụng kiến thức về phép nhân, bởi số bị chia bằng số chia nhân thương (nếu chia hết). Phép chia là phép toán ngược của phép nhân.
– Ngoài ra, dạng bài này còn liên quan mật thiết với phép cộng (khi có số dư).

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tìm số bị chia, biết số chia là 55, thương là 99.

Giải:


Đáp số:$45$

Bài 2: Tìm số bị chia, biết số chia là 77, thương là 88, số dư là 33.

Giải:


Đáp số:$59$

Bài 3: Tìm số bị chia, biết số chia là 33, thương là 1111.

Giải:


Đáp số:$33$

Bài 4: Tìm số bị chia, biết số chia là 1010, thương là 66, số dư là 55.

Giải:


Đáp số:$65$

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

– Nhầm lẫn giữa "số chia" và "thương": Cần xác định rõ đề bài yêu cầu gì và số nào là số chia, số nào là thương.
– Quên cộng thêm số dư (khi phép chia có dư): Cần kiểm tra kỹ đề bài xem phép chia có dư hay không.
– Dùng sai công thức: Cần nhớ khi chia hết dùng nhân, chia có dư thì vừa nhân vừa cộng thêm số dư.

– Lấy số chia nhân với số dư (sai). Chỉ lấy số chia nhân thương, sau đó cộng số dư.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Số bị chia là số đứng trước dấu chia trong phép chia.
  • Công thức tìm số bị chia:
  • - Nếu chia hết:
  • - Nếu chia có dư:
  • Kiểm tra kỹ đề bài để không bị sai sót.
  • Áp dụng linh hoạt kiến thức về nhân, chia, cộng khi giải bài toán tìm số bị chia.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Bảng nhân 4: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".