Blog

Tìm số bị chia trong phép chia: Khái niệm, hướng dẫn và bài tập cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Tìm số bị chia trong phép chia" và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 3, các bạn học sinh sẽ làm quen với bốn phép tính cơ bản: cộng, trừ, nhân và chia. Một phần kiến thức quan trọng là biết cách "tìm số bị chia trong phép chia" – tức là khi biết số chia và thương, ta cần tìm số bị chia trong phép toán tương ứng. Khả năng giải dạng bài này sẽ giúp các em giải quyết nhiều tình huống thực tế và làm tốt các bài toán liên quan đến phép chia, nhất là trong các bài toán tìm x hoặc toán có lời văn.

2. Định nghĩa rõ ràng khái niệm "Tìm số bị chia"

Trong một phép chia có dạng: a:b=ca: b = cthì:

  • aalà số bị chia
  • bblà số chia
  • cclà thương.

Khi biết số chia (bb) và thương (cc), để tìm số bị chia (aa), ta thực hiện phép nhân:a=b×ca = b \times c

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Hãy cùng tìm hiểu qua một ví dụ đơn giản:

Ví dụ 1: Biết số chia là 55, thương là 77. Hỏi số bị chia là bao nhiêu?Giải:Áp dụng công thức:a=b×ca = b \times ca=5×7=35a = 5 \times 7 = 35Vậy số bị chia là 3535.

Các bước thực hiện như sau:

  1. Bước 1: Nhìn vào đề bài, xác định số chia (bb) và thương (cc).
  2. Bước 2: Sử dụng phép nhân:a=b×ca = b \times c.
  3. Bước 3: Tính kết quả và trả lời.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Nếu số chia hoặc thương bằng11, thì số bị chia bằng số còn lại (bởi vì a=b×1=ba = b \times 1 = bhoặca=1×c=ca = 1 \times c = c).

Ví dụ 2: Số chia là 11, thương là 6464. Số bị chia là:a=1×64=64a = 1 \times 64 = 64.

- Nếu thương bằng00, số bị chia luôn bằng00(bởi vì chia cho số nào mà được thương00thì số bị chia phải là 00).

Ví dụ 3: Số chia là 99, thương là 00. Số bị chia là:a=9×0=0a = 9 \times 0 = 0.

Lưu ý: Trong các bài toán ở tiểu học, thường chỉ xét các số bị chia, số chia, thương là số tự nhiên và số chia khác00(vì không được chia cho00).

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- "Tìm số bị chia" có mối liên hệ chặt chẽ với phép nhân. Nếua:b=ca: b = cthì a=b×ca = b \times c, tức là phép chia là phép tính ngược lại của phép nhân.- Các bài toán tìm x trong phép chia cũng dựa vào quy tắc này.- Kỹ năng này còn được áp dụng trong các bài toán lời văn, giúp giải quyết các bài toán chia đều, chia thành nhiều phần,...

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Số chia là 66, thương là 88. Tìm số bị chia.Lời giải:a=6×8=48a = 6 \times 8 = 48Đáp số:4848
Bài 2: Một phép chia có số chia là 44, thương là 1313. Số bị chia là bao nhiêu?Lời giải:a=4×13=52a = 4 \times 13 = 52Đáp số:5252
Bài 3: Số chia là 99, thương là 55. Tìm số bị chia.Lời giải:a=9×5=45a = 9 \times 5 = 45Đáp số:4545

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn công thức: Một số bạn có thể làm phép chia thay vì phép nhân. Hãy nhớ, khi tìm số bị chia phải lấy số chia nhân với thương.
  • Nhập sai số: Phải đọc kỹ đề bài và xác định đúng đâu là số chia, đâu là thương.
  • Không kiểm tra lại kết quả: Khi làm xong, nên thử lạia:ba: bxem có đúng ra thương vừa tìm không.
  • Quên kiểm tra các trường hợp đặc biệt như số chia là 11hoặc thương là 00.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

- Muốn tìm số bị chia trong phép chia, lấy số chia nhân với thương:a=b×ca = b \times c.- Đọc kỹ đề, xác định đúng các thành phần của phép chia.- Kiểm tra lại bằng cách lấy số bị chia vừa tìm chia cho số chia, xem có ra đúng thương không.- "Tìm số bị chia" là kiến thức nền tảng, giúp học tốt nhiều dạng toán khác nhau trong và ngoài lớp học.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Cách giải bài toán bằng phép tính cộng và phép tính nhân lớp 3: Chiến lược, ví dụ và luyện tập

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".