Blog

Tính giá trị biểu thức: Khái niệm, ví dụ và hướng dẫn cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Tính giá trị biểu thức trong Toán lớp 3

Tính giá trị biểu thức là một kiến thức quan trọng trong chương trình Toán lớp 3. Biểu thức là một dãy số, dấu phép tính như cộng (+), trừ (−), nhân (×), chia (÷). Tính giá trị biểu thức nghĩa là thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự để tìm ra kết quả cuối cùng.

Hiểu và làm tốt phần này giúp em giải nhanh các bài toán, áp dụng vào tính toán thực tế hàng ngày, ví dụ khi cộng tiền, chia phần quà,... Ngoài ra, luyện tập thường xuyên giúp em học tốt các phần Toán sau này. Trên website, em có thể luyện tập với 42.226+ bài tập miễn phí để nâng cao kỹ năng của mình!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Biểu thức là gì? Là dãy các số và phép tính như:5+35 + 3,82+48 - 2 + 4,(6+4)×2(6 + 4) × 2...

• Tính giá trị biểu thức: Thực hiện các phép tính trong biểu thức để tìm kết quả cuối cùng.

• Quy tắc thứ tự thực hiện phép tính:
1. Thực hiện phép tính trong dấu ngoặc trước;
2. Sau đó nhân (×) và chia (÷) từ trái sang phải;
3. Cuối cùng là cộng (+) và trừ (−) từ trái sang phải.

2.2 Công thức và quy tắc

Một số biểu thức thường gặp:

- Nếu chỉ có cộng và trừ: Tính lần lượt từ trái sang phải.
Ví dụ:103+2=7+2=910 - 3 + 2 = 7 + 2 = 9
- Nếu có cả cộng, trừ, nhân, chia: Làm nhân, chia trước rồi mới đến cộng, trừ.
Ví dụ:6+4×2=6+8=146 + 4 × 2 = 6 + 8 = 14
- Nếu có dấu ngoặc (): Làm phép tính trong ngoặc trước.
Ví dụ:(6+4)×2=10×2=20(6 + 4) × 2 = 10 × 2 = 20

Cách ghi nhớ: Thứ tự là Ngoặc – Nhân/Chia – Cộng/Trừ.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Tính giá trị biểu thức8+538 + 5 - 3

• Bước 1: Thực hiện phép cộng trước:8+5=138 + 5 = 13
• Bước 2: Lấy kết quả vừa tìm được trừ tiếp:133=1013 - 3 = 10

Kết quả:8+53=108 + 5 - 3 = 10

Lưu ý: Làm lần lượt từ trái sang phải đối với phép cộng và trừ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Tính giá trị biểu thức(7+3)×24(7 + 3) × 2 - 4

• Bước 1: Làm phép tính trong ngoặc trước:7+3=107 + 3 = 10
• Bước 2: Lấy kết quả nhân với 2:10×2=2010 × 2 = 20
• Bước 3: Lấy kết quả vừa tìm được trừ tiếp:204=1620 - 4 = 16

Kết quả:(7+3)×24=16(7 + 3) × 2 - 4 = 16

Kỹ thuật nhanh: Luôn nhớ làm trong ngoặc trước và ưu tiên nhân chia trước cộng trừ.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu biểu thức chỉ có một phép tính thì giải ngay.
- Nếu có nhiều phép tính, nhớ đúng thứ tự ưu tiên: ngoặc – nhân/chia - cộng/trừ.
- Nếu có hai phép nhân hoặc hai phép chia liên tiếp, làm từ trái sang phải.

Mối liên hệ: Tính giá trị biểu thức liên quan đến nhiều dạng bài toán khác (giải toán có lời văn, bài toán tìm x, ...).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai biểu thức là gì, nhầm lẫn với số.

- Nhầm lẫn giữa thứ tự các phép tính.

Cách tránh: Luôn nhớ các quy tắc, có thể viết ra giấy, sử dụng màu sắc đánh dấu.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai khi tính toán nhanh, cộng trừ nhầm hoặc sai kết quả nhân chia.

Cách kiểm tra: Sau khi tính xong, thử tính lại hoặc thay số ngược để kiểm tra.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 42.226+ bài tập Tính giá trị biểu thức miễn phí ngay tại đây.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ học tập dễ dàng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Biểu thức là dãy phép tính gồm số và dấu, thường gồm cộng, trừ, nhân, chia.
  • Luôn thực hiện đúng thứ tự: ngoặc – nhân/chia – cộng/trừ.
  • Cẩn thận kiểm tra các phép tính, đừng tính nhầm.
  • Thường xuyên luyện tập nhiều dạng bài để hiểu sâu và nhớ lâu.

Checklist trước khi làm bài:
- Xác định rõ phép tính trong biểu thức
- Xác định thứ tự thực hiện từng phép tính
- Thực hiện tính toán cẩn thận, kiểm tra lại kết quả.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Học lý thuyết rõ ràng, làm bài mỗi ngày, chủ động hỏi thầy cô hoặc phụ huynh khi chưa hiểu.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Ôn tập phép cộng, phép trừ trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề dành cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".