Blog

Tìm số bị trừ lớp 3: Giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Tìm số bị trừ lớp 3

Trong chương trình toán lớp 3, "Tìm số bị trừ" là một dạng bài quan trọng thuộc chủ đề phép trừ. Để giải được các bài toán này, học sinh cần nắm vững khái niệm phát hiện thiếu số đầu tiên (số bị trừ) trong phép trừ khi biết kết quả (hiệu) và số còn lại (số trừ). Hiểu rõ cách tìm số bị trừ giúp học tốt toán, rèn luyện kỹ năng tư duy logic, giải quyết nhanh các dạng bài thực tế như "đã dùng bao nhiêu, còn lại bao nhiêu" trong đời sống. Bạn còn có cơ hội luyện tập với 42.226+ bài tập Tìm số bị trừ miễn phí trên hệ thống!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Số bị trừ là số đứng trước dấu "-" trong phép trừ.
- Định nghĩa: Trong phép trừ ab=ca - b = c,aalà số bị trừ,bblà số trừ,cclà hiệu.
- Nếu biết số trừ bbvà hiệucc, ta có thể tìm số bị trừ aa.

- Tính chất: Số bị trừ luôn lớn hơn hoặc bằng số trừ, số trừ là số lấy đi, hiệu là phần còn lại.
- Điều kiện áp dụng: Chỉ sử dụng khi biết số trừ và hiệu, chưa biết số bị trừ.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức quan trọng:

  • - Theo định nghĩa: Nếuab=ca - b = cthì a=c+ba = c + b.
  • - Hãy nhớ: Muốn tìm số bị trừ, lấy hiệu cộng với số trừ.
  • - Cách ghi nhớ nhanh: Số bị trừ = Hiệu + Số trừ.
  • - Biến thể: Nếu bài toán thay đổi thứ tự các số, luôn xác định đúng đâu là hiệu, đâu là số trừ để không bị nhầm lẫn.
  • 3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản


    Bài toán: Một phép trừ có số trừ là 1515, hiệu là 2828. Hỏi số bị trừ là bao nhiêu?

    Lời giải từng bước:
    - Bước 1: Ghi lại công thứca=c+ba = c + b.
    - Bước 2: Thay số vào:a=28+15a = 28 + 15.
    - Bước 3: Tính kết quả:a=43a = 43.
    Vậy số bị trừ là 4343.

    Lưu ý: Không được nhầm số bị trừ thành số trừ nhé!

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Bài toán:
    Sau khi bán3737quyển sách thì trên kệ còn lại6363quyển. Hỏi ban đầu trên kệ có bao nhiêu quyển sách?

    Cách làm:
    - Xác định: Số cần tìm là số ban đầu (số bị trừ), số sách đã bán là số trừ, số còn lại là hiệu.
    - Áp dụng công thức: Số bị trừ = hiệu + số trừ.
    Thay số: Số bị trừ =63+37=100= 63 + 37 = 100.
    Vậy ban đầu trên kệ có 100100quyển sách.

    Kỹ thuật giải nhanh: Ghi nhớ quy tắc và xác định đúng vai trò từng số, có thể kiểm tra ngược bằng phép trừ để xác nhận kết quả!

    4. Các trường hợp đặc biệt

    - Nếu hiệu là 00: Số bị trừ và số trừ bằng nhau.
    - Nếu số trừ là 00: Số bị trừ đúng bằng hiệu.
    - Nếu số trừ lớn hơn hoặc hiệu là số âm (trường hợp nâng cao), không áp dụng cho tiểu học.

    Liên hệ với khái niệm "Tìm số trừ": Muốn tìm số trừ thì lấy số bị trừ trừ đi hiệu.

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm lẫn số bị trừ với số trừ.
  • - Hiểu sai hiệu là số lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
  • - Cách khắc phục: Kẻ sơ đồ, thử lại bằng phép trừ ngược.
  • 5.2 Lỗi về tính toán

  • - Cộng sai số hạng giữa hiệu và số trừ.
  • - Không thử lại đáp án sau khi tính.
  • - Cách khắc phục: Đổi vị trí các số trong phép toán, tính nhẩm lại.
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Bạn có thể luyện tập với 42.226+ bài tập Tìm số bị trừ miễn phí, ôn tập không cần đăng ký, bắt đầu ngay tại đây. Hệ thống tự động theo dõi điểm số, giúp bạn cải thiện kỹ năng nhanh chóng!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Số bị trừ là số chưa biết trong phép trừ.
  • - Công thức cần nhớ: Số bị trừ = Hiệu + Số trừ.
  • - Xem kỹ đề bài, phân biệt rõ các số liên quan.
  • - Kiểm tra kết quả bằng phép trừ ngược lại.
  • Lên kế hoạch luyện tập, hoàn thành đều đặn mỗi ngày để thành thạo dạng toán này nhé!

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Hướng Dẫn Ôn Thi Mi-li-mét Lớp 3: Bí Quyết Đạt Điểm Cao Với Lý Thuyết, Dạng Bài Và Mẹo Tự Luyện

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".