Blog

Giải thích chi tiết khái niệm "Trăm nghìn" cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Trăm nghìn" và tầm quan trọng trong toán học lớp 3

Trong chương trình toán lớp 3, việc làm quen với các số lớn hơn giúp các bạn học sinh mở rộng vốn hiểu biết về số tự nhiên. "Trăm nghìn" là một trong những khái niệm quan trọng, đồng thời cũng là bước chuẩn bị vững chắc để học các phép tính với số lớn, giải toán thực tế và rèn luyện tư duy logic. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp bạn tự tin khi học toán các lớp trên và vận dụng trong cuộc sống hằng ngày.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng về "Trăm nghìn"

"Trăm nghìn" là một số tự nhiên gồm 6 chữ số, bắt đầu bằng số 1 và sau đó có 5 số 0. Nó còn được viết là 100 000. Đây là số lớn hơn "chục nghìn" (10 000) và nhỏ hơn "một triệu" (1 000 000). Viết bằng số và từ:

  • Số:100 000100\ 000
  • Bằng chữ: Một trăm nghìn

Số 100 000 gồm có:

  • 1 hàng trăm nghìn
  • 0 hàng chục nghìn
  • 0 hàng nghìn
  • 0 hàng trăm
  • 0 hàng chục
  • 0 hàng đơn vị

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Chúng ta cùng tìm hiểu "trăm nghìn" bằng ví dụ cụ thể.

Hãy xét tờ tiền 100 000 đồng. Số trên tờ tiền đó là 100 000100\ 000.

Một số ví dụ dễ hiểu khác:

  • Nếu bạn có 10 bó bút, mỗi bó có 10 000 cây bút thì bạn có tổng cộng 100 000 cây bút.
  • Nếu một người tiết kiệm được 1 000 đồng mỗi ngày thì sau 100 ngày, người đó sẽ có 100 000 đồng.

Vậy, mỗi khi thấy số có 6 chữ số và bắt đầu bằng 1 rồi đến các số 0 tiếp theo, đó chính là trăm nghìn.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Khi làm bài tập về các số đến trăm nghìn, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Nắm vững thứ tự các hàng (hàng đơn vị, chục, trăm, nghìn, chục nghìn, trăm nghìn).
  • Cách đọc và viết các số lớn không bị nhầm lẫn thứ tự các hàng.
  • Biết nhóm theo từng ba chữ số từ phải qua trái để dễ đọc số:100 000100\ 000 được viết thành 100 000.

Khi cộng, trừ các số lớn hơn 100 000, bạn cũng cần đặt phép tính sao cho các hàng thẳng nhau.

5. Mối liên hệ giữa "Trăm nghìn" với các khái niệm toán học khác

"Trăm nghìn" thuộc nhóm những số tự nhiên lớn. Nó có quan hệ với các đơn vị khác như:

  • 1 trăm nghìn = 10 chục nghìn
  • 1 trăm nghìn = 100 nghìn
  • 1 trăm nghìn = 1 000 trăm
  • 1 trăm nghìn = 100 000 đơn vị

Các số lớn tiếp theo bạn sẽ học: "một triệu" (1 000 000), cao hơn trăm nghìn.

6. Bài tập mẫu về "Trăm nghìn" (kèm lời giải chi tiết)

Câu 1: Viết số trăm nghìn bằng số và bằng chữ.

Giải: Số trăm nghìn là 100 000100\ 000. Bằng chữ: một trăm nghìn.

Câu 2: Trong số 134 000134\ 000, chữ số 1 thuộc hàng nào?

Giải: Chữ số 1 trong số 134 000134\ 000thuộc hàng trăm nghìn.

Câu 3: Số nào lớn hơn, số 98 00098\ 000hay số 100 000100\ 000?

Giải:100 000>98 000100\ 000 > 98\ 000. Vậy100 000100\ 000lớn hơn98 00098\ 000.

Câu 4: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:5800058000,100000100000,7500075000,8932189321.

Giải: Thứ tự là:58 00058\ 000,75 00075\ 000,89 32189\ 321,100 000100\ 000.

Câu 5: Số lớn nhất có 6 chữ số khác nhau là gì? Số này lớn hơn trăm nghìn bao nhiêu đơn vị?

Giải: Số lớn nhất có 6 chữ số khác nhau là 987 654987\ 654.987 654100 000=887 654987\ 654 - 100\ 000 = 887\ 654. Vậy số này lớn hơn trăm nghìn887 654887\ 654 đơn vị.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh khi học về số trăm nghìn

  • Nhầm lẫn số lượng chữ số: Một số học sinh quên mất trăm nghìn có 6 chữ số mà chỉ viết 5 chữ số (10000 thay vì 100000). Nên nhớ phải đủ 6 chữ số!
  • Nhầm lẫn cách đọc: Đôi khi học sinh đọc nhầm bốn số 0 phía sau là "nghìn" thay vì hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng đơn vị, v.v.. Hãy luyện đọc số thành từng nhóm ba từ phải qua trái.
  • Viết thiếu hoặc thừa số 0: Khi viết số tròn trăm nghìn, nhiều bạn thiếu một số 0 hoặc thêm một số 0. Cần kiểm tra lại thật kỹ sau khi viết số.

Để tránh nhầm lẫn, hãy luyện viết, đọc và xác định các hàng của số trăm nghìn thật nhiều lần.

8. Tóm tắt và những điểm chính cần ghi nhớ về "trăm nghìn"

Trăm nghìn là một số lớn, rất thường gặp trong thực tế và là nền tảng để học các số cao hơn. Ghi nhớ các điểm sau:

  • Trăm nghìn viết là 100 000100\ 000; bằng chữ: một trăm nghìn.
  • Là số có 6 chữ số, bắt đầu bằng số 1, tiếp theo là năm số 0.
  • Nắm vững thứ tự các hàng: đơn vị, chục, trăm, nghìn, chục nghìn, trăm nghìn.
  • Thường xuyên luyện đọc, viết số trăm nghìn qua các ví dụ thực tế.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".