Blog

Tính nhẩm phép chia – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về "Tính nhẩm phép chia" và tầm quan trọng

Trong chương trình toán học lớp 3, "tính nhẩm phép chia" là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh giải các bài toán nhanh chóng, không mất nhiều thời gian như tính viết hoặc sử dụng máy tính. Việc nắm vững kỹ năng này không chỉ giúp các em làm bài tập dễ dàng mà còn ứng dụng được trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi cần quyết định chia đều một vật gì đó cho nhiều phần.

2. Định nghĩa "Tính nhẩm phép chia"

Tính nhẩm phép chia là quá trình tìm kết quả của phép chia mà không cần viết ra giấy, mà dùng trí nhớ, suy luận hoặc các kiến thức bảng chia đã học để tính nhanh. Ví dụ: Tính nhẩm24÷624 \div 6(đọc là “24 chia 6” hoặc “24 chia cho 6”).

3. Các bước tính nhẩm phép chia với ví dụ minh họa

Để tính nhẩm phép chia, các em có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Hỏi bản thân phép chia này thuộc bảng chia nào? Nếu là phép chia quen thuộc, hãy nghĩ ngay tới kết quả. Nếu chưa biết, hãy chuyển về phép nhân tương ứng.

Bước 2: Dùng kiến thức bảng nhân và bảng chia để suy ra kết quả. Ví dụ: Để tính42÷742 \div 7, hãy hỏi: "7 nhân mấy bằng 42?"

Bước 3: Nếu số bị chia không có trong bảng, hãy tách số ra hoặc gần nhất với số mình biết.

Ví dụ minh họa 1: Tính nhẩm24÷624 \div 6
-2424thuộc bảng66. Hỏi:6×ma^ˊy=246 \times mấy = 24? Trả lời:6×4=246 \times 4 = 24. Vậy24÷6=424 \div 6 = 4.

Ví dụ minh họa 2: Tính nhẩm36÷436 \div 4
-4×ma^ˊy=364 \times mấy = 36? Thử từng số:4×9=364 \times 9 = 36. Vậy36÷4=936 \div 4 = 9.

Ví dụ minh họa 3: Tính nhẩm30÷530 \div 5
-5×6=3030÷5=65 \times 6 = 30 \rightarrow 30 \div 5 = 6.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Nếu số bị chia nhỏ hơn số chia, phép chia có kết quả là 00hoặc nhỏ hơn11(trong toán lớp 3, chỉ xét số nguyên): Ví dụ 5÷8=05 \div 8 = 0
- Nếu phép chia không hết, chỉ cần tính phần nguyên: Ví dụ 14÷4=314 \div 4 = 322. (Viết:14÷4=314 \div 4 = 322)
- Nếu gặp số lớn, hãy tách số ra thành tổng các số dễ chia, rồi nhẩm từng phần, sau đó cộng kết quả lại.

Ví dụ: Tính48÷648 \div 6
48=42+648 = 42 + 6, biết42÷6=742 \div 6 = 76÷6=16 \div 6 = 1.
Vậy48÷6=(42+6)÷6=7+1=848 \div 6 = (42 + 6) \div 6 = 7 + 1 = 8

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Tính nhẩm phép chia có liên hệ chặt chẽ với bảng nhân, phép nhân và phép cộng trừ.
- Hiểu tính chất đảo ngược giữa phép chia và phép nhân: Nếua÷b=ca \div b = cthì b×c=ab \times c = a.
- Phép chia cũng liên quan đến phép chia hết, chia có dư.

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tính nhẩm35÷535 \div 5
Giải:5×7=355 \times 7 = 35. Vậy35÷5=735 \div 5 = 7.

Bài 2: Tính nhẩm56÷856 \div 8
Giải:8×7=568 \times 7 = 56. Vậy56÷8=756 \div 8 = 7.

Bài 3: Tính18÷418 \div 4
Giải:4×4=16<184 \times 4 = 16 < 18, dư 22.
Vậy18÷4=418 \div 4 = 422.

Bài 4: Tính60÷660 \div 6
Giải:6×10=606 \times 10 = 60. Vậy60÷6=1060 \div 6 = 10.

Bài 5: Tính22÷322 \div 3
Giải:3×7=21<223 \times 7 = 21 < 22, dư 11.
Vậy22÷3=722 \div 3 = 711.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Lỗi nhớ nhầm kết quả: Khi không nhớ bảng chia hoặc bảng nhân, nên ôn lại bảng.
- Đổi vai trò số bị chia và số chia: Luôn nhớ rằnga÷ba \div bnghĩa là chiaaathành các nhóm, mỗi nhóm có bbphần tử.
- Quên xử lý phần dư: Khi phép chia không hết, nhớ viết phần dư.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

- Tính nhẩm phép chia là kỹ năng thiết thực và hữu ích, giúp giải toán nhanh chóng.
- Luyện tập kỹ các bảng nhân và bảng chia để nhẩm hiệu quả.
- Gắn liền phép nhân và phép chia để suy ra kết quả nhanh.
- Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân ngược lại.
- Thường xuyên luyện tập để kỹ năng tính nhẩm ngày càng tốt hơn.

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, các em sẽ thêm tự tin khi tính nhẩm phép chia và đạt kết quả tốt trong học tập cũng như ngoài cuộc sống.

Có thể in ra hoặc lưu lại bài viết này để ôn luyện thường xuyên!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Bảng chia 8: Khái niệm, Ý nghĩa và Cách học hiệu quả cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".